
Tác phẩm “Thành phố và những bức tường bất định” là sáng tác đặc biệt trong sự nghiệp của Haruki Murakami. Tác phẩm khởi nguồn từ một truyện ngắn mà ông viết từ thời trẻ, sau đó được mở rộng thành tiểu thuyết ngắn đăng năm 1980, nhưng bị chính tác giả “bỏ quên” suốt nhiều thập kỷ.
Sau nhiều năm, ông quay trở lại với tác phẩm và viết lại thành một tiểu thuyết hoàn chỉnh, như một cuộc đối thoại giữa mình của tuổi trẻ và mình ở tuổi 75. Chính vì vậy, cuốn tiểu thuyết mang màu sắc rất riêng: vừa mang nét mơ hồ, siêu thực quen thuộc, vừa lắng đọng và chín chắn.
Chính sự trải nghiệm của tuổi trẻ và chiêm nghiệm ở những năm tháng sau này đã tạo nên sự song hành giữa chất siêu thực đậm màu sắc Haruki Murakami và những ám ảnh của đời sống hiện đại, khiến tác phẩm vừa mang tính hồi tưởng, lại vừa mang tính thời đại.

Nói về trải nghiệm ở hai lứa tuổi được đưa vào cuốn tiểu thuyết, Tiến sĩ văn học Trần Thị Thục, giảng viên trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cho rằng, bằng việc viết lại một tác phẩm đã cũ, Murakami như muốn kiểm chứng xem “tôi của ngày hôm nay” sẽ trả lời thế nào với “tôi của năm mười bảy, đôi mươi”. Do đó, “Thành phố và những bức tường bất định” chứa đựng một năng lượng lạ lùng: trong trẻo, phiêu diêu, nhưng cũng không kém phần sâu lắng và từng trải.
Murakami đã dẫn người đọc vào thế giới của tâm thức cùng “Thành phố và những bức tường bất định”. Tác phẩm giống như một giấc mơ miên man, nơi người đọc được mời bước qua ranh giới giữa thực và hư, giữa ký ức và quên lãng, để đối diện với phần sâu thẳm nhất trong chính mình. Murakami không đưa ra một đáp án duy nhất cho các câu hỏi. Thay vào đó, ông mở ra một không gian tự sự, để độc giả tự soi chiếu, cảm nhận và giải nghĩa những nỗi đau, những tiếc nuối.
Vì thế, “Thành phố và những bức tường bất định” không chỉ là hành trình của một nhân vật vô danh tìm kiếm tình yêu và ý nghĩa cuộc sống, mà còn là một trải nghiệm tâm linh nơi người đọc được mời đối thoại với những phần ký ức mờ nhạt, những bức tường vô hình trong tâm hồn, và cả những nỗi đau từng cố giấu đi.
Hình ảnh “những bức tường vô hình” là một biểu tượng quan trọng trong tác phẩm, đại diện cho rào cản mà con người tự dựng lên trong tâm trí: nỗi sợ thất bại, mặc cảm bản thân, những áp lực xã hội vô hình hay những vết thương tinh thần chưa lành. Những bức tường này làm câu chuyện trở nên gần gũi, phản ánh cuộc sống thực, nơi mỗi người đều từng phải đối diện với giới hạn nội tại và môi trường xung quanh.
Hành trình vượt qua những bức tường vô hình này cho thấy mọi mất mát, mọi cô đơn hay giới hạn đều có thể trở thành động lực để trưởng thành, để tìm kiếm kết nối và lòng trắc ẩn.
Dù ngập tràn cô đơn, mất mát, tác phẩm vẫn gieo những tia sáng hy vọng. Thành phố trong tác phẩm không chỉ là nơi cũ kỹ, bị thời gian quên lãng, mà còn là không gian để con người tìm lại nhau, để nhận ra giá trị của ký ức và sự hiện diện. Những nhân vật trong thành phố dù lạc lõng, cô độc hay mang trong mình vết thương tinh thần vẫn có cơ hội để tìm kiếm kết nối và trải nghiệm lòng trắc ẩn.
Chia sẻ về quá trình dịch cuốn sách, dịch giả Uyên Thiểm thừa nhận đây là một bản dịch “khó và lạ”. Anh cho biết Murakami sử dụng ngôi kể như một phần cấu trúc tâm lý. Bản gốc tiếng Nhật liên tục thay đổi ngôi kể, khi thì “anh – em”, khi lại trở về “tôi – cô ấy”. Điều này khiến người dịch phải đặc biệt chú ý để không làm lẫn ranh giới giữa hồi ức và hiện tại, giữa thân mật và xa cách. Đoạn đầu, Murakami dùng xưng hô thân mật hơn, như hai người từng quen, còn khi nhân vật bước vào “thành phố”, xưng hô trở nên xa cách hơn.

Dịch giả Uyên Thiểm cũng cho rằng, cách viết của Murakami có nét nào đó gần với tư duy văn xuôi phương Tây. Theo anh, sự “lai phương Tây” trong văn chương Murakami không làm phai mờ bản sắc Nhật, mà trái lại còn giúp ông mở rộng biên độ biểu đạt của văn học đương đại. Chính nhờ đó, những câu hỏi trong tác phẩm của ông không còn bó hẹp trong biên giới một quốc gia, mà chạm đến trải nghiệm phổ quát của con người toàn cầu.
Dịch giả Uyên Thiểm cũng dẫn lại chi tiết từ hồi ký “Nghề viết tiểu thuyết”, nơi Murakami tiết lộ thói quen viết bản thảo đầu tiên bằng tiếng Anh rồi mới dịch ngược lại sang tiếng Nhật. Theo Uyên Thiểm, điều này lý giải phần nào cho giọng văn “rất Tây” của Murakami, tiết chế, sáng rõ và mang nhịp điệu gần với tư duy văn xuôi phương Tây.
Dịch giả cũng bổ sung rằng đến thời Murakami, ngôn ngữ Nhật đã có nhiều biến chuyển, mở rộng linh hoạt hơn và hấp thụ mạnh mẽ yếu tố hiện đại. Chúng ta nghĩ rằng ông “không Nhật” vì chỉ đang nhìn từ bên ngoài. Thực ra, Murakami chỉ đang phản ánh đúng tinh thần thời đại của người Nhật hôm nay, một thế hệ đã hòa nhập sâu với tư duy phương Tây. Ông vẫn “rất Nhật” trong cách chiêm nghiệm, sự lặng lẽ và lối sống kỷ luật.

Tiến sĩ Trần Thị Thục đồng tình với nhận định đó khi cho rằng Murakami chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa phương Tây, từ Dostoevsky, Thomas Mann, James Joyce cho tới âm nhạc jazz và ẩm thực Âu Mỹ, nhưng những điều đó cũng chỉ đang phản chiếu một Nhật Bản đã thay đổi qua ngòi bút của Murakami, hiện đại hơn, hội nhập hơn, với thế hệ trẻ trưởng thành giữa làn sóng toàn cầu hóa nhưng vẫn mang trong mình nỗi cô đơn rất riêng. Những ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây trong cách viết của ông giống như một phần của sự đồng hóa tự nhiên giữa hai nền văn hóa, điều khiến ông trở thành một tiếng nói đặc biệt trong văn học Nhật hiện đại.
Haruki Murakami (sinh năm 1949) là một trong những nhà văn đương đại Nhật Bản được biết đến nhiều nhất. Các sáng tác của ông thường xoáy sâu vào sự cô đơn, nỗi ám ảnh của ký ức, tình yêu và hành trình kiếm tìm bản ngã giữa đô thị hiện đại.
Các tác phẩm của ông đã được dịch ra hơn 50 ngôn ngữ, bán hàng triệu bản trên toàn cầu và đạt được nhiều giải thưởng văn học nổi tiếng. Với khả năng kết hợp giữa tính hiện thực và huyền ảo, cá nhân và phổ quát, Murakami đã khẳng định vị thế đặc biệt của mình trong văn chương thế giới, trở thành một hiện tượng văn hóa vượt ra ngoài phạm vi văn học.
Nguồn: https://nhandan.vn/dua-tac-pham-cua-nha-van-noi-tieng-nhat-ban-den-voi-ban-doc-viet-nam-post913713.html
Bình luận (0)