Honda Việt Nam đã khẳng định vị thế với danh mục sản phẩm đa dạng, từ xe số phổ thông như Wave Alpha đến xe tay ga cao cấp như SH350i, và cả mô tô phân khối lớn như CBR650R.

Tuy nhiên, giá xe Honda thường có sự biến động, với giá bán lẻ tại đại lý (giá lăn bánh) cao hơn giá đề xuất từ hãng, đặc biệt trong các giai đoạn nhu cầu tăng cao.
Theo ghi nhận tháng 6/2025, một số mẫu xe Honda giảm giá so với trước đây do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế, khi người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu. Điều này tạo cơ hội tốt cho những ai đang tìm kiếm xe máy chất lượng với mức giá hợp lý.
- Bảng giá xe Honda 2025 mới nhất tháng 6/2025
- Giá xe tay ga Honda 2025
- Giá xe côn tay Honda 2025
- Giá xe mô tô phân khối lớn Honda 2025
- So sánh giá xe Honda với các đối thủ
- Đánh giá các dòng xe Honda 2025 nổi bật
- Honda Vision 2025
- Honda Winner X V4 2025
- Honda SH 125i/160i 2025
- Honda CBR150R và mô tô phân khối lớn
- Ưu và nhược điểm của xe máy Honda 2025
- Ưu điểm
- Nhược điểm
- Có nên mua xe Honda 2025 vào thời điểm này?
Bảng giá xe Honda 2025 mới nhất tháng 6/2025
Dưới đây là bảng giá chi tiết các dòng xe Honda phổ biến, bao gồm giá đề xuất và giá lăn bánh tại Hà Nội và TP.HCM, được cập nhật từ các đại lý HEAD Honda. Giá lăn bánh đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, và bảo hiểm xe máy.
Giá xe tay ga Honda 2025
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) |
---|---|---|---|
Vision 2025 Tiêu chuẩn (không Smartkey) | 31.310.182 | 34.500.000 | 34.200.000 |
Vision 2025 Cao cấp (Smartkey) | 32.979.273 | 36.000.000 | 35.700.000 |
Vision 2025 Đặc biệt (Smartkey) | 34.353.979 | 38.000.000 | 37.700.000 |
Vision 2025 Thể thao (Smartkey) | 36.612.000 | 41.000.000 | 40.700.000 |
Vision 2025 Cổ điển (Smartkey) | 37.290.000 | 41.000.000 | 40.700.000 |
SH 125i 2025 Tiêu chuẩn (CBS) | 73.921.091 | 83.000.000 | 82.500.000 |
SH 125i 2025 Cao cấp (ABS) | 81.775.637 | 90.000.000 | 89.500.000 |
SH 125i 2025 Đặc biệt (ABS) | 82.953.818 | 91.000.000 | 90.500.000 |
SH 125i 2025 Thể thao (ABS) | 83.444.727 | 93.000.000 | 92.500.000 |
SH 160i 2025 Tiêu chuẩn (CBS) | 92.490.000 | 102.000.000 | 101.500.000 |
Giá xe côn tay Honda 2025
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) |
---|---|---|---|
Winner X V4 2025 Tiêu chuẩn | 46.160.000 | 50.500.000 | 50.200.000 |
Winner X V4 2025 Đặc biệt | 50.060.000 | 54.500.000 | 54.200.000 |
Winner X V4 2025 Thể thao | 50.560.000 | 55.000.000 | 54.700.000 |
CBR150R 2025 Tiêu chuẩn | 72.290.000 | 79.600.000 | 79.300.000 |
CBR150R 2025 Đặc biệt | 73.290.000 | 81.500.000 | 81.200.000 |
CBR150R 2025 Thể thao | 73.790.000 | 80.600.000 | 80.300.000 |
Giá xe mô tô phân khối lớn Honda 2025
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh TP.HCM (VNĐ) |
---|---|---|---|
CB500 Hornet | 184.990.000 | 195.000.000 | 194.500.000 |
CBR500R | 186.990.000 | 197.000.000 | 196.500.000 |
CB650R | 245.990.000 | 258.000.000 | 257.500.000 |
CBR650R | 264.990.000 | 277.000.000 | 276.500.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh có thể thay đổi tùy đại lý và chương trình khuyến mãi. Một số mẫu như Winner X đang được giảm giá 12-14 triệu đồng so với giá đề xuất, với ưu đãi hỗ trợ đăng ký hoặc trả góp lãi suất 0% đến 30/6/2025.
So sánh giá xe Honda với các đối thủ
Để hiểu rõ vị thế của Honda trên thị trường, hãy so sánh giá một số mẫu xe phổ biến với các đối thủ như Yamaha và Suzuki:
Mẫu xe | Giá đề xuất (VNĐ) | Động cơ | Thương hiệu |
---|---|---|---|
Honda Vision 2025 | 31.310.182 - 37.290.000 | 110cc | Honda |
Yamaha Janus 2025 | 28.000.000 - 33.000.000 | 125cc | Yamaha |
Honda Winner X V4 2025 | 46.160.000 - 50.560.000 | 149.1cc | Honda |
Yamaha Exciter 155 VVA 2025 | 48.000.000 - 55.000.000 | 155cc | Yamaha |
Honda SH 125i 2025 | 73.921.091 - 83.444.727 | 125cc | Honda |
Yamaha NVX 155 2025 | 55.300.000 | 155cc | Yamaha |
Honda Vision có giá cao hơn Yamaha Janus, nhưng lại tích hợp công nghệ Smartkey ở các phiên bản cao cấp. Trong khi đó, Winner X cạnh tranh trực tiếp với Yamaha Exciter, với giá thấp hơn một chút nhưng vẫn giữ thiết kế thể thao và công nghệ hiện đại.
SH 125i có giá cao hơn đáng kể so với NVX 155, nhưng thương hiệu SH mang lại giá trị thương hiệu và độ bền vượt trội.
Đánh giá các dòng xe Honda 2025 nổi bật
Honda Vision 2025
Vision 2025 tiếp tục là mẫu xe tay ga bán chạy nhất của Honda nhờ thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu (1,85 lít/100km), và giá cả hợp lý.

Với 8 tùy chọn màu sắc, bao gồm màu Nâu Đen mới lạ, Vision 2025 phù hợp với nhiều đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.
Phiên bản cao cấp tích hợp Smartkey, phanh CBS/ABS, và màn hình LCD hiển thị thông tin rõ nét. Tuy nhiên, động cơ 110cc có thể hơi yếu khi chở hai người trên đường dốc.
Honda Winner X V4 2025
Winner X V4 2025 được nâng cấp với thiết kế thể thao hơn, cụm đồng hồ LCD thay cho Analog, đèn pha Full LED, và phanh ABS ở bản cao cấp. Động cơ 149.1cc, 6 số, làm mát bằng dung dịch, mang lại trải nghiệm mạnh mẽ cho người yêu xe côn tay.

Giá bán giảm mạnh (từ 31 triệu đồng) cùng ưu đãi trả góp 0% khiến Winner X trở thành lựa chọn hấp dẫn so với Yamaha Exciter.
Honda SH 125i/160i 2025
SH 2025 là biểu tượng của dòng xe tay ga cao cấp, với thiết kế sang trọng, động cơ eSP+ mạnh mẽ (125cc/160cc), và các tính năng như phanh ABS, khóa thông minh, và cổng sạc USB.

Tuy nhiên, giá bán cao (83-102 triệu đồng) khiến SH hướng đến đối tượng có thu nhập khá trở lên. Nếu bạn cần một chiếc xe tay ga đẳng cấp, SH là lựa chọn hàng đầu, nhưng cần cân nhắc chi phí.
Honda CBR150R và mô tô phân khối lớn
CBR150R 2025 nhắm đến người trẻ yêu thích tốc độ, với động cơ 149cc, thiết kế thể thao, và cụm đồng hồ LCD hiện đại.

Các mẫu mô tô như CB650R hay CBR650R mang lại trải nghiệm mạnh mẽ hơn, nhưng giá bán từ 184-264 triệu đồng chỉ phù hợp với những ai đam mê xe phân khối lớn.
Honda cũng đã mở showroom chuyên biệt tại TP.HCM để phục vụ phân khúc này.
Ưu và nhược điểm của xe máy Honda 2025
Ưu điểm
- Độ bền cao: Honda nổi tiếng với động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Thiết kế đa dạng: Từ xe số phổ thông đến xe tay ga cao cấp và mô tô phân khối lớn.
- Công nghệ hiện đại: Smartkey, phanh ABS, động cơ eSP+, và màn hình LCD được tích hợp ở nhiều mẫu xe.
- Giá trị bán lại tốt: Xe Honda giữ giá tốt hơn so với nhiều thương hiệu khác.
- Mạng lưới đại lý rộng: Hệ thống HEAD Honda phủ khắp cả nước, thuận tiện cho bảo dưỡng và sửa chữa.
Nhược điểm
- Giá bán lẻ cao hơn đề xuất: Nhiều mẫu xe có giá lăn bánh cao hơn giá niêm yết, đặc biệt ở các thành phố lớn.
- Cạnh tranh gay gắt: Yamaha và Suzuki cung cấp các mẫu xe tương đương với giá thấp hơn.
- Trang bị hạn chế ở bản thấp: Các phiên bản tiêu chuẩn như Vision không có Smartkey hoặc phanh ABS.
Có nên mua xe Honda 2025 vào thời điểm này?
Tháng 6/2025 là thời điểm lý tưởng để mua xe Honda nhờ các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, như giảm giá 12-14 triệu đồng cho Winner X hoặc hỗ trợ trả góp lãi suất 0%.
Tuy nhiên, giá bán thực tế vẫn phụ thuộc vào đại lý và khu vực. Nếu bạn đang tìm xe tay ga phổ thông, Vision 2025 là lựa chọn hợp lý.
Với xe côn tay, Winner X V4 mang lại giá trị tốt trong tầm giá.
Đối với xe cao cấp, SH 125i/160i phù hợp với những ai ưu tiên thương hiệu và tiện nghi.
Bảng giá xe Honda 2025 tháng 6/2025 mang đến nhiều cơ hội cho người tiêu dùng nhờ các chương trình khuyến mãi và mức giá cạnh tranh. Từ Vision 2025 cho người dùng phổ thông, Winner X V4 cho tín đồ xe côn tay, đến SH 125i/160i cho những ai yêu thích sự cao cấp, Honda đáp ứng mọi nhu cầu.
Hãy tận dụng các ưu đãi hiện tại, so sánh giá tại nhiều đại lý, và cân nhắc trả góp để sở hữu chiếc xe phù hợp nhất.
Nguồn: https://baonghean.vn/bang-gia-xe-honda-2025-moi-nhat-thang-6-2025-10299562.html
Bình luận (0)