Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Các nước quản lý chất lượng sản phẩm sữa bột thế nào?

Việc gần 600 nhãn hiệu sữa giả được sản xuất và bán ra thị trường gây rúng động dư luận không chỉ vì sự tinh vi trong việc làm giả, mà còn bởi rủi ro sức khỏe với người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em.

Báo Khoa học và Đời sốngBáo Khoa học và Đời sống24/04/2025



Đây là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ đối với công tác quản lý an toàn thực phẩm tại Việt Nam, trong đó ngành sữa – ngành cung cấp những mặt hàng thiết yếu và nhạy cảm – đang đứng trước đòi hỏi cấp thiết về siết chặt quy trình kiểm soát chất lượng.

Từ thực tế này, có thể nhìn sang kinh nghiệm của các quốc gia đang vận hành hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm sữa bột chặt chẽ và hiệu quả.

Trung Quốc

Sau vụ bê bối sữa nhiễm melamine năm 2008 – một trong những khủng hoảng an toàn thực phẩm (ATTP) lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc – Chính phủ nước này đã triển khai hàng loạt cải cách sâu rộng và toàn diện.

Trung Quốc đã xây dựng một khung pháp lý chặt chẽ với Luật An toàn thực phẩm (sửa đổi năm 2009 và 2015) làm nền tảng, quy định rõ trách nhiệm của các bên liên quan trong chuỗi cung ứng, từ sản xuất, chế biến đến phân phối. Một trong những yêu cầu bắt buộc là việc áp dụng hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) tại tất cả các cơ sở sản xuất sữa. Hệ thống này giúp nhận diện và kiểm soát các nguy cơ ATTP tại từng công đoạn, từ khâu thu mua nguyên liệu đến đóng gói sản phẩm.

Cac nuoc quan ly chat luong san pham sua bot the nao?

Tại Trung Quốc, thị phần sữa nội trong nước từ chỗ sụt giảm mạnh sau năm 2008 đã phục hồi và hiện chiếm tỷ lệ cao. Ảnh: Reuters.

Ngoài HACCP, chính phủ Trung Quốc áp dụng rộng rãi chứng nhận GMP (Thực hành sản xuất tốt) dành riêng cho ngành sữa. Các doanh nghiệp bắt buộc phải đạt chứng nhận này nếu muốn được cấp phép lưu hành sản phẩm trên thị trường. Quá trình kiểm định bao gồm đánh giá cơ sở vật chất, điều kiện vệ sinh, trang thiết bị, quy trình quản lý chất lượng và năng lực nhân sự. Các nhà máy không đạt chuẩn sẽ bị đình chỉ hoạt động hoặc rút giấy phép kinh doanh.

Một cải cách quan trọng khác là xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện, sử dụng mã QR để người tiêu dùng có thể dễ dàng kiểm tra thông tin về nơi sản xuất, hạn sử dụng, lô hàng, hồ sơ kiểm định chất lượng. Dữ liệu này được lưu trữ trong hệ thống tập trung và liên thông giữa các cơ quan quản lý. Điều này không chỉ tăng tính minh bạch mà còn giúp xử lý nhanh chóng nếu xảy ra sự cố về chất lượng.

Chính phủ Trung Quốc cũng tái cơ cấu thị trường sữa bằng cách khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ lẻ sáp nhập vào các tập đoàn lớn. Mục tiêu là tập trung nguồn lực, chuẩn hóa quy trình sản xuất và dễ kiểm soát. Đến năm 2020, một số tập đoàn như Yili, Mengniu hay Feihe đã trở thành những thương hiệu thống lĩnh thị trường.

Không dừng lại ở cấp sản xuất, công tác kiểm tra thị trường cũng được tăng cường. Lực lượng quản lý thị trường, kiểm nghiệm và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm được phân cấp rõ ràng từ trung ương đến địa phương. Các chiến dịch kiểm tra bất ngờ, hậu kiểm và xử phạt nghiêm minh được thực hiện thường xuyên, đặc biệt nhắm vào các sản phẩm dành cho trẻ em. Vi phạm trong lĩnh vực an toàn sữa bột không chỉ bị xử lý hành chính mà còn có thể truy tố hình sự.

Bên cạnh khung pháp lý và kỹ thuật, Trung Quốc chú trọng truyền thông và giáo dục người tiêu dùng. Các chiến dịch công khai danh sách các thương hiệu vi phạm, minh bạch hóa quy trình kiểm định và xây dựng hệ thống phản ánh từ người tiêu dùng góp phần tạo áp lực lên doanh nghiệp phải duy trì tiêu chuẩn cao.

Nhờ những cải cách đồng bộ này, niềm tin của người tiêu dùng Trung Quốc đối với sữa nội địa dần được khôi phục. Thị phần sữa nội trong nước từ chỗ sụt giảm mạnh sau năm 2008 đã phục hồi và hiện chiếm tỷ lệ cao. Thậm chí, một số doanh nghiệp Trung Quốc còn vươn ra thị trường quốc tế nhờ các tiêu chuẩn sản xuất đạt mức toàn cầu.

Mỹ

Mỹ là một trong những quốc gia có hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm nghiêm ngặt nhất thế giới, đặc biệt với các sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh như sữa bột công thức. Việc kiểm soát và giám sát chất lượng sữa bột tại Mỹ được đặt dưới sự quản lý chính của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), theo các quy định khắt khe được quy định trong Đạo luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm Liên bang (FD&C Act).

Mọi sản phẩm sữa bột công thức muốn được bán tại thị trường Mỹ đều phải trải qua quy trình tiền kiểm duyệt nghiêm ngặt. Các nhà sản xuất bắt buộc phải nộp hồ sơ công bố lên FDA ít nhất 90 ngày trước khi đưa sản phẩm ra thị trường. Hồ sơ này phải chứng minh rằng công thức sữa đáp ứng các yêu cầu về dinh dưỡng tối thiểu – tối đa do FDA quy định (bao gồm ít nhất 29 chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, chất béo, sắt, vitamin và khoáng chất).

Song song với yêu cầu thành phần, sản phẩm sữa bột còn phải được sản xuất trong điều kiện tuân thủ Thực hành Sản xuất Tốt hiện hành (cGMP) bao gồm yêu cầu khắt khe về thiết bị, vệ sinh nhà máy, kiểm soát nguyên liệu đầu vào, đào tạo nhân sự và kiểm tra liên tục tại các điểm trọng yếu trong quá trình sản xuất. Quy trình này nhằm ngăn chặn tình trạng nhiễm khuẩn, nhiễm chéo hoặc sai sót công thức.

Cac nuoc quan ly chat luong san pham sua bot the nao?-Hinh-2

Hệ thống quản lý sữa bột tại Mỹ là một mô hình toàn diện, dựa trên nguyên tắc phòng ngừa chủ động, minh bạch và phản ứng nhanh. Ảnh: The Japan Times.

Một điểm đặc thù trong quản lý sữa bột tại Mỹ là các yêu cầu kiểm tra an toàn vi sinh vật, đặc biệt với nhóm vi khuẩn nguy hiểm như Salmonella và Cronobacter sakazakii. FDA bắt buộc kiểm tra từng lô hàng trước khi xuất xưởng, đồng thời yêu cầu lưu giữ hồ sơ sản xuất trong thời gian dài để phục vụ công tác truy xuất khi có sự cố.

Ngoài việc kiểm tra nội bộ, FDA cũng thực hiện các cuộc thanh tra định kỳ và đột xuất tại các cơ sở sản xuất, kể cả những cơ sở đặt ngoài nước Mỹ (đối với hàng nhập khẩu). Cơ quan này có quyền thu hồi sản phẩm, phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu phát hiện sai phạm nghiêm trọng.

Sau vụ khủng hoảng sữa bột năm 2022 khi nhà máy Abbott tại Michigan bị đóng cửa do nghi nhiễm khuẩn, chính phủ Mỹ đã cải tổ mạnh mẽ chuỗi cung ứng và quy trình ứng phó khẩn cấp. FDA đẩy mạnh các chương trình giám sát thị trường, khuyến khích sản xuất nội địa, đồng thời thiết lập cơ chế thông tin cảnh báo sớm để bảo vệ người tiêu dùng.

Chính phủ Mỹ cũng chú trọng tuyên truyền về tiêu dùng thông minh, khuyến khích người dân kiểm tra thông tin sản phẩm thông qua website chính thức của FDA, nơi công khai các lô hàng bị thu hồi, hướng dẫn cách pha sữa an toàn và phản ánh nếu có sự cố.

Bài học kinh nghiệm từ Mỹ cho thấy, để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho một sản phẩm thiết yếu như sữa bột, không chỉ cần quy định pháp luật chặt chẽ mà còn cần sự giám sát nghiêm ngặt xuyên suốt chuỗi sản xuất, cùng với sự đồng hành tích cực từ cộng đồng và người tiêu dùng.

Châu Âu

Liên minh châu Âu (EU) được biết đến là một trong những khu vực có hệ thống quản lý an toàn thực phẩm nghiêm ngặt và phức tạp nhất trên thế giới. Đối với các sản phẩm sữa bột, đặc biệt là sữa bột công thức dành cho trẻ sơ sinh, EU áp dụng cách tiếp cận “từ nông trại đến bàn ăn” (farm to fork), nhằm kiểm soát toàn diện chuỗi cung ứng.

Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) có sự phối hợp cùng các cơ quan quản lý thực phẩm tại từng quốc gia thành viên. EFSA có nhiệm vụ đánh giá rủi ro, đưa ra khuyến nghị khoa học và thiết lập tiêu chuẩn dinh dưỡng cũng như an toàn đối với sữa bột. Các tiêu chuẩn này được quy định chi tiết trong các Quy định của Ủy ban châu Âu, nổi bật là Regulation (EU) No 609/2013, liên quan đến thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Về thành phần dinh dưỡng, EU yêu cầu các công thức sữa phải đáp ứng mức tối thiểu và tối đa cho khoảng 30 loại vi chất, trong đó có protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Các chất phụ gia, hương liệu nhân tạo và đường bổ sung bị hạn chế nghiêm ngặt hoặc cấm hoàn toàn. Những thay đổi nhỏ trong công thức cũng phải được đánh giá khoa học và báo cáo minh bạch trước khi được lưu hành.

Cac nuoc quan ly chat luong san pham sua bot the nao?-Hinh-3

Sản phẩm sữa bột tại châu Âu được đánh giá là đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng hàng đầu thế giới. Ảnh: Swissinfo.

EU bắt buộc các nhà sản xuất tuân thủ quy định về thực hành sản xuất Tốt (GMP) và hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn (HACCP). Các nhà máy sản xuất sữa bột phải được thẩm định bởi cơ quan kiểm định độc lập và được cấp mã số châu Âu (EU approval number) để truy xuất nguồn gốc.

Đặc biệt, EU áp dụng hệ thống RASFF (Rapid Alert System for Food and Feed) – một cơ chế cảnh báo nhanh xuyên biên giới. Khi một quốc gia thành viên phát hiện nguy cơ liên quan đến sản phẩm sữa bột, thông tin sẽ lập tức được chia sẻ tới toàn bộ 27 quốc gia thành viên khác, cho phép thu hồi nhanh chóng trên diện rộng và tránh lan rộng thiệt hại.

Việc ghi nhãn tại EU cũng được quy định rất nghiêm ngặt. Nhãn sản phẩm phải thể hiện rõ thành phần, độ tuổi sử dụng, hướng dẫn pha, điều kiện bảo quản và mã số lô hàng để đảm bảo truy xuất. Mọi thông tin tiếp thị phải trung thực, không gây hiểu lầm và bị cấm tuyệt đối nếu nhắm đến sữa bột công thức dành cho trẻ dưới 6 tháng tuổi – nhằm bảo vệ quyền nuôi con bằng sữa mẹ theo khuyến cáo của WHO.

Ngoài ra, EU cũng đặc biệt chú trọng đến sự minh bạch và quyền người tiêu dùng. Các cơ quan giám sát tại từng quốc gia thường xuyên công bố danh sách sản phẩm bị thu hồi, kiểm nghiệm độc lập các nhãn hàng và tạo cơ chế khiếu nại công khai cho người tiêu dùng.

Nhờ vào khung pháp lý thống nhất, sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên và nền tảng khoa học vững chắc từ EFSA, sản phẩm sữa bột tại châu Âu được đánh giá là đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng hàng đầu thế giới.

Nguồn: https://khoahocdoisong.vn/cac-nuoc-quan-ly-chat-luong-san-pham-sua-bot-the-nao-post269121.html


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chuyên mục

Về với đại ngàn
Tứ đại đỉnh đèo đất Việt
Phiêu du giữa mây mù Đà Lạt
Khoảnh khắc SVĐ Mỹ Đình ‘vỡ òa’ khi hai xe tăng rầm rập tiến vào

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm