Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Quản trị công nghệ trong kỷ nguyên số: Thể chế cần đi trước thực...

Thúc đẩy kinh tế số đi đôi với bảo vệ xã hội số có thể tạo sức mạnh cộng hưởng. Tạo dựng lòng tin trong hệ sinh thái số, triển khai cơ chế quản trị dữ liệu chặt chẽ, cùng với việc phát triển tài sản công kỹ thuật số, sẽ đặt nền móng vững chắc cho đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ số trong dài hạn tại khu vực Đông Nam Á.

Báo Đắk NôngBáo Đắk Nông27/05/2025

Ngày 27/5, Hội Truyền thông thành phố Hà Nội phối hợp với Viện Nghiên cứu Công nghệ vì Cộng đồng (TFGI) tổ chức Hội thảo “Quản trị công nghệ trong kỷ nguyên số: Những chính sách nổi bật tại Việt Nam” với sự tham dự và thảo luận của nhiều chuyên gia.

Phát biểu tại Hội thảo, bà Citra Nasruddin - Giám đốc Chương trình TFGI cho biết, ứng dụng số và chuyển đổi số đang trở thành xu hướng trong phát triển kinh tế. Đặc biệt, sự xuất hiện của các công nghệ mới nổi tạo ra sản phẩm, dịch vụ đa dạng, góp phần mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế. Công nghệ còn đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các mô hình kinh tế số có sự thay đổi liên tục với tốc độ nhanh. Riêng tại Việt Nam, kinh tế số đã và đang có những đóng góp quan trọng trong nền kinh tế. Năm 2023, kinh tế số đóng góp tới 18,3% GDP, năm 2025 Việt Nam tham vọng đạt khoảng 25%.

Để đạt được mục tiêu này, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ mạnh mẽ để kinh tế số phát triển, trong đó không thể kể tới các giải pháp thúc đẩy công nghệ nhằm chuẩn bị hạ tầng cho kinh tế số tăng tốc.

Bên cạnh việc đem lại lợi ích và cơ hội, công nghệ số có thể cũng dẫn tới những rủi ro, thách thức. Trong bối cảnh đó, hệ thống chính sách và quy định pháp luật cần được kịp thời điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện nhằm khai thác tối ưu lợi ích và phòng ngừa, khắc phục những rủi ro, thách thức có thể tạo ra bởi sự phát triển của công nghệ và các mô hình kinh doanh mới.

Tại Hội thảo, ông Keith Detros - Quản lý chương trình TFGI giới thiệu về Báo cáo nghiên cứu Sự phát triển của quản trị công nghệ tại 6 quốc gia Đông Nam Á vừa được công bố vào tháng 3/2025. Đây là ấn phẩm thứ hai tập trung nghiên cứu 6 nền kinh tế số lớn của khu vực gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, và Việt Nam (SEA-6). Mở rộng phạm vi từ “các bên liên quan (who)" sang “lĩnh vực chính sách (what)“, mở rộng nội dung từ quy định để quản trị sang “phương thức tiếp cận (how)ˮ. Báo cáo cũng thảo luận các chính sách và thay đổi quản trị trong nổi bật trong năm 2024.

“Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, chúng tôi nhận định rằng bức tranh pháp lý cho nền kinh tế số sẽ liên tục thay đổi và phát triển. Báo cáo này không chỉ mang tính học thuật, mà còn hướng đến khơi mở các đối thoại chính sách thực chất giữa các quốc gia, thúc đẩy hợp tác và tính tương tác trong khu vực,” ông Keith Detros chia sẻ.

Theo Báo cáo, ở các giai đoạn sơ khai trong hành trình kinh tế số Đông Nam Á, tư duy chủ đạo “di chuyển nhanh và phá vỡ giới hạn” từng đặt trọng tâm vào tốc độ và đổi mới sáng tạo. Đại dịch đã góp phần đẩy nhanh hơn nữa tốc độ mở rộng quy mô và ứng dụng. Tuy nhiên, khi công nghệ số ngày càng đi sâu vào đời sống xã hội, những rủi ro cũng trở nên rõ ràng hơn. Giờ đây, các chính phủ đang áp dụng cách tiếp cận thận trọng hơn nhằm giảm thiểu các hệ quả không mong muốn, bao gồm thông tin sai lệch, mối đe dọa an ninh mạng và biến động thị trường lao động. Hơn nữa, khi các công ty ngày càng phát triển, sự rõ ràng trong quy định và khả năng tương tác đóng vai trò quan trọng trong thu hút đầu tư và giảm chi phí vận hành.

Chính vì vậy, quản trị hệ sinh thái số được kỳ vọng vẫn là ưu tiên chính sách hàng đầu của các chính phủ trong khu vực. Tại Đông Nam Á, điều này diễn ra theo hai hướng chính: cân bằng giữa việc thúc đẩy nền kinh tế số nhằm hỗ trợ các công nghệ mới nổi, đồng thời tăng cường phát triển và bảo vệ xã hội số.

Ưu tiên quản trị hệ sinh thái số
Ông Keith Detros - Quản lý chương trình TFGI  trình bày nội dung Báo cáo nghiên cứu Sự phát triển của quản trị công nghệ tại 6 quốc gia Đông Nam Á

Chính phủ các quốc gia Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam (được gọi chung là nhóm SEA-6) đang triển khai một loạt các cơ chế quản trị nhằm đạt được mục tiêu kép này. Thúc đẩy nền kinh tế số và tăng cường đổi mới sáng tạo giúp khai thác tối đa các lợi ích kinh tế từ công nghệ số, tạo ra tác động lan tỏa đến mọi lĩnh vực của nền kinh tế. Đồng thời, việc bảo vệ nền kinh tế số nhấn mạnh vào các khía cạnh toàn diện, niềm tin và bền vững, đảm bảo công nghệ số phát triển phù hợp với các ưu tiên quốc gia, đồng thời giảm thiểu rủi ro và hệ lụy không mong muốn.

Thúc đẩy kinh tế số đi đôi với bảo vệ xã hội số có thể tạo sức mạnh cộng hưởng. Tạo dựng lòng tin trong hệ sinh thái số, triển khai cơ chế quản trị dữ liệu chặt chẽ, cùng với việc phát triển tài sản công kỹ thuật số, sẽ đặt nền móng vững chắc cho đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ số trong dài hạn tại khu vực Đông Nam Á.

Trong toàn khu vực, nỗ lực cân bằng này thể hiện rõ nét qua các lĩnh vực chính sách chung (What – lĩnh vực) về quản trị trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu, cũng như nâng cao an toàn và niềm tin. Các chính phủ trong khu vực đã và đang triển khai các chính sách mới, đồng thời điều chỉnh những quy định hiện hành nhằm nắm bắt cơ hội cũng như ứng phó những biến động có thể phát sinh do AI, bối cảnh an ninh mạng phức tạp, cùng với sự hội nhập ngày càng sâu rộng giữa thương mại điện tử, công nghệ tài chính (fintech) và các nền tảng số. Trọng tâm vẫn là cập nhật các chiến lược đối phó với các mối đe dọa mạng nhằm bảo vệ hạ tầng trọng yếu, đồng thời chống lại các nguy cơ và hành vi lừa đảo trực tuyến.

Không chỉ thể hiện qua các ưu tiên chính sách, nỗ lực cân bằng này còn được thấy rõ ở cấp độ cấu trúc (Who – các bên liên quan) cũng như phương thức triển khai (How - cách tiếp cận). Ở cấp độ cấu trúc, năm 2024 đánh dấu sự ra đời của các cơ quan, tổ chức mới với nhiệm vụ quản lý toàn diện hệ sinh thái số, từ việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế số, bảo vệ người dân trên không gian mạng cho đến việc phát triển hạ tầng số công cộng. Các cơ quan chuyên trách trong các lĩnh vực như AI, thương mại điện tử và tội phạm mạng cũng được thành lập nhằm tăng cường kiến thức sâu sắc và đảm bảo triển khai hiệu quả. Các chính phủ cũng ngày càng mở rộng bộ công cụ quản trị công nghệ, không chỉ dừng lại ở các quy định truyền thống, bởi họ nhận thấy sự cần thiết trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và duy trì sự phù hợp.

Bên cạnh các quy định pháp luật bắt buộc, khu vực này cũng đang triển khai những đổi mới chính sách như các hướng dẫn không bắt buộc, khung pháp lý và cơ chế thử nghiệm (sandbox), đặc biệt đối với các công nghệ mới nổi. Cách tiếp cận này giúp các chính phủ hiểu rõ hơn về các công nghệ và mô hình kinh doanh, đồng thời nắm bắt được mối quan tâm ngày càng tăng nhằm giảm thiểu hệ quả ngoài dự kiến trước khi các sản phẩm và dịch vụ mới được đưa ra thị trường. Bằng cách tận dụng các sáng kiến đổi mới chính sách, các cơ quan quản lý có thể theo dõi sự tiến bộ công nghệ theo thời gian thực, đồng thời thúc đẩy hợp tác công tư để bảo vệ lợi ích của người dân.

Góc nhìn tổng quan về diễn biến quản trị công nghệ trong khu vực SEA-6 cho thấy rằng, mặc dù các quốc gia có chung những ưu tiên chính sách, nhưng cấu trúc và cách tiếp cận của họ lại thường khác biệt. Được định hình bởi truyền thống pháp lý, khung quản trị và các chuẩn mực văn hóa, mỗi thị trường trong khu vực lại có những chiến lược quản lý pháp lý khác biệt. Dù vậy, các quốc gia vẫn có sự thống nhất chung về các ưu tiên chính như quản trị AI, an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu, cũng như an toàn và niềm tin trực tuyến, mở ra những cơ hội hợp tác khu vực tiềm năng.

Ưu tiên quản trị hệ sinh thái số

Ở cấp độ khu vực, Hiệp định khung về Kinh tế số ASEAN (DEFA) dự kiến sẽ hoàn tất đàm phán vào năm 2025. DEFA hướng đến việc hài hòa hóa các quy định về thương mại số, thúc đẩy luồng dữ liệu xuyên biên giới và thiết lập khung quản trị cho các công nghệ mới nổi. Tuy nhiên, để đạt được sự đồng thuận trong toàn khu vực, việc xác định rõ các cơ chế quản trị ở cấp quốc gia là điều tiên quyết. Sự minh bạch trong khung pháp lý ở cấp quốc gia đảm bảo rằng các chính phủ có thể thảo luận hiệu quả về khả năng tương tác và xây dựng các lộ trình triển khai cụ thể.

Tuy mỗi quốc gia trong khu vực có trình độ phát triển, truyền thống pháp lý và các ưu tiên khác nhau, việc chia sẻ kinh nghiệm và tập trung vào những ưu tiên chung sẽ là bước khởi đầu quan trọng để thu hẹp sự khác biệt trong phương pháp quản trị và triển khai chính sách. Nhờ đó, các chính phủ có thể học hỏi kinh nghiệm của nhau, đồng thời thúc đẩy sự nhất quán trong các quy định pháp lý xuyên biên giới.

Trong khi DEFA của ASEAN cung cấp khuôn khổ hợp tác toàn diện, thì những ưu tiên chung được xác định trong báo cáo này, như quản trị trí tuệ nhân tạo (AI), an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu, cũng như tăng cường an toàn và niềm tin trực tuyến, mang đến những lĩnh vực hợp tác cụ thể có thể triển khai ngay. Việc ưu tiên giải quyết những mối quan tâm chung này giúp đẩy nhanh tiến trình phát triển, xây dựng lòng tin và sự đồng thuận trước khi đi sâu vào các lĩnh vực hội nhập phức tạp hơn. Cuối cùng, các quốc gia cần cùng nhau cam kết xây dựng một nền kinh tế số khu vực mở, kết nối và có khả năng tương tác để duy trì đà tăng trưởng số và khả năng chống chịu của khu vực Đông Nam Á.

Ưu tiên quản trị hệ sinh thái số

Chia sẻ tại Hội thảo, Tiến sĩ Nguyễn Minh Thảo, Trưởng phòng Nghiên cứu chính sách Khoa học, Công nghệ và đổi mới sáng tạo, Viện nghiên cứu chính sách và chiến lược nhận định Việt Nam được kỳ vọng sẽ là quốc gia có nền kinh tế số tăng trưởng cao trong khu vực ASEAN. Đáng chú ý, thương mại điện tử được đánh giá là ngành có nhiều triển vọng. Tỷ trọng doanh thu thương mại điện tử B2C so với tổng mức bán lẻ hành hóa dịch vụ liên tục tăng trưởng từ năm 2018 đến nay và hiện chiếm khoảng 9% trong tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng của cả nước.

Để thúc đẩy phát triển công nghệ và kinh tế số, Chính phủ đã ban hành một loạt nghị quyết; nhiều dự án luật đang được trình Quốc hội xem xét, thông qua như Dự án Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo; Dự án Luật Công nghiệp công nghệ số; Luật Thương mại điện tử;… và nhiều tổ chức và các nền tảng hỗ trợ được thiết lập.

Theo nhận xét của TS. Thảo, Chính phủ đặt mục tiêu cao về phát triển KHCN, ĐMST, CĐS; hành động với tinh thần khẩn trương; nhiều ý tưởng được đề xuất. Giải pháp toàn diện, tuy nhiên chủ yếu là giải pháp khung, mang tính định hướng. Nghị quyết của Quốc hội và một số văn bản pháp lý của Chính phủ vừa được ban hành, chuẩn bị có hiệu lực và vì thế cần thời gian để đánh giá hiệu lực, hiệu quả. Chương trình, KHHĐ tham vọng, nhưng cần có cơ chế đánh giá hiệu quả thực thi. Đặc biệt, vẫn thiếu hành lang pháp lý cụ thể cho các vấn đề mới như DN CNS, AI, tài sản số, CN bán dẫn,...

“Muốn phát triển nhanh và bền vững, chúng ta cần thể chế đi trước một bước so với thực tiễn công nghệ”, bà Thảo nhấn mạnh Nghị quyết 57-NQ/TW là dấu mốc chính trị quan trọng khi lần đầu tiên xác định chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ là ba “đột phá chiến lược” trong phát triển đất nước. Theo đó, mục tiêu đến năm 2030 Việt Nam vào top 3 ASEAN về năng lực nghiên cứu AI; đến năm 2045, kinh tế số đóng góp ít nhất 50% GDP, doanh nghiệp công nghệ số đạt trình độ tương đương các quốc gia phát triển.

Đặc biệt, năm 2025 sẽ là năm bản lề với nhiều chính sách mang tính đột phá, như Nghị quyết 193/2025/QH15 của Quốc hội cho phép thí điểm cơ chế đặc biệt với lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi số. Cùng với đó,Nghị quyết 198/2025/QH15 và Nghị định 88/2025/NĐ-CP cũng tiếp tục thúc đẩy khu vực tư nhân đổi mới sáng tạo và đầu tư cho nghiên cứu phát triển (R&D).

“Nếu không kịp cải cách thể chế và mở rộng không gian thử nghiệm công nghệ, doanh nghiệp Việt Nam sẽ bị tụt lại. Cần nhân rộng mô hình sandbox, thúc đẩy chính sách mềm và khuyến khích R&D, đồng thời bảo đảm giám sát hiệu quả và an toàn số”, bà Thảo nhấn mạnh.

Công nghệ đang mở ra cánh cửa lớn cho tăng trưởng – nhưng cánh cửa đó không tự nhiên mở, nếu thiếu bàn tay dẫn dắt của thể chế. Hội thảo do TFGI tổ chức là lời nhắc mạnh mẽ rằng: chuyển đổi số không chỉ cần công nghệ, mà cần chính sách đi trước, pháp lý đồng hành và con người làm trung tâm.

Chỉ khi những “luật chơi mới” được xác lập dựa trên hiểu biết sâu sắc về công nghệ và dự báo đúng xu hướng tương lai, chúng ta mới có thể xây dựng một hệ sinh thái số phát triển có trách nhiệm, an toàn và bền vững.

Nguồn: https://baodaknong.vn/quan-tri-cong-nghe-trong-ky-nguyen-so-the-che-can-di-truoc-thuc-tien-253790.html


Bình luận (0)

No data
No data

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm