- Giá sầu riêng ngày 21/10/2025: Thị trường ổn định ở mức cao
- Giá cà phê ngày 21/10/2025: Arabica tăng mạnh, Robusta giảm nhẹ
- Giá lúa gạo ngày 21/10/2025: Gạo nhích nhẹ, lúa vẫn chững giá
- Giá heo hơi ngày 21/10/2025: Miền Bắc tăng nhẹ, miền Nam giảm 1.000 đồng
- Giá cao su ngày 21/10/2025: Biến động trái chiều
Giá sầu riêng ngày 21/10/2025: Thị trường ổn định ở mức cao
Thị trường giá sầu riêng ngày 21/10 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long tiếp tục ổn định ở mức cao. Sầu Thái VIP dao động 110.000 - 120.000 đồng/kg, loại B khoảng 90.000 - 100.000 đồng/kg, còn loại C ở mức 60.000 - 75.000 đồng/kg.
Các loại sầu Thái khác cũng giữ giá tốt: loại A khoảng 94.000 - 96.000 đồng/kg, loại B 74.000 - 76.000 đồng/kg, loại C 40.000 - 45.000 đồng/kg. Sầu Thái lỗi được giao dịch quanh mức 75.000 - 78.000 đồng/kg. Riêng giá sầu riêng Ri6 loại A tại kho dao động 83.000 - 88.000 đồng/kg, còn loại B khoảng 67.000 - 73.000 đồng/kg.
Tại Đắk Lắk, giá sầu riêng Thái VIP loại A giữ ở mức 110.000 - 120.000 đồng/kg. Loại B dao động 100.000 đồng/kg và loại C quanh 70.000 đồng/kg. Sầu riêng Ri6 loại A ở mức 48.000 đồng/kg, còn loại B là 33.000 đồng/kg. Các giống cao cấp như Musang King dao động 130.000 - 140.000 đồng/kg, Black Thorn đạt mức cao 220.000 đồng/kg.
Tại Lâm Đồng, giá sầu riêng Thái VIP hiện ở mức 120.000 đồng/kg, loại B 100.000 đồng/kg, còn loại C giữ mức 75.000 đồng/kg. Các giống Thái thường dao động quanh 85.000 - 96.000 đồng/kg, trong khi loại B 68.000 - 75.000 đồng/kg. Riêng sầu riêng Ri6 loại A được giao dịch 44.000 - 49.000 đồng/kg, loại B 33.000 - 35.000 đồng/kg.
Ở Bình Phước, giá sầu riêng Thái VIP duy trì quanh 115.000 đồng/kg, loại B khoảng 95.000 đồng/kg, loại C 75.000 đồng/kg. Ri6 loại A dao động 42.000 - 48.000 đồng/kg, loại B 25.000 - 28.000 đồng/kg. Dù thị trường đi ngang, mặt bằng giá vẫn cao hơn cùng kỳ năm trước, phản ánh nhu cầu tiêu thụ mạnh từ cả trong và ngoài nước.
Bên cạnh diễn biến giá sầu riêng trong nước, xuất khẩu sầu riêng đông lạnh đang có bước tăng trưởng mạnh mẽ. Trong 9 tháng đầu năm, lượng xuất khẩu tăng gần 70% và giá trị tăng gần 130% so với cùng kỳ năm 2024.
Tháng 9 và 10 là thời điểm nguồn cung sầu riêng dồi dào nhất, đặc biệt tại Tây Nguyên - vùng trồng sầu riêng lớn nhất Việt Nam. Các doanh nghiệp Trung Quốc tăng nhập khẩu để phục vụ sản xuất bánh kẹo và thực phẩm cho dịp lễ Tết. Do nguồn cung từ các nước Đông Nam Á khác giảm mạnh, Việt Nam đang có lợi thế lớn trong việc đẩy mạnh xuất khẩu sầu riêng đông lạnh.
Các chuyên gia dự báo, giá sầu riêng trong nước sẽ tiếp tục ổn định ở mức cao từ nay đến cuối năm. Nhu cầu từ Trung Quốc và các thị trường Đông Bắc Á vẫn tăng mạnh, trong khi nguồn cung không còn nhiều.
Nhờ xuất khẩu sầu riêng đông lạnh tăng trưởng, người trồng và doanh nghiệp chế biến trong nước đều được hưởng lợi. Nếu duy trì được chất lượng và mở rộng vùng trồng đạt chuẩn, giá sầu riêng Việt Nam có thể tiếp tục giữ vững vị thế cao trên thị trường quốc tế trong thời gian tới.
.jpg)
Giá cà phê ngày 21/10/2025: Arabica tăng mạnh, Robusta giảm nhẹ
Thị trường giá cà phê thế giới sáng 21/10 ghi nhận diễn biến phân hóa. Trên sàn London, giá cà phê Robusta giao tháng 11/2025 giảm 36 USD (tương đương 0,78%) xuống còn 4.516 USD/tấn. Hợp đồng kỳ hạn tháng 1/2026 cũng mất 14 USD, còn 4.464 USD/tấn.
Ngược lại, trên sàn New York, giá cà phê Arabica tăng mạnh. Hợp đồng tháng 12/2025 nhảy 8,6 cent (2,16%) lên 406,05 cent/lb, trong khi kỳ hạn tháng 3/2026 tăng thêm 7,7 cent (2,05%) đạt 383,30 cent/lb.
Giới chuyên gia cho rằng sự trái ngược này bắt nguồn từ kỳ vọng vụ thu hoạch lớn tại Việt Nam - quốc gia xuất khẩu Robusta hàng đầu - khiến giá Robusta chịu áp lực giảm. Trong khi đó, giá cà phê Arabica lại được hỗ trợ bởi lượng hàng tồn kho giảm mạnh và các căng thẳng thương mại mới giữa Mỹ, Brazil và Colombia.
Tại thị trường nội địa, giá cà phê ngày 21/10 tiếp tục tăng nhẹ so với hôm qua. Tại Lâm Đồng, các khu vực Di Linh, Bảo Lộc và Lâm Hà đồng loạt thu mua ở mức 113.700 đồng/kg, tăng khoảng 200 đồng so với ngày trước.
Ở Đắk Lắk, khu vực Cư M’gar có giá cà phê 114.500 đồng/kg; Ea H’leo và Buôn Hồ cùng giữ mức 114.400 đồng/kg. Tại Đắk Nông, thương lái ở Gia Nghĩa và Đắk R’lấp thu mua lần lượt 114.500 và 114.400 đồng/kg.
Giá tại Gia Lai dao động quanh 113.900 - 114.000 đồng/kg, trong khi Kon Tum vẫn duy trì 113.900 đồng/kg. Nhìn chung, giá cà phê nội địa hiện giữ ổn định quanh ngưỡng 114.000 đồng/kg.
Các chuyên gia dự báo giá cà phê trong thời gian tới sẽ tiếp tục dao động trong biên độ hẹp do yếu tố mùa vụ tại Việt Nam và Brazil. Tuy nhiên, nếu căng thẳng thương mại Mỹ - Nam Mỹ leo thang và tồn kho toàn cầu tiếp tục giảm, mặt hàng này có thể bứt phá trở lại.
Với nhu cầu tiêu thụ mạnh tại châu Âu và Mỹ trong mùa lạnh sắp tới, giá cà phê được kỳ vọng duy trì xu hướng tăng nhẹ, giúp nông dân trong nước có thêm động lực bước vào vụ thu hoạch mới.
Giá tiêu ngày 21/10/2025: Trong nước giảm nhẹ
Giá lúa gạo ngày 21/10/2025: Gạo nhích nhẹ, lúa vẫn chững giá
Thị trường giá lúa gạo hôm nay 21/10 ghi nhận xu hướng đi ngang ở các loại lúa, còn gạo bắt đầu có dấu hiệu hồi phục. Nhiều thương lái vẫn giao dịch cầm chừng, lượng mua giảm, khiến thị trường chưa sôi động trở lại.
Hiện lúa IR 50404 (tươi) được thu mua quanh mức 5.000 - 5.200 đồng/kg, lúa OM 5451 (tươi) dao động 5.400 - 5.600 đồng/kg, lúa OM 18 (tươi) đạt 5.800 - 6.000 đồng/kg. Một số loại lúa đặc sản như Nàng Hoa 9 và Đài Thơm 8 vẫn giữ mức 6.000 - 6.200 đồng/kg.
Đối với nếp, nếp IR 4625 (tươi) giao dịch quanh 7.300 - 7.500 đồng/kg, nếp IR 4625 (khô) đạt 9.500 - 9.700 đồng/kg, và nếp 3 tháng khô ổn định ở mức 9.600 - 9.700 đồng/kg. Nhìn chung, giá lúa gạo đang trong giai đoạn chững lại do nhu cầu tiêu thụ trong nước chưa bứt phá.
Trên thị trường nội địa, giá lúa gạo bắt đầu nhích lên ở một số chủng loại. Gạo nguyên liệu IR 50404 đang ở mức 8.500 - 8.600 đồng/kg, gạo thành phẩm IR 50404 đạt 9.500 - 9.700 đồng/kg. Gạo OM 5451 giao dịch 8.100 - 8.200 đồng/kg, trong khi gạo OM 18 tăng nhẹ lên 8.500 - 8.600 đồng/kg.
Một số loại gạo khác cũng có biến động tích cực: gạo nguyên liệu OM 380 dao động 7.800 - 7.900 đồng/kg, gạo thành phẩm OM 380 đạt 8.800 - 9.000 đồng/kg; gạo CL 555 giữ mức 8.150 - 8.250 đồng/kg. Gạo nguyên liệu IR 504 tăng lên 7.900 - 8.050 đồng/kg, còn thành phẩm đạt 9.500 - 9.700 đồng/kg.
Các loại gạo thơm vẫn giữ mức cao: gạo Nàng Nhen 28.000 đồng/kg, gạo Hương Lài 22.000 đồng/kg, gạo Jasmine 16.000 - 17.000 đồng/kg và gạo thơm Đài Loan 20.000 đồng/kg. Gạo Nhật hiện là loại cao giá nhất, neo ở mức 22.000 đồng/kg.
Giá tấm 2 tăng nhẹ lên 7.200 - 7.300 đồng/kg, trong khi cám giữ ổn định quanh 9.000 - 10.000 đồng/kg. Dù có tín hiệu tích cực, thị trường giá lúa gạo vẫn giao dịch chậm, chủ yếu do kho lớn hạn chế mua vào.
Trên thị trường quốc tế, giá lúa gạo xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục đứng yên. Gạo loại 100% tấm hiện ở mức 309 - 313 USD/tấn, gạo 5% tấm dao động 420 - 435 USD/tấn, còn gạo Jasmine giữ giá cao nhất, khoảng 486 - 490 USD/tấn.
Việt Nam vẫn duy trì vị thế là một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, các chuyên gia dự báo trong thời gian tới, giá lúa gạo có thể biến động nhẹ theo xu hướng thị trường quốc tế và nhu cầu nhập khẩu của các nước châu Á, đặc biệt là Philippines và Trung Quốc.
Giới thương nhân nhận định giá lúa gạo sẽ còn duy trì sự ổn định trong ngắn hạn do nguồn cung nội địa dồi dào. Tuy nhiên, nếu nhu cầu xuất khẩu phục hồi mạnh vào cuối quý IV/2025, thị trường có thể ghi nhận thêm các đợt tăng giá mới.
Giá heo hơi ngày 21/10/2025: Miền Bắc tăng nhẹ, miền Nam giảm 1.000 đồng
Sáng 21/10, giá heo hơi tại miền Bắc ghi nhận xu hướng tăng nhẹ ở một số địa phương. Hai tỉnh Thái Nguyên và Bắc Ninh điều chỉnh tăng 1.000 đồng/kg, đưa mức thu mua lên 54.000 đồng/kg. Các khu vực còn lại vẫn ổn định quanh ngưỡng cao.
Tại Hà Nội, Hải Phòng, Ninh Bình và Hưng Yên, giá heo hơi tiếp tục duy trì ở mức cao nhất khu vực - 54.000 đồng/kg. Ở các tỉnh Tuyên Quang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Lào Cai, Điện Biên, Phú Thọ và Sơn La, mức giá phổ biến là 53.000 đồng/kg. Riêng Lai Châu là địa phương có giá thấp nhất miền Bắc, chỉ đạt 52.000 đồng/kg.
Tính chung, giá heo hơi miền Bắc hôm nay dao động trong khoảng 52.000 - 54.000 đồng/kg, cho thấy đà tăng vẫn giữ ổn định so với đầu tuần.
Thị trường giá heo hơi tại miền Trung - Tây Nguyên tiếp tục đi ngang. Các tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An đang là khu vực có mức thu mua cao nhất, đạt 53.000 đồng/kg. Ở Hà Tĩnh, Huế và Lâm Đồng, giá duy trì quanh mức 52.000 đồng/kg.
Một số địa phương khác như Quảng Trị, Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Khánh Hòa vẫn giao dịch ổn định ở mức 51.000 đồng/kg. Riêng Gia Lai và Đắk Lắk hiện có giá heo hơi thấp nhất khu vực - 50.000 đồng/kg.
Như vậy, giá heo hơi miền Trung - Tây Nguyên hôm nay vẫn ổn định trong vùng 50.000 - 53.000 đồng/kg, phản ánh thị trường chưa có nhiều biến động.
Tại khu vực miền Nam, giá heo hơi sáng nay có xu hướng giảm nhẹ tại một số địa phương. Đồng Nai, Tây Ninh và TP.HCM cùng giảm 1.000 đồng/kg, xuống còn 52.000 đồng/kg. Ở An Giang, mức giá ổn định 51.000 đồng/kg, trong khi Đồng Tháp, Cần Thơ và Cà Mau vẫn giao dịch quanh 50.000 đồng/kg.
Vĩnh Long tiếp tục ghi nhận giá heo hơi thấp nhất cả nước, chỉ đạt 49.000 đồng/kg - mức giá khiến nhiều hộ chăn nuôi gặp khó về lợi nhuận. Mặc dù giảm nhẹ, mặt bằng giá tại miền Nam vẫn duy trì trong khoảng 49.000 - 52.000 đồng/kg.
Tổng hợp cả nước, giá heo hơi ngày 21/10 duy trì trạng thái ổn định, với biên độ dao động 49.000 - 54.000 đồng/kg. Miền Bắc vẫn là khu vực dẫn đầu về mức giá cao, trong khi miền Nam có xu hướng giảm nhẹ do nguồn cung dồi dào và sức tiêu thụ yếu.
Giá cao su ngày 21/10/2025: Biến động trái chiều
Trên thị trường quốc tế, giá cao su sáng 21/10 dao động trái chiều giữa các khu vực. Tại sàn giao dịch hàng hóa TOCOM (Tokyo), giá RSS3 giao tháng 11/2025 giảm nhẹ 0,4 yên (0,1%), xuống còn 299,6 yên/kg. Trong khi đó, tại Thái Lan, giá cao su giao cùng kỳ hạn tăng 0,1 baht (0,2%), đạt mức 66,13 baht/kg.
Tại Trung Quốc, giá cao su kỳ hạn cũng nhích lên 40 NDT (0,3%), đạt 14.105 NDT/tấn. Như vậy, thị trường cao su châu Á đang diễn biến không đồng nhất, khi các yếu tố kinh tế và thời tiết khác nhau đang chi phối hướng đi của giá.
Theo Japan Exchange Group, giá cao su trên sàn Tokyo vẫn trong xu hướng giảm nhẹ so với tuần trước do nguồn cung dồi dào từ các quốc gia ASEAN. Bên cạnh đó, nhu cầu tiêu thụ toàn cầu - đặc biệt là từ Trung Quốc, quốc gia nhập khẩu cao su lớn nhất thế giới - đang chậm lại đáng kể.
Báo cáo GDP quý III của Trung Quốc cho thấy tăng trưởng thấp nhất trong một năm qua, chủ yếu do thị trường bất động sản suy yếu và căng thẳng thương mại Mỹ - Trung chưa hạ nhiệt. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất lốp xe và kéo giảm giá cao su nguyên liệu.
Tại Việt Nam, giá cao su trong nước sáng 21/10 vẫn duy trì ổn định so với hôm qua. Công ty Mang Yang thu mua mủ nước ở mức 398 - 403 đồng/TSC, mủ đông tạp khoảng 365 - 416 đồng/DRC. Tại Công ty Cao su Bà Rịa, giá mủ nước đạt 415 đồng/TSC, còn mủ đông DRC 35-44% ở mức 15.000 đồng/kg; loại mủ nguyên liệu có giá 20.000 đồng/kg.
Công ty Cao su Phú Riềng báo giá mủ tạp 390 đồng/DRC và mủ nước 420 đồng/TSC, trong khi Công ty Bình Long thu mua mủ nước tại nhà máy với giá 422 đồng/TSC, tại đội sản xuất là 412 đồng/TSC; giá mủ tạp DRC 60% đạt 14.000 đồng/kg. Nhìn chung, giá cao su nội địa đang giữ xu hướng ổn định nhờ nguồn cung ổn định và nhu cầu xuất khẩu chưa có biến động lớn.
Giới phân tích dự đoán giá cao su có thể tiếp tục dao động nhẹ trong ngắn hạn, chịu tác động từ tình hình kinh tế Trung Quốc và giá dầu toàn cầu. Nếu thời tiết tại Thái Lan xấu đi khiến nguồn cung giảm, giá có thể bật tăng trở lại.
Với diễn biến hiện tại, giá cao su trong nước được kỳ vọng sẽ duy trì mức ổn định trong tháng 10 và đầu tháng 11, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu chuẩn bị nguồn hàng cho mùa cao điểm cuối năm.
Nguồn: https://baonghean.vn/gia-nong-san-hom-nay-21-10-2025-gia-lua-gao-trong-nuoc-tang-nhe-10308600.html
Bình luận (0)