Trong bối cảnh thế giới đang bước vào 'cuộc chiến chip' gay gắt, Việt Nam cũng nổi lên như một trong những quốc gia có bước đi quyết liệt nhất nhằm hướng tới tự chủ công nghệ bán dẫn. Đây không chỉ là một lựa chọn chiến lược, mà còn là yêu cầu tất yếu để đảm bảo an ninh kinh tế-công nghệ trong kỷ nguyên số.
Việt Nam đã đưa bán dẫn vào nhóm ngành công nghiệp ưu tiên, đồng thời thúc đẩy xây dựng chuỗi cung ứng từ nghiên cứu, thiết kế cho đến sản xuất và ứng dụng. Không chỉ dừng ở chính sách, hàng loạt trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong nước cũng đang 'chạy nước rút' để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, hợp tác với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.
Việc 'ráo riết' theo đuổi mục tiêu tự chủ chip bán dẫn cho thấy Việt Nam không muốn đứng ngoài cuộc chơi toàn cầu, nơi mà mỗi con chip không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà còn là biểu tượng sức mạnh quốc gia.
Trong bối cảnh đó, vấn đề bảo đảm an ninh và tự chủ công nghệ sản xuất chip của Việt Nam ngày càng được chú trọng, nhất là khi tiến trình chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra mạnh mẽ.
Việt Nam cần tự chủ sản xuất chip bán dẫn
Phát biểu tại Hội thảo khoa học “Đảm bảo an ninh và tự chủ công nghệ sản xuất chip của Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia” ngày 22/8 tại Hà Nội, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Thái Truyền Đại Chấn - thành viên Hội đồng khoa học CT Group nhấn mạnh rằng cuộc cạnh tranh về chip không đơn thuần là thương mại, mà là một cuộc chiến địa chính trị.
"Ai kiểm soát được bán dẫn, sẽ kiểm soát phần lớn sức mạnh công nghệ trong tương lai," ông Thái Truyền Đại Chấn khẳng định.
Theo ông, nếu một quốc gia không làm chủ được mạch tích hợp, rủi ro sẽ rất lớn. Về kinh tế, chỉ một biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu như dịch bệnh hay căng thẳng thương mại có thể khiến hàng loạt ngành sản xuất tê liệt, ảnh hưởng trực tiếp đến GDP, việc làm và ổn định xã hội.
Về an ninh quốc phòng, các hệ thống radar, vệ tinh, UAV hay vũ khí chính xác cao đều cần đến bán dẫn. Nếu nguồn cung bị gián đoạn, khả năng phòng thủ sẽ suy giảm. Đáng lo ngại hơn, chip nhập khẩu có thể bị cài "lỗ hổng bảo mật" (backdoor) đe dọa chủ quyền quốc gia.
Còn theo Đại tá, Tiến sĩ Lê Hải Triều - Viện trưởng Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ, Cục Công nghiệp An ninh (Bộ Công an), một số doanh nghiệp trong nước đã làm tốt khâu thiết kế vi mạch. Tuy nhiên, việc sản xuất vẫn phải thực hiện ở nước ngoài, kéo theo rủi ro lớn cả về chi phí và an ninh. "Khi chưa làm chủ sản xuất, chúng ta mất tự chủ và điều đó liên quan trực tiếp đến an ninh quốc gia," ông Triều nhận định.

Cùng quan điểm, ông Trần Kim Chung - Chủ tịch Hội đồng quản trị CT Group cảnh báo nếu không tự chủ được sản xuất, Việt Nam có thể thất thoát dữ liệu quốc gia và mất quyền chủ động trong các tình huống khẩn cấp. Theo ông, cần làm chủ toàn bộ công nghệ lõi, từ thiết kế, sản xuất đến thương mại hóa chip bán dẫn. "Chúng ta cần tạo ra những sản phẩm 'Made by Vietnam' để phục vụ dân sinh, quốc phòng, an ninh và tham gia cạnh tranh sòng phẳng trên thị trường quốc tế," ông Chung nói.
Cần một lộ trình thực tế và có chọn lọc
Các chuyên gia tại Hội thảo cũng đồng tình rằng Việt Nam khó có thể cạnh tranh ở phân khúc bán dẫn siêu tiên tiến nơi vốn đầu tư cần tới hàng chục tỷ USD và kinh nghiệm tích lũy hàng thập kỷ. Thay vào đó, lộ trình cần thực tế và có chọn lọc.
Các chuyên gia nhấn mạnh rằng, Việt Nam có thể tập trung vào những lĩnh vực phù hợp với năng lực và nhu cầu trong nước chẳng hạn như: vi mạch công suất thấp và trung bình cho IoT (thiết bị vạn vật kết nối), cảm biến, thiết bị thông minh và hạ tầng 6G, là những lĩnh vực có thị trường rộng và phù hợp năng lực hiện tại.
Các doanh nghiệp có thể tập trung vào mạch bảo mật, phục vụ chính phủ điện tử, quốc phòng, UAV (máy bay vận tải không người lái) và định danh thông minh - nơi Việt Nam có thế mạnh nhờ nghiên cứu an ninh mạng.
Hoặc chúng ta có thể tập trung vào mạch chuyên dụng (ASIC/FPGA) cho giao thông thông minh, AI (trí tuệ nhân tạo) tại biên và ứng dụng quốc phòng. Tập trung vào vi mạch năng lượng và xe điện, như bộ quản lý pin, điều khiển động cơ, chuyển đổi năng lượng, phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp xanh.
Tiến sĩ Lê Hải Triều chia sẻ, Việt Nam không nên hướng đến các tiến trình tiên tiến như 2nm, 3nm, hoặc 5nm, thậm chí 14nm, 16nm hay 28nm ngay từ đầu vì các lý do như: chi phí đầu tư quá cao, yêu cầu kỹ thuật cao và thị trường hạn chế.
Tiến sĩ Lê Hải Triều cũng nhấn mạnh chip dùng cho căn cước, hộ chiếu ở Việt Nam hiện theo tiến trình 40nm - dòng chip chiếm tới 95% thị phần toàn cầu và còn được sử dụng ít nhất 20-25 năm nữa. Đây là phân khúc các doanh nghiệp trong nước hoàn toàn có thể tập trung khai thác.

Việc phát triển chip không thể tách rời sự kết nối giữa giới nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ và nhà hoạch định chính sách. Hiện Bộ Công an đã xây dựng Đề án "Xây dựng công nghiệp an ninh trong kỷ nguyên phát triển, vươn mình của dân tộc" đặt mục tiêu đến năm 2030 làm chủ một số công nghệ chip, vi mạch bán dẫn, robot, tự động hóa, sinh học, hóa học, vật liệu tiên tiến và công nghệ bảo an.
Trong đó, Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ (Cục Công nghiệp an ninh) được giao chủ trì xây dựng đề án “Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ để làm chủ công nghệ vi mạch bán dẫn bảo đảm quốc phòng, an ninh” trình Thủ tướng trong năm 2025.
Theo ông Trần Kim Chung chia sẻ kinh nghiệm, việc thiết kế một con chip thông thường mất khoảng 2 năm. Với chip phục vụ chuyển đổi số, quy trình còn phức tạp hơn từ nghiên cứu, thiết kế, quang khắc, kiểm thử đến đóng gói. Nếu triển khai đồng loạt ngay từ bây giờ, sớm nhất cũng phải đến 2027 Việt Nam mới có sản phẩm. Ông đề xuất Bộ Công an và Bộ Quốc phòng xác định rõ các dòng chip cần phát triển trong nước, để doanh nghiệp cùng đại học nỗ lực nghiên cứu và đáp ứng.

Ông Chung cũng đề xuất việc Đại học Quốc gia Hà Nội cùng CT Group có thể hợp tác với các cơ quan an ninh, quốc phòng để đồng nghiên cứu, phát triển sản phẩm đạt chuẩn trên nền tảng các loại chip. Với thế mạnh trong bo mạch, cảm biến, UAV, tập đoàn sẵn sàng tham gia đáp ứng nhu cầu thị trường.
Ngày nay, chip không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà còn là yếu tố cấu thành chủ quyền quốc gia. Một đất nước không làm chủ được mạch tích hợp sẽ đối diện nguy cơ tụt hậu, phụ thuộc và bị động trước biến động toàn cầu. Với chiến lược tập trung và đầu tư dài hạn, Việt Nam hoàn toàn có thể tự chủ ở những phân khúc trọng yếu, qua đó đảm bảo an ninh công nghệ và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu./.
Nguồn: https://www.vietnamplus.vn/viec-tu-chu-chip-tai-viet-nam-can-mot-lo-trinh-thuc-te-va-co-chon-loc-post1057334.vnp
Bình luận (0)