Kinh nghiệm tăng trưởng hai con số từ các quốc gia trên thế giới
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng biến động và cạnh tranh gay gắt, tăng trưởng kinh tế hai con số - tức là tốc độ tăng trưởng GDP trên 10% mỗi năm - đã trở thành mục tiêu chiến lược và khát vọng của nhiều quốc gia, đặc biệt đối với các nền kinh tế đang phát triển. Tăng trưởng cao không chỉ giúp mở rộng quy mô nền kinh tế nhanh chóng, tạo điều kiện tích lũy tư bản và gia tăng nguồn lực đầu tư cho các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế, hạ tầng và quốc phòng, mà còn phản ánh năng lực quản trị quốc gia và sức mạnh cạnh tranh trên trường quốc tế. Đối với các quốc gia có dân số lớn và mức phát triển thấp, tăng trưởng hai con số là công cụ quan trọng giúp rút ngắn khoảng cách phát triển, thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình” và tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững. Bài học của một số nước dưới đây cần được chia sẻ:
Thứ nhất, vai trò định hướng và can thiệp tích cực của nhà nước trong phát triển kinh tế là yếu tố then chốt của các quốc gia tăng trưởng nhanh như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc. Điểm nổi bật của những quốc gia này là sự hiện diện rõ nét của mô hình “Nhà nước kiến tạo phát triển” (developmental state). Theo đó, nhà nước không chỉ xây dựng khung thể chế mà còn chủ động điều phối nguồn lực, hoạch định chiến lược phát triển dài hạn, định hướng các ngành ưu tiên và thực hiện bảo hộ có chọn lọc, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhật Bản trong giai đoạn 1960 - 1973 duy trì tốc độ tăng trưởng GDP trung bình trên 10%, với mức 12,1% năm 1964 và 11,8% năm 1965, nhờ sự định hướng chiến lược phát triển công nghiệp mũi nhọn của Chính phủ. Tỷ lệ tiết kiệm quốc dân cao trên 30% đã tạo nguồn lực tài chính lớn cho đầu tư công và tư nhân. Nhà nước Nhật Bản tích cực tham gia quy hoạch ngành công nghiệp, bảo hộ các ngành then chốt và phối hợp với doanh nghiệp trong phát triển công nghệ mới(1).
Tương tự, Hàn Quốc từ giữa những năm 1960 đến cuối những năm 70 của thế kỷ XX đạt tốc độ tăng trưởng GDP dao động 9-10% mỗi năm, với nhiều năm trên 12%, đỉnh cao là 14,9% năm 1973. Chính phủ Hàn Quốc định hướng chính sách tín dụng ưu đãi, tập trung hỗ trợ các tập đoàn lớn (chaebol) như Samsung và Hyundai, tạo điều kiện để các tập đoàn này dẫn dắt phát triển kinh tế quốc gia(2).
Singapore cũng là ví dụ điển hình với tốc độ tăng trưởng liên tục trên 10% từ năm 1967 đến 1978, đạt đỉnh 15,5% vào năm 1973. Mô hình “Nhà nước doanh nghiệp” của Singapore phát huy hiệu quả tối đa thông qua thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển hạ tầng thương mại và logistics, đồng thời xây dựng nền hành chính minh bạch và hiệu quả(3).
Trung Quốc trong giai đoạn 1992 - 2007 duy trì tăng trưởng GDP trên 10%, với mức 14,2% vào các năm 1992 và 2007, nhờ Nhà nước vừa giữ vai trò định hướng, vừa linh hoạt áp dụng cơ chế thị trường trong cải cách kinh tế, tạo môi trường thuận lợi cho khu vực tư nhân phát triển(4).
Như vậy, vai trò định hướng, kiến tạo và can thiệp tích cực của nhà nước thể hiện qua hoạch định chiến lược phát triển dài hạn, bảo hộ có chọn lọc các ngành công nghiệp ưu tiên, hỗ trợ đổi mới công nghệ và xây dựng môi trường thể chế thuận lợi, là nhân tố cốt lõi cho tăng trưởng nhanh và bền vững.
Thứ hai, chuyển đổi cơ cấu kinh tế sâu sắc hướng tới công nghiệp hóa xuất khẩu là đặc điểm chung nổi bật của các quốc gia tăng trưởng cao. Quá trình này bao gồm chuyển đổi mạnh mẽ từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đồng thời từ mô hình kinh tế đóng sang hội nhập toàn cầu sâu rộng.
Hàn Quốc tập trung phát triển các ngành chế tạo có giá trị gia tăng cao, đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm công nghiệp và nâng tỷ trọng công nghiệp trong GDP. Điển hình là việc biến các chaebol thành các tập đoàn lớn, tạo sức mạnh xuất khẩu vượt trội. Singapore phát triển dịch vụ logistics và tài chính chất lượng cao để phục vụ nền kinh tế mở. Trung Quốc với chiến lược cải cách mở cửa từ năm 1978, đã nhanh chóng công nghiệp hóa và đô thị hóa, trở thành “công xưởng của thế giới” với giá trị xuất khẩu tăng mạnh. Tăng trưởng hai con số trung bình kéo dài suốt 15 năm đã đưa Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu.
Thứ ba, phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo là bước đột phá then chốt trong tăng trưởng kinh tế. Kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cho thấy các bước phát triển vượt bậc gắn liền với khả năng “vượt trần công nghệ”. Nhật Bản trong giai đoạn tăng trưởng cao đã chuyển từ sản xuất cơ khí truyền thống sang phát triển công nghệ bán dẫn thế hệ đầu tiên và công nghệ thông tin, tạo nền tảng cho ngành công nghiệp điện tử phát triển mạnh mẽ. Hàn Quốc và Trung Quốc tiếp tục thúc đẩy đổi mới khi chuyển dịch từ các thế hệ công nghệ bán dẫn cơ bản sang công nghệ thế hệ hai, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), số hóa và các công nghệ cao khác. Những tiến bộ này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giúp các quốc gia duy trì lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến đổi nhanh chóng. Việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, cùng với liên kết chặt chẽ giữa khoa học - công nghệ và sản xuất, là những nhân tố không thể thiếu để bảo đảm tăng trưởng kinh tế bền vững.
Thứ tư, đầu tư vào nguồn lực con người và xây dựng thể chế giáo dục chất lượng là nền tảng quan trọng cho tăng trưởng hai con số. Nguồn nhân lực và thể chế giáo dục đóng vai trò quyết định trong việc tạo dựng năng lực sản xuất và đổi mới sáng tạo. Nhật Bản và Hàn Quốc nổi bật với việc phát triển đội ngũ lao động kỹ thuật trung cấp, đồng thời duy trì mô hình lao động gắn bó lâu dài với doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất. Singapore tập trung xây dựng hệ thống giáo dục chất lượng cao và thực hiện chính sách tuyển chọn nhân tài nghiêm ngặt, tích hợp đào tạo nguồn nhân lực cho bộ máy công quyền và các ngành dịch vụ cao cấp. Trong khi đó, Trung Quốc tận dụng lợi thế lực lượng lao động trẻ, chi phí thấp, đồng thời đầu tư mạnh vào giáo dục kỹ thuật, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sản xuất quy mô lớn và đa dạng. Chính sách phát triển nguồn nhân lực gắn liền với đổi mới giáo dục, đào tạo nghề, xây dựng văn hóa lao động kỷ luật và chuyên nghiệp là nhân tố then chốt góp phần vào thành công của các quốc gia này.
Thứ năm, ổn định chính trị và cải thiện môi trường thể chế là yếu tố then chốt đối với các quốc gia tăng trưởng nhanh. Những quốc gia này duy trì sự ổn định chính trị cao và không ngừng hoàn thiện môi trường thể chế nhằm tạo dựng lòng tin vững chắc cho nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Botswana là ví dụ điển hình tại châu Phi, khu vực thường xuyên đối mặt với bất ổn chính trị. Tuy nhiên, Botswana đã duy trì được sự ổn định chính trị, quản lý ngân sách minh bạch và thực thi pháp quyền nghiêm minh, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế hai con số trong những năm 70 của thế kỷ XX, với tốc độ đạt tới 26,4% vào năm 1972(5).
Sự ổn định chính trị tạo điều kiện thuận lợi cho việc hoạch định và triển khai các chính sách kinh tế dài hạn, bảo vệ quyền sở hữu tài sản và khuyến khích đầu tư tư nhân. Đây là yếu tố không thể thiếu để duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.
Thứ sáu, tận dụng hiệu quả bối cảnh quốc tế và các cơ hội bên ngoài là yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy tăng trưởng nhanh. Các quốc gia tăng trưởng mạnh đều biết khai thác tốt các điều kiện và cơ hội từ môi trường quốc tế. Nhật Bản phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh nhờ viện trợ của Hoa Kỳ và mở rộng thị trường xuất khẩu(6). Hàn Quốc được hưởng lợi từ liên minh chính trị - quân sự với Hoa Kỳ, tận dụng nguồn vốn và chuyển giao công nghệ(7). Trung Quốc khai thác làn sóng toàn cầu hóa, thu hút đầu tư nước ngoài và tích cực tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Botswana biết cách biến tài nguyên kim cương thành động lực phát triển thông qua quản trị minh bạch và chiến lược kinh tế bền vững. Khả năng thích ứng linh hoạt với bối cảnh quốc tế và tận dụng tốt các cơ hội bên ngoài là yếu tố then chốt giúp các quốc gia vượt qua thách thức và duy trì tăng trưởng cao trong thời gian dài.
Bên cạnh những điểm chung, mỗi quốc gia tăng trưởng nhanh đều có những đặc thù riêng biệt. Nhật Bản nổi bật với chiến lược “đi sau nhưng vượt trước”, tập trung phát triển công nghệ cao và xây dựng mô hình doanh nghiệp gắn bó chặt chẽ giữa người lao động và chủ doanh nghiệp. Trung Quốc thành công nhờ quy mô dân số lớn, chính sách đất đai linh hoạt và hệ thống hành chính phân quyền cạnh tranh giữa các địa phương. Hàn Quốc phát huy hiệu quả mô hình chaebol, tập trung nguồn lực cho các tập đoàn lớn làm đầu tàu kinh tế. Singapore tận dụng vị thế trung tâm logistics và tài chính quốc tế, lấy dịch vụ chất lượng cao làm trụ cột phát triển. Botswana là minh chứng hiếm hoi về quản trị tài nguyên hiệu quả, tránh “lời nguyền tài nguyên” và duy trì sự ổn định cùng phát triển bền vững trong khu vực châu Phi(8).
Từ những kinh nghiệm nêu trên, có thể khẳng định, tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững không thể dựa vào may mắn hay lợi thế tự nhiên đơn thuần, mà đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa tầm nhìn chiến lược rõ ràng, thể chế phát triển hiệu quả, đầu tư mạnh vào nguồn nhân lực và khả năng thích ứng linh hoạt với bối cảnh quốc tế. Đặc biệt, tăng trưởng cần được chuyển từ phát triển về lượng sang phát triển về chất, thông qua nâng cao năng suất lao động, đổi mới sáng tạo và bảo đảm công bằng xã hội. Nếu không, tốc độ tăng trưởng cao khó duy trì và dễ dẫn đến các khủng hoảng kinh tế - xã hội trong trung hạn.
Thực trạng và khả năng tăng trưởng kinh tế hai con số của Việt Nam
Việt Nam đã trải qua một hành trình phát triển kinh tế đầy biến động và chuyển đổi sâu sắc trong gần bốn thập niên qua, từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Quá trình này được đánh dấu bởi nhiều giai đoạn tăng trưởng khác nhau, phản ánh sự vận hành của chính sách đổi mới, khả năng ứng phó với các cú sốc kinh tế toàn cầu và định hướng phát triển chiến lược của quốc gia.
Trong giai đoạn đầu sau đổi mới (1985 - 1989), tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam còn khá khiêm tốn, dao động từ 2,79% đến 5,14%, do chịu tác động nặng nề của khủng hoảng kinh tế, lạm phát cao và những bất cập của mô hình kế hoạch hóa tập trung. Tuy nhiên, sau những nỗ lực cải cách thể chế và mở cửa thị trường, nền kinh tế bắt đầu có những dấu hiệu khởi sắc rõ nét trong những năm 90 của thế kỷ XX. Năm 1995 và 1996, tốc độ tăng trưởng GDP lần lượt đạt 9,54% và 9,34% - mức cao nhất trong lịch sử kinh tế hiện đại của nước ta(9). Đây cũng là giai đoạn đánh dấu thành công bước đầu của các chính sách cải cách thể chế và hội nhập thương mại khu vực, khi Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 và thu hút mạnh mẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Giai đoạn 1990 - 1997 là thời kỳ tăng trưởng cao liên tục, phản ánh hiệu quả của chính sách chuyển đổi mô hình kinh tế, mở cửa thương mại, thu hút đầu tư và thúc đẩy sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, sau năm 1997, Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ nét từ cuộc khủng hoảng tài chính châu Á, khiến tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm, dao động ở mức 6-7% trong giai đoạn 1998 - 2007(10). Đây cũng là giai đoạn Việt Nam tập trung tích lũy thể chế, củng cố nền tảng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời mở rộng hội nhập quốc tế.
Giai đoạn 2008 - 2013 tiếp tục đặt ra thử thách đối với khả năng phục hồi kinh tế khi Việt Nam chịu tác động từ khủng hoảng tài chính toàn cầu. Tăng trưởng giảm mạnh xuống còn 5,66% vào năm 2009, mức thấp nhất trong nhiều năm(11). Tuy nhiên, trong những năm tiếp theo, Việt Nam đã thể hiện nỗ lực ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát nợ công, tái cơ cấu nền kinh tế và cải thiện môi trường kinh doanh. Đến giai đoạn 2015 - 2019, kinh tế Việt Nam ghi nhận sự phục hồi rõ nét với mức tăng trưởng 7,47% năm 2018 và 7,36% năm 2019, nhờ các chính sách cải cách mạnh mẽ, thúc đẩy hội nhập quốc tế sâu rộng và sự khởi động quá trình chuyển đổi số(12).
Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 từ năm 2020 đã tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam, khiến tốc độ tăng trưởng sụt giảm đáng kể. Năm 2020, tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 2,87%, và năm 2021 còn thấp hơn, chỉ 2,56% - mức thấp nhất trong hơn ba thập niên qua(13). Đây là hệ quả của nhiều yếu tố bất lợi như gián đoạn chuỗi cung ứng, hạn chế đi lại và suy giảm cầu tiêu dùng cả trong nước lẫn toàn cầu.
Năm 2022 đã đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng đạt 8,02%, nhờ chính sách mở cửa kinh tế, các gói hỗ trợ tài chính và sự tăng trưởng của cầu tiêu dùng nội địa. Tuy nhiên, sang năm 2023, kinh tế chững lại với mức tăng trưởng 5,05%, do chịu áp lực lạm phát, biến động thị trường quốc tế và căng thẳng địa chính trị(14).
Phân tích số liệu tăng trưởng theo quý, giai đoạn 2019 - 2023 cho thấy, sự biến động lớn với nhiều cú sốc liên tiếp. Cụ thể, quý III năm 2021 ghi nhận mức tăng trưởng âm kỷ lục (-6,02%), trong khi quý III năm 2022 lại tăng vọt lên 13,71%, nhờ hiệu ứng nền thấp và các chính sách phục hồi kinh tế hiệu quả(15). Những biến động này phản ánh tính nhạy cảm cao của nền kinh tế Việt Nam trước các cú sốc toàn cầu và sự thay đổi nhanh chóng trong chu kỳ kinh tế ngắn hạn.
Năm 2024, Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm, sự chậm lại của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, cùng với chi phí sản xuất tăng cao do biến động mạnh của giá năng lượng và nguyên liệu đầu vào. Dù vậy, các nỗ lực điều hành kinh tế vĩ mô linh hoạt, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư công đã giúp duy trì đà tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng GDP năm 2024 đạt 5,05%, cho thấy nền kinh tế giữ được sự ổn định tương đối nhưng chưa đạt được mức phục hồi như kỳ vọng(16). Điều này cho thấy kinh tế Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển tiếp sau phục hồi, đòi hỏi phải triển khai các chính sách cơ cấu và dài hạn hơn nhằm nâng cao năng suất lao động, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và thúc đẩy động lực tăng trưởng bền vững từ khu vực tư nhân.
Nhìn lại trong gần 40 năm thực hiện công cuộc đổi mới, Việt Nam chỉ có hai năm 1995 và 1996 đạt tốc độ tăng trưởng GDP gần chạm ngưỡng hai con số (lần lượt 9,54% và 9,34%), nhưng chưa vượt qua ngưỡng này. Đồng thời, xu hướng tăng trưởng bình quân có dấu hiệu giảm rõ rệt qua các chu kỳ 10 năm, từ khoảng 7,6% trong giai đoạn 1991 - 2000 xuống còn khoảng 6,2% trong giai đoạn 2011 - 2020. Xu thế này đặt ra thách thức lớn khi Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng hai con số trong tương lai gần. Vấn đề đặt ra là, dựa trên những cơ sở nào Việt Nam có thể đảo ngược xu thế giảm tốc hiện tại và tạo ra bước nhảy vọt tăng trưởng hai con số trong giai đoạn tới, nhất là khi môi trường kinh tế toàn cầu được dự báo sẽ đầy khó khăn, biến động và rủi ro?
Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã chứng kiến những chuyển biến căn bản trong bối cảnh thế giới trải qua bước phát triển vượt bậc về công nghệ và chuyển đổi số. Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư cùng những biến động phức tạp của toàn cầu hóa, chịu tác động của xu hướng bảo hộ gia tăng, đã tái cấu trúc sâu sắc nền kinh tế toàn cầu. Các nguồn lực, đặc biệt là con người và tài chính, dịch chuyển mạnh mẽ, đồng thời gia tăng cạnh tranh trong khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực chiến lược có tính khan hiếm. Việc bảo vệ và phát huy các nguồn lực này trở thành nhiệm vụ trọng yếu của mỗi quốc gia trong kỷ nguyên mới.
Thế giới bước vào kỷ nguyên toàn cầu hóa và kinh tế tri thức với những chuyển dịch nhanh chóng trong cơ cấu kinh tế, mở ra cơ hội phát triển nhảy vọt cho các quốc gia đi sau. Quá trình chuyển giao công nghệ hiện đại diễn ra với tốc độ chưa từng có, giúp Việt Nam có thể “vượt qua trình tự phát triển truyền thống”, tiếp cận và phát triển các ngành công nghệ cao mà không cần trải qua toàn bộ các giai đoạn công nghiệp hóa truyền thống. Lợi thế về việc chưa gánh chịu nhiều “di sản công nghiệp” cũ giúp Việt Nam thuận lợi tiếp nhận và phát triển nhanh các ngành kinh tế trọng điểm.
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế chiến lược đặc thù, thể hiện qua mức độ hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, góp phần đưa đất nước bước vào kỷ nguyên phát triển mới. Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ rõ bảy định hướng chiến lược để đưa đất nước vươn mình trong kỷ nguyên mới, bao gồm: Cải tiến phương thức lãnh đạo của Đảng; tăng cường tính đảng trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa; tinh gọn tổ chức bộ máy; chuyển đổi số; chống lãng phí; nâng cao chất lượng cán bộ và phát triển kinh tế(17). Đây vừa là quan điểm chiến lược, vừa là giải pháp cơ bản nhằm bảo đảm tiến trình phát triển đúng hướng và hoàn thành các mục tiêu đề ra.
Chiến lược phát triển kinh tế biển với tầm nhìn mới mở rộng cơ hội khai thác tiềm năng to lớn từ vùng biển và đại dương, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên trường quốc tế. Là quốc gia đi sau với xuất phát điểm thấp, Việt Nam có lợi thế trong việc tiếp nhận nhanh các thành tựu khoa học - kỹ thuật, công nghệ cao, vốn đầu tư, thị trường và quản lý hiện đại từ các nền kinh tế phát triển với chi phí thấp hơn. Việc khai thác hiệu quả những điều kiện này là tiền đề quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam hiện vẫn hoạt động dưới mức tiềm năng, đặc biệt trong việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực. Dư địa nâng cao tốc độ tăng trưởng còn rất lớn nếu biết tổ chức lại các quá trình kinh tế, huy động và sử dụng tốt hơn các nguồn lực trong và ngoài nước. Quá trình tăng trưởng trước đây chủ yếu dựa vào gia tăng số lượng yếu tố đầu vào, trong khi chuyển sang tăng trưởng dựa trên nâng cao chất lượng, hiệu quả và đổi mới sáng tạo sẽ mang lại sự cải thiện toàn diện và bền vững.
Nguồn nhân lực là lợi thế căn bản và lâu dài của Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện đại lấy con người làm trung tâm, dựa vào trí tuệ và sáng tạo. Việc đầu tư trọng điểm vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất lao động.
Về mặt địa - chính trị, địa - kinh tế và địa - văn hóa, Việt Nam giữ vị trí chiến lược quan trọng trong khu vực Đông Nam Á và Tiểu vùng sông Mekong, mở rộng khả năng phát triển kinh tế liên vùng và thúc đẩy hội nhập sâu rộng với khu vực cũng như thế giới. Khi được vận dụng hợp lý, những lợi thế này chính là cơ sở để Việt Nam có thể trở thành điểm “bùng nổ” phát triển kinh tế trong khu vực.
Động lực phát triển của Việt Nam còn được thể hiện rõ qua đổi mới đồng bộ và chiến lược phát triển toàn diện. Bốn nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị, gồm: Nghị quyết số 57-NQ/TW, “Về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia”; Nghị quyết số 59-NQ/TW, “Về hội nhập quốc tế trong tình hình mới”; Nghị quyết số 66-NQ/TW, “Về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới”; Nghị quyết số 68-NQ/TW, “Về phát triển kinh tế tư nhân”, được xem là “bộ tứ trụ cột” tạo nền tảng cho bước bứt phá phát triển. Những định hướng này không chỉ hoàn thiện thể chế và thúc đẩy đổi mới sáng tạo mà còn nâng cao năng lực quản trị quốc gia, tạo sức bật cho tăng trưởng kinh tế trong thời gian tới.
Sự đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, tập trung vào định hướng chiến lược phát triển, hoàn thiện thể chế đồng bộ và kiểm soát quyền lực hiệu quả, sẽ nâng cao năng lực quản trị quốc gia, đồng thời bảo đảm ổn định xã hội trong bối cảnh phát triển nhanh và phức tạp. Tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa Việt Nam, với định hướng phát triển vì con người, bảo đảm công bằng và phúc lợi xã hội, là cơ sở lý luận vững chắc để thực hiện tăng trưởng nhanh mà không gây mất cân bằng hay bất ổn xã hội. Đây chính là tiền đề xây dựng mô hình phát triển cân bằng, hài hòa giữa hiệu quả kinh tế và tiến bộ xã hội, cũng như giữa hội nhập sâu rộng và tự chủ chiến lược.
Tổng hợp lại, mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số hoàn toàn khả thi, cả về lý luận và thực tiễn, nếu được dẫn dắt bởi mô hình phát triển đúng đắn, thể chế năng động và quyết tâm chính trị mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất hiện nay không phải là khả năng đạt được mục tiêu, mà là bản lĩnh, tầm nhìn và năng lực của Việt Nam trong việc biến cơ hội thành sức mạnh phát triển bền vững.
Một số giải pháp để kinh tế Việt Nam tăng trưởng hai con số
Qua nghiên cứu kinh nghiệm tăng trưởng kinh tế hai con số của một số quốc gia trên thế giới, kết hợp với đánh giá thực trạng và khả năng tăng trưởng của Việt Nam, có thể khẳng định, mục tiêu tăng trưởng hai con số là yêu cầu thực tiễn cấp thiết. Mục tiêu này nhằm rút ngắn khoảng cách phát triển với các quốc gia đi trước, nâng cao năng lực nội sinh và xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, từ đó khẳng định vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Trong bối cảnh đó, đổi mới mô hình tăng trưởng và tái cơ cấu sâu sắc nền kinh tế trở thành nhiệm vụ trọng tâm nhằm tránh rơi vào “bẫy thu nhập trung bình”, tạo ra bước đột phá phát triển toàn diện. Trên cơ sở đó, cần tập trung thực hiện một số giải pháp chủ yếu nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển kinh tế hai con số trong giai đoạn tới.
Thứ nhất, đổi mới mạnh mẽ mô hình tăng trưởng được xem là giải pháp cốt lõi cho sự phát triển bền vững của Việt Nam. Quá trình chuyển đổi này đòi hỏi nền kinh tế chuyển từ việc chủ yếu dựa vào gia tăng số lượng các yếu tố đầu vào như vốn, tài nguyên và sức lao động sang mô hình tăng trưởng dựa trên chất lượng, năng suất và đổi mới sáng tạo, trong đó công nghệ và yếu tố con người trí tuệ đóng vai trò trung tâm.
Điều này đồng nghĩa với việc trí tuệ và sáng tạo của con người trở thành yếu tố quyết định, chi phối toàn bộ quá trình sản xuất và phát triển kinh tế. Bài học từ các quốc gia tăng trưởng cao như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cho thấy thể chế phát triển vững chắc cùng với chiến lược đổi mới công nghệ, coi trọng lao động chất lượng cao là những yếu tố quyết định giúp những quốc gia này đạt được tốc độ tăng trưởng cao và bền vững trong thời gian dài. Việt Nam cần tiếp thu và vận dụng hiệu quả những bài học này để từng bước nâng cao năng lực nội sinh, xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ và thích ứng linh hoạt với sự biến động của môi trường kinh tế toàn cầu.
Thứ hai, kiến tạo các động lực tăng trưởng mới, trong đó thể chế giữ vai trò trung tâm. Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định thể chế hiện là “điểm nghẽn của các điểm nghẽn”(18), đòi hỏi sự đột phá trong tư duy quản lý nhà nước, chuyển từ mô hình “nhà nước kiểm soát” sang “nhà nước điều tiết khi cần thiết”, để thị trường trở thành động lực chính thúc đẩy phát triển. Việt Nam cần thiết lập một hệ thống thể chế năng động, minh bạch, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và phát huy tối đa sức mạnh của các chủ thể kinh tế, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân. Bên cạnh đó, việc đánh giá và quản lý hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên biển và tài nguyên phi truyền thống, cùng với phát triển các ngành công nghiệp chế biến dựa trên công nghệ cao, là điều kiện tiên quyết để nâng cao tỷ trọng giá trị gia tăng quốc gia, tránh phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thô.
Thứ ba, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao được xác định là trục quan trọng trong chiến lược phát triển tổng thể. Việt Nam cần đổi mới mạnh mẽ hệ thống đào tạo, nâng cao chuẩn mực đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế và tập trung phát triển nhân lực cho các ngành chiến lược. Đồng thời, cần xây dựng môi trường thu hút nhân tài, thúc đẩy tinh thần sáng tạo và khả năng thích ứng với kinh tế số. Đây là bài học kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển nhanh, nơi nguồn nhân lực kỹ thuật và đổi mới sáng tạo đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy tăng trưởng.
Thứ tư, xây dựng nền hành chính công phục vụ, liêm chính và chuyển đổi mô hình quản trị sang quản trị thích ứng, lấy sứ mệnh phát triển làm trung tâm, là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu lực, hiệu quả và tính minh bạch trong điều hành phát triển. Đồng thời, nâng cao năng lực quản trị nhà nước ở ba cấp độ - thể chế, chính sách và hành chính chuyên nghiệp, linh hoạt - sẽ giúp tránh các tình trạng phân mảnh, cản trở đổi mới và bị chi phối bởi lợi ích nhóm.
Thứ năm, khai thác hiệu quả lợi thế của hội nhập quốc tế sâu rộng, hình thành các “điểm” thể chế đột phá như khu tự do đổi mới sáng tạo công nghệ cao và khu thương mại tự do chuyên ngành với thể chế vượt trội theo thông lệ quốc tế sẽ tạo sức hút đầu tư chất lượng cao, thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp mới và gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Tăng trưởng hai con số không chỉ là lựa chọn mà là tất yếu để chuyển đổi nền kinh tế từ gia công sang sáng tạo, dựa trên tri thức và công nghệ. Tổng hòa các giải pháp trên, cùng với sự lãnh đạo kiên định của Đảng và sự đồng thuận xã hội, sẽ tạo bước đột phá cần thiết để Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng kinh tế hai con số, xây dựng nền kinh tế hiện đại, bền vững và hội nhập sâu rộng./.
------------------------------
(1) Xem: Chalmers Johnson: MITI and the Japanese Miracle: The Growth of Industrial Policy, 1925 - 1975 (Tạm dịch: Bộ Thương mại quốc tế và công nghiệp (MITI) và sự thần kỳ Nhật Bản: Sự phát triển của chính sách phát triển công nghiệp, 1925 - 1975), Nxb. Đại học Standford, 1982, tr. 45 - 90; OECD: OECD Economic Surveys: Japan 1965 (Tạm dịch: Khảo sát kinh tế OECD: Nhật Bản 1965), Nxb. OECD, 1965, tr. 10 - 25; Văn phòng Nội các Nhật Bản: Japan’s High-Growth Postwar Period: The Role of Economic Plans (Tạm dịch: Thời kỳ tăng trưởng cao sau chiến tranh của Nhật Bản: Vai trò của các kế hoạch kinh tế), Chính phủ Nhật Bản, 2010, tr. 12 - 20; Ngân hàng Thế giới: World Development Indicators: Japan Economic Data 1960 - 1973 (Tạm dịch: Chỉ số phát triển thế giới: Dữ liệu kinh tế Nhật Bản 1960 - 1973).
(2) Xem: Alice H. Amsden: Asia’s Next Giant: South Korea and Late Industrialization (Tạm dịch: Người khổng lồ tiếp theo của Châu Á: Hàn Quốc và công nghiệp hóa muộn), Nxb. Đại học Oxford, 1989, tr. 55 - 110; Kim, Eun Mee: Big Business, Strong State: Collusion and Conflict in South Korean Development, 1960 - 1990 (Tạm dịch: Doanh nghiệp lớn, nhà nước mạnh: Thông đồng và xung đột trong quá trình phát triển của Hàn Quốc, 1960 – 1990), Nxb. Đại học Tiểu bang New York, 1997, tr. 30 - 75; Ngân hàng Thế giới: Korea Economic Report 2019 (Tạm dịch: Báo cáo kinh tế Hàn Quốc 2019), World Bank Group, 2019, tr. 12 - 25; IMF: Republic of Korea: Selected Issues (Tạm dịch: Hàn Quốc: Các vấn đề được chọn), Báo cáo quốc gia của IMF, No. 07/327, 2007, tr. 15 - 30.
(3) Xem: Linda Low: The Political Economy of a City-State: Government-Market Relations in Singapore (Tạm dịch: Kinh tế chính trị của một thành phố - nhà nước: Quan hệ chính phủ - thị trường ở Singapore), Nxb. Đại học Oxford, 1998, tr. 80 - 120; William G. Huff: The Economic Growth of Singapore: Trade and Development in the Twentieth Century (Tạm dịch: Tăng trưởng kinh tế của Singapore: Thương mại và phát triển trong thế kỷ XX), Nxb. Đại học Cambridge, 1994, tr. 150 - 185; Ngân hàng Thế giới: Singapore Economic Monitor 2020 (Tạm dịch: Báo cáo kinh tế Singapore 2020), World Bank Group, 2020, tr. 15 - 30.
(4) Xem: Barry Naughton: The Chinese Economy: Transitions and Growth (Tạm dịch: Nền kinh tế Trung Quốc: Chuyển đổi và tăng trưởng), MIT Press, 2007, tr. 200 - 260; Ngân hàng Thế giới: China 2030: Building a Modern, Harmonious, and Creative High-Income Society (Tạm dịch: Trung Quốc 2030: Xây dựng xã hội thu nhập cao hiện đại, hài hòa và sáng tạo), World Bank & Development Research Center of the State Council, 2013, tr. 40 - 65; IMF: People’s Republic of China: Selected Issues (Tạm dịch: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Các vấn đề được chọn), Báo cáo quốc gia của IMF, No. 09/195, 2009, tr. 25 - 50.
(5) Xem: Christopher C. Clapham: Botswana: Liberal Democracy and the Labour Reserve in Southern Africa (Tạm dịch: Botswana: Nền dân chủ tự do và lực lượng dự bị lao động ở Nam Phi), Tạp chí Nghiên cứu Châu Phi hiện đại, Nxb. Đại học Cambridge, 1982, tr. 225 - 250; Ngân hàng Thế giới: Botswana Economic Report 1975 (Tạm dịch: Báo cáo kinh tế Botswana 1975), World Bank Group, 1975, tr. 10 - 30; Robert A. Rotberg: The Political Economy of Botswana: A Study in Growth and Democracy (Tạm dịch: Kinh tế chính trị của Botswana: Một nghiên cứu về tăng trưởng và dân chủ), Nxb. Đại học California, 1988, tr. 100 - 140.
(6) Xem: Michael Schaller: The American Occupation of Japan: The Origins of the Cold War in Asia (Tạm dịch: Sự chiếm đóng của Mỹ tại Nhật Bản: Nguồn gốc của Chiến tranh lạnh ở Châu Á), Nxb. Đại học Oxford, 1985, tr. 100 - 140
(7) Xem: Victor D. Cha: Alignment Despite Antagonism: The United States-Korea-Japan Security Triangle (Tạm dịch: Liên kết bất chấp sự đối kháng: Tam giác an ninh Hoa Kỳ - Hàn Quốc - Nhật Bản), Nxb. Đại học Stanford, 1999, tr. 45 - 70
(8) Xem: Paul Collier và Anke Hoeffler: Resource Curse and Natural Resources (Tạm dịch: Lời nguyền tài nguyên và tài nguyên thiên nhiên), Nxb. Đại học Oxford, 2009, tr. 120 - 150
(9) Xem: Tổng cục Thống kê Việt Nam: Báo cáo kinh tế - xã hội các năm 1985 - 1996, Nxb. Thống kê, 1997, tr. 45 - 70
(10) Xem: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Báo cáo kinh tế Việt Nam 1990 - 2007, Nxb. Tài chính, 2009, tr. 30 - 60
(11) Xem: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Báo cáo kinh tế Việt Nam 2008 - 2013, Nxb. Tài chính, 2014, tr. 40 - 70
(12) Xem: Ngân hàng Thế giới: Vietnam Economic Update 2019: Staying the Course (Tạm dịch: Cập nhật kinh tế Việt Nam 2019: Giữ vững lập trường), World Bank Group, 2019, tr. 10 - 30
(13) Xem: Tổng cục Thống kê Việt Nam: Báo cáo kinh tế - xã hội năm 2021, Nxb. Thống kê, 2022, tr. 15 - 50
(14) Xem: World Bank: Vietnam Economic Update 2023: Navigating Global Uncertainties (Tạm dịch: Cập nhật kinh tế Việt Nam 2023: Vượt qua những bất ổn toàn cầu), World Bank Group, 2023, tr. 10 - 35
(15) Xem: Tổng cục Thống kê Việt Nam: Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý III năm 2021 và 2022, Nxb. Thống kê, 2021 - 2022, tr. 5 - 15
(16) Xem: Ngân hàng Thế giới: Vietnam Economic Update 2024: Managing External Shocks and Domestic Challenges (Tạm dịch: Cập nhật kinh tế Việt Nam 2024: Quản lý các cú sốc bên ngoài và thách thức trong nước), World Bank Group, 2024, tr.10 - 35
(17) GS, TS Tô Lâm: "Một số nội dung cơ bản về kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc; những định hướng chiến lược đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc", Tạp chí Cộng sản điện tử, ngày 1-11-2024,https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/ky-nguyen-moi-ky-nguyen-vuon-minh-cua-dan-toc-ky-nguyen-phat-trien-giau-manh-duoi-su-lanh-dao-cam-quyen-cua-dang-cong-san-xay-dung-thanh-cong-nuoc-vie
(18) TS Trần Văn: "Vượt qua điểm nghẽn, xây dựng thể chế phát triển", Báo Nhân Dân điện tử, ngày 23-1-2025, https://nhandan.vn/vuot-qua-diem-nghen-xay-dung-the-che-phat-trien-post857173.html
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1111702/tang-truong-hai-con-so---kinh-nghiem-tu-mot-so-quoc-gia-tren-the-gioi-va-giai-phap-cho-viet-nam-%C2%A0.aspx
Bình luận (0)