
Hệ thống giao thông thông minh giúp giảm ùn tắc và tai nạn, nâng cao hiệu quả vận tải công cộng (Ảnh minh hoạ: ST).
Hạn chế về vốn, nhân lực và sự đồng bộ hệ thống
Là xu thế trên thế giới, giao thông thông minh đang được triển khai ở nhiều quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề đô thị như ùn tắc, tai nạn, ô nhiễm không khí, tỷ lệ sử dụng phương tiện công cộng thấp...
Tại Việt Nam, nhiều thành phố lớn cũng đã bắt đầu thí điểm hệ thống ITS.
Theo các chuyên gia từ Viettel Solutions, phần lớn các địa phương hiện nay đều ý thức rõ tầm quan trọng của ITS trong nâng cao năng lực quản lý, giảm ùn tắc, đảm bảo an toàn và hướng tới phát triển đô thị bền vững.
ITS (Intelligent Transportation Systems- Hệ thống giao thông thông minh), là tập hợp các giải pháp, công nghệ gồm cảm biến, camera, AI, IoT, Big Data, điện toán đám mây… ứng dụng trong quản lý, vận hành và giám sát giao thông, nhằm: Giảm ùn tắc và tai nạn; nâng cao hiệu quả vận tải công cộng; cung cấp thông tin thời gian thực cho người tham gia giao thông; hỗ trợ cơ quan quản lý xây dựng đô thị thông minh và bền vững.
Tuy nhiên, khi bước vào thực tiễn triển khai, không ít địa phương vẫn gặp khó khăn do 4 rào cản lớn: thiếu vốn đầu tư, thiếu nhân lực chuyên môn, dữ liệu thiếu đồng bộ và hệ thống bị phân mảnh vì sử dụng các giải pháp từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
"Trong số đó, bài toán vốn đầu tư vẫn là thách thức lớn nhất", chuyên gia có kinh nghiệm triển khai thành công hơn 20 hệ thống ITS trong nước và cả nước ngoài như Dubai, Peru, Kuwait đến từ Viettel Solutions cho biết.
Đặc biệt ở các tỉnh, thành còn hạn chế nguồn lực, ngân sách địa phương không đủ để trang trải chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng số, thiết bị, trung tâm điều hành cũng như duy trì vận hành một hệ thống ITS có tính phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao.
Cùng với đó, nhân lực cũng là rào cản đáng kể. Việc thiếu đội ngũ chuyên môn về công nghệ, truyền thông, phân tích dữ liệu và vận hành hệ thống thông minh khiến nhiều địa phương khó duy trì hiệu quả ITS.
Thực tế cho thấy, cán bộ giao thông hay công nghệ thông tin tại địa phương phần lớn chưa được đào tạo chuyên sâu để đáp ứng yêu cầu vận hành các hệ thống hiện đại.
Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ và nguy cơ phân mảnh hệ thống càng làm trầm trọng vấn đề.
Chuyên gia chỉ ra, một số địa phương triển khai thử nghiệm từng phần như camera giám sát, đèn tín hiệu hay phần mềm xử lý vi phạm, nhưng do sử dụng giải pháp từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, hệ thống không thể tích hợp, dẫn đến dữ liệu bị phân tán và khó khai thác hiệu quả.
Việc kết nối và chia sẻ dữ liệu liên ngành cũng gặp trở ngại do thiếu cơ chế chuẩn hóa và phối hợp giữa các sở, ngành.
Đây chính là “nút thắt” khiến việc xây dựng trung tâm điều hành tổng thể trở nên khó khăn.
Chính sách, tiêu chuẩn và những bước đi ban đầu
Năm 2024, Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành bộ tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13910 (tương thích ISO 14817) gồm 3 phần: Định nghĩa dữ liệu ITS, quản lý đăng ký khái niệm dữ liệu, và gán mã định danh đối tượng.
Đây là hành lang pháp lý đầu tiên cho việc chuẩn hóa và chia sẻ dữ liệu ITS trên phạm vi quốc gia.
Chính phủ cũng đặt mục tiêu đến 2025, 100% các tuyến cao tốc phải được lắp đặt hệ thống ITS, đồng thời hình thành các trung tâm quản lý điều hành đô thị thông minh và hệ thống thu phí điện tử không dừng (ETC).
Trên tuyến cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, hệ thống ITS đồng bộ đã được áp dụng với camera giám sát, bảng điện tử cảnh báo sự cố, và thu phí không dừng, trở thành ví dụ điển hình cho việc ITS có thể giúp giảm ùn tắc và nâng cao hiệu quả vận hành.
Tuy vậy, theo các chuyên gia độc lập, dù có tiêu chuẩn và mục tiêu rõ ràng, khâu triển khai vẫn còn khoảng cách lớn. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc gia chưa đồng bộ giữa các tỉnh, cơ chế phối hợp liên ngành còn lỏng lẻo, và đặc biệt chưa xác định rõ cơ quan chủ trì quản lý dữ liệu ITS ở cấp quốc gia và địa phương.
Điểm then chốt: Tính đồng bộ
Theo các chuyên gia, để giải quyết, cần xây dựng lộ trình đầu tư phù hợp, ưu tiên tái sử dụng hạ tầng sẵn có như camera, hệ thống đèn giao thông nhằm tối ưu ngân sách.
Song song, các địa phương cần giảm phụ thuộc vào trung gian bằng cách tận dụng hạ tầng truyền dẫn số quy mô lớn, băng thông mạnh, nền tảng điện toán đám mây hiện đại. Việc lựa chọn nhà cung cấp có lợi thế hạ tầng mạnh sẽ đảm bảo vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí dài hạn.
Ngoài yếu tố hạ tầng, đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm đóng vai trò then chốt trong đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ địa phương. Việc ứng dụng công nghệ lõi như AI, IoT, Big Data cũng cho phép tự động hóa nhiều quy trình, giảm bớt gánh nặng nhân lực trong giai đoạn đầu.

Một hệ thống ITS hoàn chỉnh cần bao gồm nhiều phân hệ: điều khiển giao thông thông minh, mô phỏng giao thông, xử lý vi phạm, quản lý phương tiện công cộng (Ảnh minh hoạ: Nexcom).
Một điểm then chốt là tính đồng bộ. Nếu hệ thống thiếu liên kết hoặc bị phân mảnh, hiệu quả sẽ hạn chế. Do đó, các giải pháp cần có tính tương thích cao, có thể tích hợp linh hoạt với hệ thống cũ qua chuẩn giao tiếp dữ liệu, thậm chí xây dựng adapter tùy chỉnh để thống nhất dữ liệu.
Theo các chuyên gia, một hệ thống ITS hoàn chỉnh cần bao gồm nhiều phân hệ: điều khiển giao thông thông minh, mô phỏng giao thông, xử lý vi phạm, quản lý phương tiện công cộng, quản lý sự cố, cung cấp thông tin lộ trình, quản lý bãi đỗ xe.
Các phân hệ có thể triển khai riêng lẻ hoặc đồng bộ, nhưng phải đảm bảo không gây phân mảnh.
Đặc biệt, vấn đề kết nối và chia sẻ dữ liệu liên ngành có thể tháo gỡ bằng cơ chế kết nối mở, cho phép tích hợp dữ liệu từ các sở, ban, ngành (giao thông, công an, đô thị, dân cư) về trung tâm điều hành, đảm bảo dữ liệu được chia sẻ theo chuẩn thời gian thực.
Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng hệ sinh thái giao thông thông minh an toàn, hiệu quả và bền vững.
Nguồn: https://dantri.com.vn/khoa-hoc/rao-can-khien-giao-thong-thong-minh-chua-the-but-toc-20250912125632780.htm
Bình luận (0)