Quản trị ESG bằng công nghệ, đặc biệt là AI và chuyển đổi số, đang trở thành xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt vẫn loay hoay trong việc triển khai do thiếu dữ liệu, nhân lực và hạ tầng.
Phóng viên báo Dân trí đã có cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Lê Thái Hà, thành viên Hội đồng Thẩm định Diễn đàn ESG Việt Nam, Giám đốc Điều hành Quỹ Vinfuture, để cùng tìm hiểu những giải pháp thiết thực, từ việc xây dựng nền tảng dữ liệu ESG, chuẩn hóa quy trình, đến việc hình thành một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội vàng trong kỷ nguyên số.
Năm nay, Diễn đàn ESG Việt Nam do báo Dân trí tổ chức có chủ đề “Khoa học công nghệ và động lực cho phát triển bền vững”. Diễn đàn quy tụ các nhà khoa học, lãnh đạo doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách để cùng nhau thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm các giải pháp đột phá.
“Chìa khóa vàng” cho doanh nghiệp Việt hội nhập toàn cầu
Trong bối cảnh hiện nay, Tiến sĩ đánh giá như thế nào về tầm quan trọng của việc quản trị ESG bằng công nghệ, đặc biệt là ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và chuyển đổi số đối với các doanh nghiệp Việt Nam?
- Việc quản trị ESG bằng công nghệ – đặc biệt là AI và chuyển đổi số – ngày càng mang tính sống còn với doanh nghiệp Việt Nam. Không chỉ để đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu, đây còn là chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh, quản trị rủi ro và phát triển bền vững.
Thứ nhất, ESG đang ngày càng trở thành một tiêu chuẩn mặc định trong đánh giá của nhà đầu tư, đối tác quốc tế, và trong các chính sách toàn cầu như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU.
Chuyển đổi số đóng vai trò là “lực đẩy” giúp hiện thực hóa các mục tiêu ESG, thông qua việc thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu một cách minh bạch, hệ thống và có thể kiểm chứng. AI - đặc biệt là các mô hình thế hệ mới - giúp doanh nghiệp xử lý dữ liệu lớn được thu thập từ cảm biến, hệ thống IoT (Internet vạn vật) và dữ liệu vệ tinh; từ đó hỗ trợ giám sát phát thải tự động, tối ưu tài nguyên và dự báo rủi ro môi trường - xã hội với độ chính xác cao.
Thứ hai, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – vẫn gặp khó trong triển khai ESG do thiếu dữ liệu, nhân lực chuyên môn và hạ tầng số. Đây chính là không gian nơi công nghệ có thể tạo ra bước đột phá: hỗ trợ số hóa dữ liệu ESG vốn đang phân tán và chưa chuẩn hóa, đơn giản hóa quá trình đánh giá – báo cáo.
Một số khảo sát gần đây cũng cho thấy việc ứng dụng AI vào quản trị ESG giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả vận hành, kiểm soát rủi ro tốt hơn và tối ưu chi phí.
Tuy nhiên, công nghệ chỉ là công cụ. Quan trọng hơn là tư duy chiến lược và cam kết từ lãnh đạo. Doanh nghiệp cần xây dựng lộ trình tích hợp ESG với chuyển đổi số, đầu tư nền tảng dữ liệu nội bộ, đào tạo năng lực và có thể thiết lập trung tâm dữ liệu ESG để phục vụ ra quyết định.

Trong 5-10 năm tới, sự kết hợp giữa ESG, chuyển đổi số và AI sẽ không còn là lợi thế cạnh tranh mà trở thành điều kiện cần để doanh nghiệp hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu, tiếp cận dòng vốn xanh và đạt mục tiêu phát triển bền vững. Đây là cơ hội, nhưng cũng là thách thức chiến lược đòi hỏi hành động sớm và quyết liệt.
Xin Tiến sĩ có thể làm rõ hơn về khái niệm “quản trị ESG bằng công nghệ”? Cụ thể, những công nghệ nào có thể được ứng dụng và ứng dụng như thế nào trong từng trụ cột E (Môi trường), S (Xã hội) và G (Quản trị) của ESG?
- Cụm từ “quản trị ESG bằng công nghệ” có thể hiểu là việc ứng dụng các công nghệ số - đặc biệt là AI, IoT, và dữ liệu lớn - để hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu về môi trường, xã hội và quản trị một cách hiệu quả, minh bạch và có thể đo lường được.
Khác với cách tiếp cận truyền thống vốn dựa nhiều vào báo cáo thủ công và dữ liệu định kỳ, công nghệ ngày nay cho phép doanh nghiệp giám sát các chỉ số ESG theo thời gian thực, ra quyết định dựa trên dữ liệu và báo cáo minh bạch theo các chuẩn quốc tế.
Đây không chỉ là tối ưu vận hành, mà còn là nền tảng để nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn.
Cụ thể, về môi trường (E), doanh nghiệp có thể sử dụng cảm biến IoT để theo dõi phát thải khí nhà kính, kết hợp AI và dữ liệu vệ tinh để phát hiện phá rừng hoặc rò rỉ khí methane - những vấn đề trước đây rất khó giám sát.
AI còn giúp tối ưu tiêu thụ năng lượng, xử lý chất thải và xây dựng hệ thống quản lý tài nguyên thông minh.
Về xã hội (S), công nghệ hỗ trợ đánh giá mức độ hài lòng của người lao động, mức độ bình đẳng giới và sự đa dạng trong lực lượng lao động thông qua phân tích dữ liệu nội bộ. AI cũng giúp đánh giá tác động xã hội của các dự án, hoặc mở rộng tiếp cận giáo dục và y tế cho cộng đồng yếu thế – đặc biệt ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.

Công nghệ ngày nay cho phép doanh nghiệp giám sát các chỉ số ESG theo thời gian thực, ra quyết định dựa trên dữ liệu và báo cáo minh bạch theo các chuẩn quốc tế.
Về quản trị (G), các công cụ AI có thể tự động tổng hợp và phân tích dữ liệu ESG từ nhiều nguồn để lập báo cáo theo chuẩn GRI, TCFD, hay CSRD. Ngoài ra, hệ thống quản trị rủi ro ứng dụng AI đang được sử dụng để phát hiện gian lận, theo dõi tuân thủ và ngăn ngừa hành vi sai trái trong nội bộ tổ chức.
Như vậy, công nghệ không thay thế ESG - mà giúp ESG trở nên chính xác, minh bạch và hiệu quả hơn.
Theo báo cáo gần đây của Deloitte, AI đang là công cụ cốt lõi giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu báo cáo ESG bắt buộc. Tại Việt Nam, khảo sát của FPT Digital cũng chỉ ra rằng việc tích hợp công nghệ đúng cách vào chiến lược ESG có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm từ 10-30% chi phí.
Đây không chỉ là một xu hướng, mà là cơ hội chiến lược mà các doanh nghiệp Việt Nam cần nắm bắt sớm để không bị tụt hậu trong cuộc đua hội nhập và phát triển bền vững.
Cơ hội và thách thức
Theo Tiến sĩ, đâu là những cơ hội và thách thức lớn nhất khi doanh nghiệp Việt Nam triển khai ứng dụng AI và các công nghệ chuyển đổi số vào thực thi ESG?
- Việc ứng dụng AI và công nghệ số vào thực thi ESG đang mở ra một giai đoạn chuyển mình quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam. Nếu nhìn rộng ra khu vực, đây là cơ hội để Việt Nam định hình chiến lược ESG ngay từ đầu, tích hợp vào tiến trình chuyển đổi số – thay vì chỉ tuân thủ một cách bị động như nhiều quốc gia khác.
Về cơ hội, điểm đầu tiên là khả năng nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu. Việc minh bạch ESG bằng công nghệ – đặc biệt là với các công cụ như AI, blockchain hay IoT – giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu như CBAM của Liên minh châu Âu (EU), mà còn tạo niềm tin với nhà đầu tư, đối tác quốc tế.
Thứ hai, Việt Nam hiện có một hệ sinh thái công nghệ đang phát triển nhanh với sự tham gia của các doanh nghiệp lớn như Vingroup, FPT, cùng lực lượng lao động trẻ, dễ thích nghi. Đây là nền tảng thuận lợi để triển khai các giải pháp ESG-AI phù hợp với điều kiện thực tế.
Chẳng hạn, Vingroup đã tiên phong triển khai nhiều sáng kiến kỹ thuật số phục vụ ESG. Điển hình là VinFast chuyển đổi hoàn toàn từ xe xăng sang xe điện, tích hợp các công nghệ như trợ lý giọng nói, hệ thống ADAS, và Smart Services; hay Tòa nhà TechnoPark Tower thuộc dự án Vinhomes Ocean Park ứng dụng gần 3.000 cảm biến IoT để kiểm soát thông minh ánh sáng, nhiệt độ, khí CO2.

Internet vạn vật đóng vai trò lớn trong việc giúp các doanh nghiệp quản trị ESG bằng công nghệ (Ảnh: ST).
Các giải pháp này không chỉ giúp giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng, mà còn tạo nền tảng cho báo cáo ESG số hóa và minh bạch theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, thách thức vẫn còn lớn. Nhiều doanh nghiệp, nhất là SME, còn thiếu nhân sự có năng lực tích hợp ESG và công nghệ.
Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng dữ liệu, AI hay phần mềm quản lý ESG còn cao, trong khi lợi ích tài chính ngắn hạn chưa dễ lượng hóa. Ngoài ra, chúng ta cũng đang thiếu chuẩn mực ESG thống nhất trong nước – khiến doanh nghiệp lúng túng trong việc xác định đâu là chỉ số cần theo dõi và báo cáo.
Cuối cùng, bản thân công nghệ - đặc biệt là AI - cũng tiềm ẩn rủi ro nếu thiếu kiểm soát. Việc ứng dụng AI trong ESG cần đi kèm với các nguyên tắc đạo đức, minh bạch về thuật toán và giám sát tác động môi trường của chính công nghệ này.
Tôi cho rằng, nếu có cách tiếp cận từng bước - bắt đầu từ chuẩn hóa dữ liệu ESG, đào tạo nhân lực nội bộ, rồi từng bước tích hợp công nghệ phù hợp - doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng “cú hích công nghệ” này để không chỉ chuyển đổi bền vững, mà còn xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong việc ứng dụng AI vào ESG, Tiến sĩ có đề xuất gì về việc giải quyết các rào cản pháp lý và năng lực số?
- Việc ứng dụng AI vào ESG đang dần trở thành xu thế tất yếu trong lộ trình phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt là các SME – vốn đang chịu áp lực ngày càng lớn từ thị trường xuất khẩu, nhà đầu tư, cũng như yêu cầu về minh bạch thông tin. Tuy nhiên, quá trình triển khai còn gặp nhiều rào cản.
Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện khung hướng dẫn ESG phù hợp với điều kiện Việt Nam, đồng thời tạo thêm cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tích cực tham gia, thay vì chỉ tiếp cận ở góc độ tuân thủ.
Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các tổ chức liên quan (SBV, 2024), hơn 70% doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện chưa từng công bố báo cáo ESG, và 67% chưa xác định được chỉ tiêu ESG nào phù hợp để theo dõi. Điều này cho thấy nhu cầu rất lớn về một hệ thống hỗ trợ, bao gồm cả tài chính, đào tạo và tư vấn kỹ thuật.
Đặc biệt, các chính sách gần đây như Nghị quyết 68 đã đưa ra định hướng rất tích cực – ví dụ như hỗ trợ ưu đãi thuế, tín dụng xanh, và thúc đẩy việc hình thành các nền tảng công nghệ trong nước nhằm đo lường phát thải, chuẩn hóa dữ liệu ESG.
Đây là tiền đề tốt để doanh nghiệp, đặc biệt là SME, chủ động tiếp cận và bắt đầu quá trình tích hợp ESG - AI vào vận hành doanh nghiệp.
Về năng lực số, nhiều SME hiện chưa có đội ngũ chuyên trách ESG hoặc bộ phận công nghệ đủ mạnh để triển khai các giải pháp phức tạp.

Khó có một doanh nghiệp SME nào có thể thực hiện ESG bằng công nghệ một cách đơn độc.
Do đó, tôi cho rằng chúng ta nên phát triển các nền tảng kỹ thuật số thân thiện với người dùng, chẳng hạn như những gì Singapore đang làm với hệ thống GPRNT, đơn giản hóa việc thu thập, chuẩn hóa và báo cáo ESG. Song song, có thể mở rộng các chương trình đào tạo ESG miễn phí cho doanh nghiệp - đi từ nhận thức đến thực hành cụ thể trong từng ngành.
Cuối cùng, khó có một doanh nghiệp SME nào có thể thực hiện ESG bằng công nghệ một cách đơn độc. Cần hình thành một hệ sinh thái ESG toàn diện, nơi hiệp hội ngành nghề, trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp, các tổ chức tư vấn và mạng lưới cố vấn ESG đóng vai trò kết nối - chia sẻ kinh nghiệm, đồng hành và giảm thiểu rủi ro trong quá trình chuyển đổi xanh và số hóa ESG.
Vượt qua “lực cản” dữ liệu: Đâu là giải pháp cho SME Việt Nam?
Tiến sĩ đánh giá thế nào về mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc xây dựng hạ tầng dữ liệu ESG hiện nay?
- Hiện nay, mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong xây dựng hạ tầng dữ liệu ESG nhìn chung vẫn ở giai đoạn khởi đầu – với nhiều cam kết tích cực nhưng còn khoảng cách rõ rệt giữa ý định và hành động cụ thể, đặc biệt trong nhóm SME.
Một khảo sát gần đây của PwC Việt Nam cho thấy có tới 80% doanh nghiệp đã có hoặc đang lên kế hoạch triển khai ESG. Tuy nhiên, chỉ khoảng 44% doanh nghiệp lớn có kế hoạch rõ ràng, còn ở khối SME, con số này chỉ là 25%, trong khi hơn 20% doanh nghiệp cho biết chưa có kế hoạch ESG trong vòng 2-4 năm tới.
Trong đó, việc xây dựng và quản lý dữ liệu ESG là một thách thức nổi bật, mang tính hệ thống và cụ thể. Nhiều doanh nghiệp vẫn thu thập thông tin ESG một cách thủ công hoặc phân tán, chủ yếu trên Excel, chưa có hệ thống dữ liệu tập trung, chuẩn hóa hay được kiểm toán độc lập.
Ước tính có tới 70% doanh nghiệp chưa từng công bố báo cáo ESG, và chỉ khoảng 15% báo cáo hiện có đạt mức minh bạch có thể đối chiếu với chuẩn quốc tế. Điều này cho thấy hạ tầng dữ liệu ESG – bao gồm công nghệ, quy trình và năng lực con người – vẫn đang là một nút thắt quan trọng.

Dù vậy, chúng ta cũng đang chứng kiến những chuyển động tích cực từ góc độ nhận thức và định hướng chiến lược.
Một số doanh nghiệp tiên phong - đặc biệt là nhiều doanh nghiệp FDI, công ty niêm yết và tổ chức tài chính - đã đầu tư nghiêm túc vào hệ thống đo lường và báo cáo ESG theo tiêu chuẩn quốc tế như GRI, ISSB hoặc CSRD. Đây sẽ là những hình mẫu quan trọng để lan tỏa và tạo động lực cho toàn hệ sinh thái doanh nghiệp.
Nhìn chung, chúng ta có tín hiệu tích cực về mặt nhận thức và định hướng, nhưng để thực sự sẵn sàng về dữ liệu ESG, doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư dài hạn vào nền tảng số, quy trình thu thập - xác minh dữ liệu, và cả việc nâng cao năng lực của đội ngũ phụ trách.
Đây không chỉ là yêu cầu tuân thủ trong bối cảnh mới, mà còn là nền tảng để nâng cao năng lực quản trị rủi ro, thu hút dòng vốn xanh và hội nhập hiệu quả vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo Tiến sĩ, tại sao việc xây dựng một nền tảng dữ liệu ESG (ESG Data Platform) trong doanh nghiệp lại quan trọng và những yếu tố then chốt nào cần được xem xét khi xây dựng hạ tầng này?
- Việc xây dựng một nền tảng dữ liệu ESG không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà ngày càng trở thành yếu tố chiến lược cốt lõi trong quản trị và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh các tiêu chuẩn công bố thông tin như ISSB (Hội đồng Tiêu chuẩn Bền vững Quốc tế), ESRS (Bộ Tiêu chuẩn Báo cáo Bền vững Châu Âu), hay TCFD (Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố Thông tin Tài chính Liên quan đến Khí hậu) đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, doanh nghiệp không thể tiếp tục phụ thuộc vào các hệ thống dữ liệu phân mảnh, rời rạc và thiếu liên kết.
Thay vào đó, cần thiết lập một nền tảng tập trung có khả năng thu thập, xử lý, xác minh và báo cáo dữ liệu ESG một cách minh bạch, có thể kiểm chứng và dễ dàng truy xuất.
Một nền tảng dữ liệu ESG hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra một hệ dữ liệu thống nhất, phục vụ đồng thời nhiều mục tiêu - từ quản trị nội bộ, báo cáo cho nhà đầu tư, đến truyền thông với các bên liên quan.
Hệ thống này cũng cho phép tự động hóa việc tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn - như hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP), Quản lý Quan hệ Khách hàng (CRM), cảm biến IoT, hồ sơ nhân sự - vừa giảm sai sót thủ công, vừa tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Quan trọng hơn, khả năng theo dõi liên tục các chỉ số ESG sẽ giúp doanh nghiệp chủ động nhận diện rủi ro, điều chỉnh chiến lược và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, để xây dựng một nền tảng thực sự hiệu quả, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố then chốt. Trước hết là khả năng tích hợp - hệ thống phải đủ linh hoạt để kết nối với các nền tảng hiện có và thích ứng với nhu cầu mở rộng trong tương lai.
Thứ hai là khả năng cập nhật và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu báo cáo bền vững đang không ngừng thay đổi. Thứ ba là khả năng minh bạch hóa và kiểm toán độc lập, nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng bảo vệ dữ liệu. Giao diện thân thiện với người dùng - đặc biệt với SME - cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm rào cản kỹ thuật và chi phí đào tạo.

Yếu tố bảo mật cần được đặt lên hàng đầu, bởi dữ liệu ESG thường liên quan đến tài nguyên, nhân sự và hoạt động quản trị - những tài sản chiến lược của doanh nghiệp.
Cuối cùng, yếu tố bảo mật cần được đặt lên hàng đầu, bởi dữ liệu ESG thường liên quan đến tài nguyên, nhân sự và hoạt động quản trị - những tài sản chiến lược của doanh nghiệp.
Thực tế cho thấy một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Vingroup, Vinamilk, ACB đã bắt đầu đầu tư nghiêm túc vào hệ thống dữ liệu ESG tích hợp và số hóa, cho phép họ theo dõi liên tục lượng phát thải, mức độ hài lòng của nhân viên, hiệu quả quản trị và chuỗi cung ứng.
Điều này chứng minh rằng nền tảng dữ liệu ESG không còn là khái niệm lý thuyết, mà đang từng bước hiện thực hóa trong tiến trình chuyển đổi số và hội nhập thị trường xanh toàn cầu.
- Làm thế nào để doanh nghiệp có thể thực hiện việc chia sẻ dữ liệu ESG hiệu quả theo chuỗi giá trị, đặc biệt là kết nối giữa doanh nghiệp đầu chuỗi và nhà cung ứng?
Chia sẻ dữ liệu ESG hiệu quả theo chuỗi giá trị đang trở thành yêu cầu bắt buộc, đặc biệt khi các tiêu chuẩn như CSRD/ESRS của EU và Tiêu chuẩn IFRS S2 của Hội đồng Tiêu chuẩn Bền vững Quốc tế (thuộc ISSB) yêu cầu báo cáo toàn diện, bao gồm cả Scope 3 - tức là các tác động môi trường, xã hội trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Để kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp đầu chuỗi và nhà cung ứng, điều cốt lõi là xây dựng một hệ thống dữ liệu ESG tích hợp, cho phép kết nối trực tiếp với các nền tảng vận hành như ERP, CRM hoặc hệ thống thu mua, từ đó tự động hóa quá trình thu thập, tổng hợp và xác minh dữ liệu.
Doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc xây dựng bộ tiêu chí ESG dành riêng cho nhà cung ứng, đi kèm các biểu mẫu báo cáo chuẩn hóa theo GRI hoặc ESRS. Đồng thời, cần có chính sách hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhằm nâng cao năng lực thu thập và chia sẻ dữ liệu ESG của đối tác trong chuỗi.
Việc thành lập các trung tâm dữ liệu ESG nội bộ (ESG Center of Excellence) cũng sẽ giúp chuẩn hóa quy trình, giám sát chất lượng và đảm bảo tính cập nhật của dữ liệu chuỗi giá trị.
Bên cạnh đó, mô hình hợp tác chuỗi - thay vì cách tiếp cận kiểm toán riêng lẻ – ngày càng chứng tỏ hiệu quả.
Các sáng kiến như Together for Sustainability (TfS) trong ngành hóa chất hay OpenSC trong nông nghiệp cho thấy rằng khi doanh nghiệp đầu chuỗi đóng vai trò dẫn dắt và thiết lập cơ chế chia sẻ minh bạch dữ liệu ESG (ví dụ tích hợp tiêu chí ESG vào hợp đồng cung ứng), thì không chỉ hiệu quả báo cáo tăng lên, mà còn hỗ trợ đáng kể cho việc đo lường và giảm phát thải Scope 3.
Tại Việt Nam, mặc dù việc chia sẻ dữ liệu ESG còn mang tính phân mảnh, một số doanh nghiệp xuất khẩu - đặc biệt trong ngành dệt may, điện tử và nông sản - đã bắt đầu triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc và báo cáo ESG theo chuỗi.
Đây sẽ là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực tuân thủ, tăng cường khả năng cạnh tranh và thích ứng với các quy định quốc tế ngày càng nghiêm ngặt trong thời gian tới.
Xin cảm ơn Tiến sĩ đã dành thời gian cho buổi trò chuyện!
Nguồn: https://dantri.com.vn/cong-nghe/quan-tri-esg-bang-cong-nghe-co-hoi-nao-cho-doanh-nghiep-viet-20250802111259942.htm
Bình luận (0)