Giới thiệu về Đại Học Việt Đức
Mục | Thông tin chi tiết |
Tên trường | Đại học Việt - Đức (Cơ sở TP. HCM) |
Tên tiếng Anh | Vietnamese - German University (VGU) |
Mã trường | VGU |
Loại trường | Công lập |
Hệ đào tạo | Đại học – Sau Đại học – Liên kết Quốc tế |
Địa chỉ | Tầng 5, 6, 7 Tòa nhà Halo, Số 10 Hoàng Diệu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Số điện thoại | 0274 222 0990 – 0988 54 52 54 (Hotline) – (028) 3825 6340 |
[email protected] |
|
Website | https://vgu.edu.vn |
facebook.com/Vietnamese.German.University |
Học phí Đại Học Việt Đức năm học 2025-2026
STT | Chương trình đào tạo | Sinh viên quốc tế | Sinh viên Việt Nam |
1 | CSE | 63.900.000 | 42.600.000 |
2 | ECE | 63.900.000 | 42.600.000 |
3 | MEN | 63.900.000 | 42.600.000 |
4 | ARC | 63.900.000 | 42.600.000 |
5 | BCE | 63.900.000 | 42.600.000 |
6 | SME | 63.900.000 | 42.600.000 |
7 | EPE | 63.900.000 | 42.600.000 |
8 | BBA | 68.100.000 | 45.400.000 |
9 | BFA | 68.100.000 | 45.400.000 |
10 | MEC | 63.900.000 | 42.600.000 |
11 | BSE | 68.100.000 | 45.400.000 |
Học phí Trường Đại học Việt - Đức (VGU) được áp dụng theo từng chương trình đào tạo với sự phân biệt rõ ràng giữa sinh viên quốc tế và sinh viên Việt Nam.
Theo bảng thông tin được công bố, mức học phí dành cho sinh viên Việt Nam dao động từ 42.600.000 VNĐ/năm đến 45.400.000 VNĐ/năm, tùy thuộc vào từng ngành học cụ thể. Trong đó, các chương trình như CSE (Khoa học máy tính), ECE (Kỹ thuật điện và máy tính), MEN (Kỹ thuật cơ khí), BCE (Kỹ thuật xây dựng), EPE (Kỹ thuật môi trường), SME (Kỹ thuật sản xuất thông minh), MEC (Cơ khí), và ARC (Kiến trúc) đều có mức học phí chung là 42.600.000 VNĐ/năm.
Ngược lại, các ngành có định hướng kinh tế - quản lý như BBA (Quản trị kinh doanh), BFA (Tài chính kế toán), và BSE (Kỹ sư hệ thống kinh doanh) có mức học phí cao hơn, ở mức 45.400.000 VNĐ/năm, phản ánh đặc thù về chương trình đào tạo quốc tế và tính ứng dụng cao của nhóm ngành này.
Đối với sinh viên quốc tế, học phí cao hơn đáng kể, đồng loạt ở mức 63.900.000 VNĐ/năm cho hầu hết các ngành và lên tới 68.100.000 VNĐ/năm đối với BBA, BFA và BSE. Sự chênh lệch này phù hợp với xu hướng học phí tại các trường công lập có chương trình liên kết quốc tế, đảm bảo chi phí đào tạo theo chuẩn Đức mà VGU đang áp dụng.
Các hình thức, chính sách hỗ trợ học phí tại Đại Học Việt Đức
Học bổng tài năng cho sinh viên cử nhân
Nội dung | Chi tiết |
1. Đối tượng áp dụng | Sinh viên hệ Cử nhân thuộc tất cả các ngành đào tạo tại VGU |
2. Giá trị học bổng | Loại A: 100% học phí Loại B: 50% học phí Loại C: 25% học phí |
3. Hình thức cấp học bổng | Học bổng cấp dưới hình thức miễn/giảm học phí mỗi học kỳ. Sinh viên vẫn phải đóng học phí trước và sẽ được hoàn/giảm muộn nhất vào cuối học kỳ. Học bổng áp dụng cho cả sinh viên Việt Nam và quốc tế, không phân biệt quốc tịch. |
4. Cách tính học bổng – Năm 1 | - Xét theo phương thức trúng tuyển (TestAS, học bạ, tuyển thẳng, chứng chỉ quốc tế, điểm thi THPT) - Mỗi phương thức có tiêu chí riêng, không cộng dồn giữa các phương thức. - Có học bổng toàn phần 4 năm (Loại A) cho thí sinh xuất sắc. |
5. Cách tính học bổng – Từ năm 2 | - Loại A: Top 5% GPA cao nhất Loại B: 5% tiếp theo Loại C: 10% tiếp theo - GPA được tính đến ngày 15/9 hằng năm, dựa trên các học phần chuẩn được ngành xác nhận. |
6. Điều kiện để được xét cấp | - Đóng học phí đúng hạn - Không trượt học phần nào trong danh sách chuẩn - Hoàn thành đủ 100% số học phần quy định - GPA ≥ 7.70 (hoặc ≤ 2.30 thang điểm Đức) - Có chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 trở lên - Khuyến khích tham gia hoạt động xã hội và CLB sinh viên. |
7. Quy định bổ sung | - Học bổng không được chuyển nhượng hoặc trao cho người khác - Trường hợp sinh viên có cùng GPA, ưu tiên xét theo hoạt động xã hội - Nếu không có ứng viên đạt tiêu chí, suất học bổng sẽ không được cấp lại. |
8. Kết hợp với học bổng khác | - Không được nhận song song Học bổng tài năng với Học bổng DAAD loại 1, Học bổng doanh nghiệp hoặc Học bổng WUS trong cùng năm học. - Có thể kết hợp với DAAD loại 2 (học tập tại Đức) - Có thể kết hợp với chính sách giảm học phí nhưng tổng giá trị không vượt quá 100% học phí. |
Học bổng vượt khó của Tổ chức Hỗ trợ Đại học Thế giới và Hiệp hội Hữu nghị VGU (Học bổng WUS)
Nội dung | Chi tiết |
Tên học bổng | Học bổng WUS (Tổ chức Hỗ trợ Đại học Thế giới – World University Service) |
Nguồn tài trợ | Bộ Kinh tế, Năng lượng, Giao thông và Phát triển Khu vực bang Hessen (HMWEVL), Cộng hòa Liên bang Đức |
Đối tượng áp dụng | Sinh viên năm 1, 2, 3 và 4 thuộc tất cả các chương trình đào tạo cử nhân tại VGU |
Giá trị học bổng | 1.000 EUR/sinh viên |
Số lượng học bổng | 18 suất/năm học |
Tiêu chí xét chọn | - Hoàn cảnh tài chính khó khăn - Thành tích học tập tốt |
Thời điểm công bố | Học bổng được thông báo vào đầu năm học, sinh viên cần theo dõi thông tin và chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn cụ thể từ Nhà trường |
Học bổng của cơ quan trao đổi Hàn Lâm Đức (DAAD)
Nội dung | DAAD Loại 1 (Học tại Việt Nam) | DAAD Loại 2 (Học tại Đức) |
Đối tượng áp dụng | Sinh viên thuộc một số ngành đào tạo được chọn lọc tại VGU | Sinh viên các ngành đủ điều kiện tham gia chương trình trao đổi học tập tại Đức |
Giá trị học bổng | Bao gồm học phí và sinh hoạt phí cho 01 năm học tại VGU | - Chi phí vé máy bay (khoảng 1.200 EUR) - Sinh hoạt phí hàng tháng: 930 EUR (tối đa 12 tháng tại Đức) |
Số lượng học bổng | Tối đa 20% tổng số sinh viên của ngành tương ứng | Tối đa 20% tổng số sinh viên của ngành tương ứng |
Tiêu chí xét chọn | - Thành tích học tập - Kỹ năng tiếng Anh (IELTS ≥ 6.0, còn hiệu lực ≤ 2 năm) - Hoạt động ngoại khóa |
- Thành tích học tập - Kỹ năng tiếng Anh (IELTS ≥ 6.0, còn hiệu lực ≤ 2 năm) - Kỹ năng tiếng Đức - Hoạt động ngoại khóa |
Thời điểm thông báo | Đầu mỗi năm học, thông báo riêng cho từng ngành nếu có | Trước thời gian học tại Đức vài tháng, thông báo qua email |
Nguồn: https://baodanang.vn/hoc-phi-dai-hoc-viet-duc-nam-2025-2026-3265395.html
Bình luận (0)