Tổng Lãnh sự Việt Nam tại San Francisco, Đại sứ Hoàng Anh Tuấn trong một dịp thăm trụ sở của NVIDIA. (Ảnh NVCC) |
Đại sứ nhận định thế nào về triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, đặc biệt sau khi hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện và hình thành các xu thế hợp tác mới về công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn…?
Triển vọng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đang mở rộng nhanh chóng sang các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như công nghệ, AI, bán dẫn, năng lượng sạch và đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh đó, hợp tác về nghiên cứu và phát triển (R&D) đang nổi lên như một hướng đi chiến lược.
Với vai trò là Tổng Lãnh sự Việt Nam tại San Francisco, trung tâm của Thung lũng Silicon – tôi có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Chúng tôi đã làm việc tích cực để đưa các doanh nghiệp công nghệ Hoa Kỳ vào Việt Nam, và đến nay đã có những kết quả rất cụ thể.
Tiêu biểu là việc NVIDIA đã quyết định thành lập Trung tâm nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam (VRDC), trở thành một trong ba trung tâm toàn cầu của Tập đoàn bên cạnh Hoa Kỳ và Đài Loan (Trung Quốc). Đây không chỉ là bước tiến trong hợp tác song phương, mà còn là minh chứng cho vị thế ngày càng nâng cao của Việt Nam trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Bên cạnh đó, các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Intel, Meta, Apple, Amazon đang tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác đầu tư, chia sẻ dữ liệu, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng hệ sinh thái đổi mới. Khi Việt Nam lấy kinh tế số làm nền tảng phát triển và Hoa Kỳ là trung tâm công nghệ toàn cầu, hai nước có đầy đủ điều kiện để bổ trợ và thúc đẩy lẫn nhau trong hành trình phát triển bền vững và bao trùm.
Để hợp tác kinh tế song phương phát triển bền vững và trở thành những điểm đến lý tưởng của nhau, đâu là những từ khóa chúng ta cần nắm vững? Tôi cho rằng có năm từ khóa then chốt để quan hệ hợp tác kinh tế song phương phát triển bền vững, cân bằng và trở thành điểm đến lý tưởng của nhau.
Từ khóa đầu tiên là “tin cậy”. Sự tin cậy về chính trị, thể chế, và định hướng chiến lược là nền tảng cho mọi quan hệ hợp tác lâu dài. Quan hệ Việt Nam-Hoa Kỳ đã đi được chặng đường 30 năm bình thường hóa và gần đây được nâng cấp lên Đối tác chiến lược toàn diện, phản ánh mức độ tin cậy ngày càng cao giữa hai quốc gia. Càng tin cậy, càng dám nghĩ, dám làm và dám đầu tư lớn.
Từ khóa thứ hai là “cùng thắng”. Hợp tác phải dựa trên lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ. Việt Nam không mong đợi sự hỗ trợ đơn phương, mà mong muốn trở thành đối tác đáng tin cậy, nơi các doanh nghiệp Hoa Kỳ có thể đầu tư dài hạn và thu lợi xứng đáng, đồng thời Việt Nam cũng có thể phát triển bền vững và nâng cấp chuỗi giá trị nội địa.
Từ khóa thứ ba là “đổi mới sáng tạo”. Đây không chỉ là động lực tăng trưởng mới mà còn là lĩnh vực hợp tác ưu tiên, nhất là trong các ngành công nghệ cao như AI, bán dẫn, dữ liệu mở, y tế, năng lượng sạch, nông nghiệp thông minh. Muốn bứt phá, Việt Nam không thể chỉ dựa vào công nghiệp gia công, mà cần tiến lên R&D và sở hữu trí tuệ.
Từ khóa thứ tư là “nguồn nhân lực”. Sẽ không có AI nếu thiếu người Việt giỏi AI. Không có ngành bán dẫn nếu thiếu kỹ sư vi mạch. Muốn trở thành điểm đến của công nghệ, Việt Nam cần là điểm khởi đầu của tài năng. Và Hoa Kỳ có thể đồng hành trong quá trình đào tạo này.
Cuối cùng là “thể chế mở” – khung pháp lý rõ ràng, linh hoạt, khuyến khích đầu tư, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tạo môi trường thử nghiệm (sandbox) cho công nghệ mới. Chính phủ Việt Nam đang đi theo hướng đó.
Bên cạnh vai trò Tổng Lãnh sự, ông còn được biết đến với danh xưng “Đại sứ công nghệ”. Ông có thể chia sẻ tầm nhìn và những ấp ủ để trở thành cầu nối thúc đẩy hợp tác công nghệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ?
Tôi coi danh xưng “Đại sứ công nghệ” không chỉ là sự khích lệ, mà còn là cam kết cá nhân trong việc đưa công nghệ thành cầu nối chiến lược giữa Việt Nam và Hoa Kỳ. Khi hai nước nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược toàn diện, công nghệ – đặc biệt là AI, công nghệ bán dẫn, dữ liệu lớn và đổi mới sáng tạo – đã nổi lên như một trụ cột hợp tác có tầm chiến lược.
Là người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại San Francisco – “trái tim” của Thung lũng Silicon, ngay từ ngày đầu nhận nhiệm vụ, tôi đã đặt mục tiêu biến vị trí địa lý thuận lợi này thành một “đòn bẩy công nghệ” giúp Việt Nam tiếp cận, học hỏi và từng bước làm chủ các công nghệ lõi.
Việc đưa được NVIDIA vào đầu tư tại Việt Nam và cùng đối tác triển khai Trung tâm nghiên cứu và phát triển AI là một dấu mốc cụ thể. Tôi đang cùng các đối tác xúc tiến những bước tiếp theo trong lĩnh vực điện toán hiệu năng cao, đào tạo nhân lực AI – bán dẫn và chia sẻ hạ tầng dữ liệu lớn.
Tôi cũng đang mở rộng mạng lưới hợp tác với các tập đoàn như Intel, Meta, Google, cùng nhiều startup công nghệ và học giả tại San Francisco.
Ước mơ của tôi là thiết lập một “Mạng lưới sáng kiến công nghệ Việt Nam – Hoa Kỳ” – nơi quy tụ các chuyên gia người Việt, các nhà đầu tư công nghệ Hoa Kỳ, các viện nghiên cứu và doanh nghiệp để cùng đóng góp vào chiến lược công nghệ quốc gia.
Tôi tin rằng, để Việt Nam không chỉ là người tiêu dùng công nghệ mà trở thành đối tác cùng sáng tạo, thì ngoại giao công nghệ phải đi trước một bước. Và tôi tự nguyện đảm nhận sứ mệnh ấy bằng tất cả nhiệt huyết và trách nhiệm của mình.
Ở chiều ngược lại, ông nhìn nhận như thế nào về những nỗ lực thâm nhập thị trường Hoa Kỳ của doanh nghiệp Việt? Ông có khuyến nghị gì để các doanh nghiệp khác tự tin mở rộng hiện diện ở thị trường nhiều tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh này?
Tôi tin thị trường Hoa Kỳ, đặc biệt là khu vực Bờ Tây với Trung tâm đổi mới sáng tạo San Francisco và Thung lũng Silicon không chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm mà còn là môi trường học tập, giúp doanh nghiệp Việt Nam trưởng thành về tư duy công nghệ, quản trị và hội nhập toàn cầu.
Từ góc độ quan sát tại chỗ, tôi thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp công nghệ Việt bắt đầu hiện diện tại Hoa Kỳ, tiếp cận hệ sinh thái đổi mới và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu bằng những thế mạnh riêng có.
Một số doanh nghiệp đã thiết lập văn phòng đại diện, trung tâm điều phối thị trường hoặc bộ phận hỗ trợ kỹ thuật tại California nhằm phục vụ khách hàng Hoa Kỳ và tăng cường kết nối với đối tác bản địa. Số khác tập trung cung cấp giải pháp phần mềm, công nghệ AI, dữ liệu lớn, hoặc hạ tầng tính toán cho các đối tác trong các lĩnh vực tài chính, y tế, bán lẻ và logistics. Không ít công ty cũng đang trong quá trình đàm phán hợp tác thương mại, mua bán – sáp nhập, hoặc chuyển giao công nghệ với các tập đoàn tại Hoa Kỳ để mở rộng quy mô và nâng cao giá trị sản phẩm.
Những hoạt động này quy mô chưa lớn nhưng thể hiện một xu hướng đáng khích lệ: Doanh nghiệp công nghệ Việt đang dần rời khỏi “vùng an toàn” để thử sức ở một thị trường có chuẩn mực cao và tính cạnh tranh khốc liệt. Muốn thành công, không thể chỉ bán sản phẩm, mà phải đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, pháp lý, sở hữu trí tuệ và đạo đức công nghệ.
Tôi xin đề xuất ba khuyến nghị: Thứ nhất, hãy đến với thị trường Hoa Kỳ bằng tư duy giải pháp, không chỉ là nhà cung ứng. Thứ hai, đầu tư bài bản vào năng lực pháp lý, tiêu chuẩn công nghệ và bảo vệ sở hữu trí tuệ. Thứ ba, xây dựng mạng lưới hỗ trợ chiến lược với học giả, luật sư, cộng đồng người Việt và các đối tác sở tại để phát triển bền vững.
Trân trọng cảm ơn Đại sứ!
Nguồn: https://baoquocte.vn/ngoai-giao-cong-nghe-o-trai-tim-thung-lung-silicon-329751.html
Bình luận (0)