Bộ Xây dựng hoàn thiện dự thảo đề án “Đào tạo, phát triển nguồn nhân lực đường sắt Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045”, nhằm đảm bảo nhân lực chất lượng cao phục vụ xây dựng, làm chủ công nghệ đường sắt tốc độ cao, điện khí hóa (Ảnh: AI tạo).
Tham vọng đường sắt và thách thức nhân lực
Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc cách mạng trong lĩnh vực giao thông với hàng loạt dự án đường sắt trọng điểm quốc gia, bao gồm tuyến đường sắt tốc độ cao Bắc-Nam, tuyến Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng, cùng 28 tuyến đường sắt đô thị tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Những dự án này không chỉ là động lực thúc đẩy kinh tế-xã hội mà còn là bước đi chiến lược hướng tới mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Tuy nhiên, đi kèm với những tham vọng đó là một thách thức lớn: bài toán về nguồn nhân lực.
Theo dự thảo đề án "Đào tạo, phát triển nguồn nhân lực đường sắt Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045" do Bộ Xây dựng trình Chính phủ, ngành đường sắt đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt trầm trọng cả về số lượng lẫn chất lượng nhân lực. Đặc biệt, đội ngũ chuyên gia có đủ năng lực làm chủ công nghệ cao, quản lý các dự án phức tạp và vận hành hệ thống hiện đại gần như vắng bóng. Điều này đặt ra một nguy cơ lớn: Việt Nam có thể sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào các đối tác nước ngoài trong suốt vòng đời của các dự án, từ khâu thiết kế, xây dựng đến vận hành. Thực tế, phần lớn công nghệ cốt lõi của ngành, như thiết kế đầu máy, hệ thống tín hiệu, điện khí hóa, đều vẫn đang phải nhập khẩu.
Lộ trình 20 năm: Đào tạo 140.000 nhân lực
Nhận thấy tính cấp thiết của vấn đề, đề án của Bộ Xây dựng đã đưa ra một chiến lược rõ ràng và tham vọng: đào tạo đồng bộ 140.000 nhân lực đường sắt, có năng lực công nghệ cao, nhằm đáp ứng yêu cầu của các dự án lớn. Mục tiêu là từng bước giúp Việt Nam làm chủ công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển một ngành công nghiệp đường sắt tự chủ, bền vững.
Theo tính toán, đến 2045 cần đào tạo khoảng 140.000 nhân lực các trình độ, các nhóm ngành(Ảnh: Bảo trì đường sắt tại nhà ga do AI tạo).
Lộ trình được chia làm hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 (2025-2030): Mục tiêu đào tạo ít nhất 35.000 nhân lực, trong đó tập trung vào nguồn lực chất lượng cao phục vụ triển khai các dự án đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị. Cụ thể, đề án đặt ra chỉ tiêu chi tiết về trình độ và nhóm ngành, bao gồm:
- Khoảng 1.000 người trình độ sau đại học.
- 14.000 người trình độ đại học.
- 11.000 người trình độ cao đẳng.
- 9.000 người trình độ trung cấp.
Về nhóm ngành, lực lượng này sẽ bao gồm kỹ sư xây dựng công trình, kỹ thuật thông tin-tín hiệu, điện khí hóa, đầu máy-toa xe, kinh tế và khai thác vận tải.
Đáng chú ý, đề án dành một phần đặc biệt cho việc tuyển chọn và đào tạo chuyên sâu:
- Khoảng 12.000 nhân lực sẽ được bồi dưỡng nghiệp vụ để vận hành, khai thác và bảo trì các tuyến đường sắt hiện đại.
- 1.000 chuyên gia được tuyển chọn trực tiếp từ các cơ sở nghiên cứu và doanh nghiệp để tham gia tiếp nhận và làm chủ công nghệ. Trong số này, 200 người sẽ chuyên về kiểm định, giám sát thi công; 300 người tập trung vào lắp ráp, sản xuất đầu máy-toa xe; và 200 người phụ trách công nghệ bảo trì tiên tiến.
Giai đoạn 2 (2031-2045): Số lượng nhân lực được đào tạo sẽ tăng lên ít nhất 105.000 người. Giai đoạn này tiếp tục ưu tiên nguồn lực chất lượng cao, đặc biệt là nhóm 5.000 người được tuyển chọn để nghiên cứu, tiếp nhận chuyển giao và làm chủ công nghệ, gấp 5 lần so với giai đoạn đầu. Điều này cho thấy sự tập trung cao độ vào việc xây dựng năng lực nội tại, đảm bảo Việt Nam có thể tự lực phát triển ngành công nghiệp đường sắt.
7 giải pháp chiến lược để "đón đầu" công nghệ
Để hiện thực hóa những mục tiêu đầy tham vọng trên, Bộ Xây dựng đã đề xuất 7 nhóm giải pháp mang tính đột phá và toàn diện:
- Hoàn thiện thể chế và chính sách: Xây dựng cơ chế đào tạo, đãi ngộ, và thu hút nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là các chuyên gia kỹ thuật và giảng viên. Đề án cũng đề xuất cơ chế hợp tác Nhà nước - Nhà trường - Doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa nguồn lực.
- Tăng cường năng lực đào tạo: Đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại cho các trường đào tạo, hướng đến hình thành các trung tâm thực hành-thí nghiệm chuyên sâu, vừa phục vụ đào tạo, vừa đảm nhận nghiên cứu, tiếp nhận chuyển giao công nghệ.
- Gắn đào tạo với thực tiễn: Chương trình đào tạo cần phải bám sát với thực tế triển khai các dự án, vận hành và bảo trì hệ thống đường sắt.
- Phát triển nguồn lực nghiên cứu: Huy động các chuyên gia từ các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để tập trung vào việc làm chủ công nghệ đường sắt tốc độ cao, điện khí hóa và đô thị.
- Ứng dụng công nghệ mới: Chú trọng tích hợp công nghệ thông tin, chuyển đổi số, robot và trí tuệ nhân tạo vào mọi khâu của ngành đường sắt.
- Hợp tác quốc tế: Mở rộng hợp tác với các quốc gia có nền công nghiệp đường sắt phát triển như Nhật Bản, Pháp, Đức, Trung Quốc để học hỏi kinh nghiệm và tiếp nhận công nghệ.
- Huy động đa dạng nguồn lực: Đề xuất kết hợp nguồn vốn từ ngân sách nhà nước, kinh phí dự án, hỗ trợ quốc tế và các nguồn hợp pháp khác để đảm bảo tài chính cho đề án.
Có thể thấy, việc phát triển ngành đường sắt Việt Nam không chỉ là câu chuyện về xây dựng hạ tầng, mà còn là bài toán về con người. Thành công của những tuyến đường sắt tương lai phụ thuộc rất nhiều vào việc Việt Nam có chủ động chuẩn bị được một đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đủ sức làm chủ công nghệ và vận hành hệ thống một cách hiệu quả hay không. Đây là một khoản đầu tư chiến lược, không chỉ cho ngành đường sắt mà còn cho tương lai phát triển bền vững của đất nước.
Nguồn: https://vtv.vn/can-140000-chuyen-gia-duong-sat-chat-luong-cao-den-nam-2045-100250924132047863.htm
Bình luận (0)