.jpg)
Đà Nẵng Cuối tuần có cuộc trao đổi với bác sĩ Nguyễn Đại Vĩnh, Giám đốc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật thành phố Đà Nẵng (CDC Đà Nẵng) xung quanh những kỳ vọng, thách thức và định hướng đầu tư của hệ thống y tế dự phòng mới.
* Thưa ông, công tác y tế dự phòng của Đà Nẵng và Quảng Nam trước sáp nhập có những điểm khác biệt nào?
Khó khăn lớn nhất của Đà Nẵng (cũ) là áp lực kiểm soát dịch trong môi trường đô thị đông đúc, còn Quảng Nam (trước đây) gặp thách thức ở địa hình rộng, dân cư phân tán, nhân lực và hạ tầng chưa đồng đều.
* Việc hợp nhất hai CDC sẽ giúp tăng cường năng lực dự phòng và kiểm soát dịch bệnh ra sao, thưa ông?
Thứ nhất, nguồn lực nhân sự, trang thiết bị và cơ sở xét nghiệm sẽ được gộp lại, giúp tránh tình trạng phân tán, trùng lặp, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng. Thứ hai, khi có dịch bệnh xảy ra, đơn vị có thể điều phối nhân lực, phương tiện và vật tư y tế linh hoạt giữa các địa phương, phản ứng nhanh hơn và bao phủ rộng hơn.
Thứ ba, hệ thống chỉ đạo thống nhất giúp chiến lược dự phòng, tiêm chủng, khoanh vùng và truyền thông cộng đồng được triển khai đồng bộ, nhất quán, giảm nguy cơ chậm trễ hay thiếu thống nhất. Cuối cùng, việc liên kết này còn tăng cường năng lực giám sát dịch tễ, bởi thay vì hai cơ quan hoạt động riêng rẽ, giờ đây dữ liệu được tổng hợp và phân tích chung, giúp phát hiện sớm và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn.
Việc hợp nhất giúp huy động nguồn lực chung, tránh trùng lặp trong chỉ đạo, đồng thời tăng tính kết nối trong giám sát dịch tễ. CDC mới sẽ có năng lực tổ chức đồng bộ các chiến dịch, phối hợp liên vùng và điều phối nhân lực nhanh chóng hơn khi xảy ra dịch bệnh, tạo ra sức mạnh tổng hợp để bảo vệ sức khỏe người dân toàn vùng hiệu quả hơn.
* Lợi ích cụ thể trong việc chia sẻ dữ liệu dịch tễ, nâng cao năng lực xét nghiệm và cảnh báo sớm là gì, thưa ông?
Dữ liệu được kết nối liên thông giúp phát hiện nhanh những ổ dịch ở khu vực giáp ranh, tránh tình trạng “mỗi nơi một hệ thống” dẫn đến bỏ sót hoặc chậm xử lý. Việc hợp nhất phòng xét nghiệm và máy móc hiện đại sẽ rút ngắn thời gian trả kết quả, tăng độ chính xác, giảm chi phí vận hành. Đồng thời khi có một hệ thống cảnh báo sớm dùng chung, chúng ta có thể phân tích xu hướng dịch bệnh theo thời gian thực, đưa ra khuyến cáo kịp thời cho chính quyền và người dân.
Nói cách khác, dữ liệu và xét nghiệm không còn “đóng khung” trong từng địa phương, mà trở thành nguồn lực chung, giúp cảnh báo sớm và ứng phó dịch bệnh hiệu quả hơn.
* Vậy theo ông, những khó khăn nào có thể phát sinh khi xây dựng một hệ thống dự phòng chung cho cả vùng?
Sự khác biệt về mô hình tổ chức, quy trình và cách làm việc trước đây giữa hai địa phương có thể gây lúng túng trong giai đoạn đầu sáp nhập.
Bên cạnh đó, sự chênh lệch về hạ tầng y tế và nguồn nhân lực giữa khu vực đô thị và miền núi dễ dẫn đến khó khăn trong phân bổ nguồn lực công bằng. Một thách thức khác đến từ tâm lý của cán bộ, nhân viên y tế khi thay đổi môi trường công tác, thói quen quản lý cũng là một thách thức cần giải quyết khéo léo.
Tuy vậy, nếu có kế hoạch đào tạo lại, thống nhất quy trình và cơ chế phối hợp rõ ràng, những khó khăn này sẽ dần được khắc phục, biến thách thức thành cơ hội để hệ thống dự phòng toàn vùng hoạt động hiệu quả hơn.
* Thưa ông, làm sao để giải quyết tình trạng thiếu nhân lực y tế dự phòng ở miền núi, vùng sâu vùng xa?
Theo tôi, tình trạng thiếu nhân lực y tế dự phòng ở miền núi, vùng sâu vùng xa là thách thức lớn, nhưng có thể giải quyết bằng nhiều giải pháp kết hợp. Trước hết, cần tăng cường đào tạo tại chỗ, khuyến khích con em địa phương theo học ngành y tế dự phòng rồi quay về phục vụ quê hương. Song song đó, có chính sách đãi ngộ và hỗ trợ đặc thù để thu hút và giữ chân cán bộ y tế ở vùng khó khăn, từ phụ cấp, nhà ở đến cơ hội học tập, thăng tiến.

Công nghệ y tế từ xa cũng cần được tận dụng, giúp bác sĩ tuyến trên hỗ trợ chuyên môn cho tuyến cơ sở, giảm áp lực nhân lực tại chỗ. Cuối cùng, cần phân bổ hợp lý nhân lực toàn vùng, khi có dịch bệnh thì kịp thời điều động đội cơ động hỗ trợ cho các khu vực khó khăn.
Như vậy, vừa kết hợp đào tạo lâu dài, vừa có cơ chế hỗ trợ trước mắt, chúng ta sẽ dần khắc phục tình trạng thiếu nhân lực ở vùng sâu, vùng xa.
* Ông cho biết về kế hoạch cụ thể của CDC trong việc hình thành trung tâm giám sát dịch bệnh liên thông Đà Nẵng - Quảng Nam?
CDC có thể sẽ xây dựng kế hoạch hình thành một trung tâm giám sát dịch bệnh liên thông cho cả Đà Nẵng và Quảng Nam. Trọng tâm là kết nối dữ liệu từ các trạm y tế xã, phường… về một hệ thống chung, bảo đảm thông tin dịch tễ được cập nhật theo thời gian thực.
Trung tâm này sẽ theo dõi đồng thời nhiều chỉ số: ca mắc, tiêm chủng, tồn kho vaccine, xét nghiệm… và phát hiện sớm bất thường. Hệ thống được thiết kế để cảnh báo tự động, gửi tín hiệu cho lãnh đạo CDC và chính quyền địa phương ngay khi có nguy cơ dịch bệnh bùng phát. Ngoài ra, còn có kế hoạch tích hợp công nghệ GIS và trí tuệ nhân tạo để phân tích xu hướng, mô phỏng sự lây lan và hỗ trợ ra quyết định nhanh.
Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một trung tâm như “bộ não thần kinh” về giám sát dịch bệnh liên vùng, giúp ứng phó nhanh, đồng bộ và hiệu quả hơn.
*Những ưu tiên đầu tư trong giai đoạn tới là gì, thưa ông?
Trong giai đoạn tới, CDC xác định một số ưu tiên đầu tư trọng điểm để nâng cao năng lực y tế dự phòng của toàn vùng. Đối với xét nghiệm, nâng cấp phòng xét nghiệm đạt chuẩn quốc gia, mở rộng năng lực xét nghiệm sinh học phân tử để đáp ứng nhiều loại dịch bệnh mới nổi. Song song, xây dựng hệ thống kho vaccine lạnh hiện đại, quản lý bằng phần mềm điện tử, đảm bảo an toàn bảo quản và phân phối vaccine đồng bộ.
Một ưu tiên quan trọng khác là phát triển nền tảng dữ liệu y tế dự phòng liên thông, tích hợp cảnh báo sớm, phân tích xu hướng dịch tễ bằng trí tuệ nhân tạo. Đồng thời tập trung nâng cao năng lực cho đội ngũ y tế dự phòng, đặc biệt là dịch tễ học thực địa, giám sát dịch bệnh và quản lý dữ liệu.
Nói cách khác, chúng tôi ưu tiên đồng thời cả “phần cứng” (trang thiết bị, kho vaccine) lẫn “phần mềm” (công nghệ, nhân lực), để hệ thống dự phòng vận hành hiệu quả, bền vững.
* Ông kỳ vọng hệ thống y tế dự phòng mới sẽ mang lại thay đổi gì cho người dân toàn vùng?
Chúng tôi kỳ vọng hệ thống y tế dự phòng mới sẽ mang lại ba thay đổi rõ rệt cho người dân toàn vùng. Theo đó, người dân ở bất cứ đâu, từ trung tâm thành phố đến vùng sâu, vùng xa, hải đảo đều được tiếp cận dịch vụ dự phòng công bằng và kịp thời.
Việc tiêm chủng, xét nghiệm và thông tin phòng bệnh sẽ đồng bộ, minh bạch và nhanh chóng hơn, giúp người dân an tâm hơn trước các nguy cơ dịch bệnh. Niềm tin của cộng đồng vào ngành y tế sẽ được củng cố, bởi hệ thống mới vận hành thống nhất, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Nói cách khác, mục tiêu lớn nhất là để mọi người dân đều cảm nhận rõ ràng sự an toàn và được bảo vệ tốt hơn từ hệ thống dự phòng chung.
* Cảm ơn chia sẻ của ông!
Nguồn: https://baodanang.vn/ky-vong-he-thong-y-te-du-phong-moi-3304883.html
Bình luận (0)