Vietnam.vn - Nền tảng quảng bá Việt Nam

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng”

(Dân trí) - Việc sắp xếp, tinh gọn quy mô không phải là giải pháp tình thế mà là cú hích chiến lược cho hệ thống giáo dục đại học phát triển, theo TS Nguyễn Đức Nghĩa - nguyên Phó Giám đốc Đại học Quốc gia TPHCM.

Báo Dân tríBáo Dân trí25/09/2025


Chứng kiến những thay đổi lớn của hệ thống giáo dục Việt Nam theo chiều rộng từ giữa thập niên 90 đến nay, TS Nguyễn Đức Nghĩa cho rằng, chủ trương sắp xếp, tái cấu trúc toàn diện giáo dục đại học Việt Nam theo hướng tinh gọn về quy mô là một chính sách tất yếu, xuất phát từ những đòi hỏi khách quan của bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội trong nước và quốc tế.

Thời điểm tất yếu cho sáp nhập đại học

Ông đánh giá thế nào về chủ trương sắp xếp, tái cấu trúc toàn diện các trường đại học trong bối cảnh hiện nay?

- Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, một văn kiện được giới chuyên môn đánh giá là "bước ngoặt quan trọng" và là "cú hích" chiến lược cho hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Nghị quyết này không chỉ đề ra các định hướng chung mà còn xác lập một tầm nhìn tham vọng, biến giáo dục thành "động cơ tăng trưởng trung tâm", vừa là điều kiện cần để cung ứng nhân lực chất lượng cao, vừa là điều kiện đủ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế sâu rộng.

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 1

TS Nguyễn Đức Nghĩa - nguyên Phó Giám đốc Đại học Quốc gia TPHCM (Ảnh: Nguyễn Huyên).

Trọng tâm của Nghị quyết 71 là yêu cầu phải thực hiện việc "sắp xếp, tái cấu trúc các cơ sở giáo dục đại học, sáp nhập, giải thể các cơ sở không đạt chuẩn". Tuy nhiên, tầm nhìn của Nghị quyết 71 không chỉ giới hạn ở việc sáp nhập và tinh gọn bộ máy. Văn kiện này đặt nền móng cho một cuộc cải cách sâu rộng hơn, bao gồm nhiều chính sách đột phá đồng bộ. 

Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất là chủ trương trao quyền tự chủ "đầy đủ, toàn diện" cho các cơ sở giáo dục đại học, không phụ thuộc vào mức độ tự chủ tài chính.

Nghị quyết 71 còn khẳng định cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc ưu tiên đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục đại học. Cụ thể, nghị quyết đặt ra mục tiêu xây dựng các đại học tinh hoa theo mô hình đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế và giao nhiệm vụ triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia về hiện đại hóa, nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo giai đoạn 2026-2035.

Một trong những câu hỏi mà dư luận xã hội quan tâm đối với cuộc đại sắp xếp các trường đại học là thời điểm và thời gian thực hiện. Liệu chủ trương này có đột ngột và gấp gáp hay không?

- Tôi cho rằng chủ trương tái cấu trúc mạnh mẽ của Nghị quyết 71 không phải là một chính sách đột ngột, mà là một chính sách tất yếu trước những hệ quả của quá trình phát triển "nóng" theo chiều rộng của giáo dục đại học Việt Nam trong suốt ba thập kỷ qua. 

Phân tích dữ liệu lịch sử cho thấy một sự bùng nổ về quy mô, đánh dấu sự chuyển dịch căn bản của hệ thống từ mô hình "giáo dục tinh hoa" sang "giáo dục đại chúng".

Giai đoạn trước Đổi mới và những năm đầu thập niên 1990, giáo dục đại học Việt Nam mang đặc trưng của mô hình giáo dục tinh hoa, với số lượng trường ít, quy mô tuyển sinh hạn chế, chủ yếu tập trung tại các thành phố lớn và phục vụ cho một bộ phận nhỏ dân số. 

Tuy nhiên, từ giữa những năm 1990, hệ thống này đã bước vào một giai đoạn mở rộng chưa từng có tiền lệ. Giai đoạn tăng số lượng trường mạnh nhất là trong 5 năm 2005-2010 (tăng 76 trường cao đẳng và 48 trường đại học, bình quân mỗi tháng có thêm 2 trường đại học, cao đẳng).

Nhiều trường đại học mới thành lập trong giai đoạn này được “nâng cấp” từ trường cao đẳng. Chỉ tính riêng trong thời kỳ 2005-2010 này, bình quân mỗi năm số trường tăng 8,3%; số sinh viên tăng 9,7% và số giảng viên tăng 10%. 

Tổng thể trong vòng 20 năm, từ 2005 đến 2025, số lượng trường đại học đã tăng gần gấp đôi, từ 137 trường đại học (công lập và ngoài công lập) đã lên đến 264. 

Quá trình "đại chúng hóa" này, dù đã thành công trong việc mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học cho hàng triệu thanh niên, đã diễn ra một cách tương đối tự phát và thiếu một quy hoạch tổng thể chặt chẽ.

Do đó, chủ trương sáp nhập, tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học không phải là một giải pháp tình thế mà là một yêu cầu cấp thiết, xuất phát từ những đòi hỏi khách quan của bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội trong nước và quốc tế. Tối ưu hóa nguồn lực quốc gia, nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh quốc tế là một mệnh lệnh của thời đại hội nhập, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong kỷ nguyên số.

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 2

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 3

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 4

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 5

Tổng thống Pháp Emmanuel Macron và phu nhân đến thăm trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) ngày 27/5

Tinh gọn đại học là cơ hội bứt phá cho hệ thống đại học ngoài công lập

Cuộc sắp xếp đại học lần này dự kiến làm trong khoảng 140 trường công lập, không gồm khối trường an ninh, quốc phòng. Câu hỏi đặt ra là, các trường ngoài công lập sẽ chịu tác động ra sao từ cuộc đại sắp xếp?

- Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng theo quan điểm cá nhân của tôi, việc tinh gọn và nâng cao chất lượng hệ thống đại học công lập lại chính là cú hích mạnh mẽ nhất cho sự phát triển của hệ thống đại học ngoài công lập. 

Quá trình này sẽ định hình lại toàn bộ bản đồ giáo dục đại học Việt Nam, tạo ra một sân chơi cạnh tranh thực sự và thúc đẩy một hệ sinh thái giáo dục đa dạng hơn. 

Hiện nay hệ thống các trường đại học ngoài công lập chiếm khoảng 25% về số lượng trường và chưa đến 20% về số lượng sinh viên, nhưng phát triển nhanh hơn về đội ngũ giảng viên so với các trường công lập.

Khi các trường công lập sáp nhập, trở nên tinh hoa và tập trung hơn vào nghiên cứu, họ có thể sẽ giảm bớt các chương trình đào tạo mang tính ứng dụng, đại trà. Điều này tạo ra một "khoảng trống thị trường" lớn mà các trường tư thục, với sự linh hoạt và năng động của mình, có thể nhanh chóng lấp đầy.

Hơn nữa, sự cạnh tranh gay gắt hơn về vị trí học thuật trong khối công lập sau sáp nhập sẽ thúc đẩy một bộ phận giảng viên giỏi dịch chuyển sang khu vực tư thục, nơi có chế độ đãi ngộ tốt hơn và môi trường làm việc cởi mở hơn cho sự đổi mới.

Đặc biệt, các trường đại học tư thục có tiềm lực mạnh, được đầu tư bài bản bởi các tập đoàn kinh tế lớn, sẽ có cơ hội vàng để bứt phá. Họ có thể thu hút nhân tài, đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại, và phát triển các chương trình đào tạo chất lượng cao, trở thành đối trọng thực sự với các trường công lập hàng đầu. 

Như vậy, chính sách tái cấu trúc khối công không chỉ là một cuộc cải cách nội bộ, mà còn gián tiếp tạo ra động lực cho sự trỗi dậy của khối tư, góp phần hình thành một thị trường giáo dục đại học cạnh tranh lành mạnh, nơi chất lượng và sự lựa chọn của người học quyết định sự tồn tại và phát triển.

Việc sắp xếp, sáp nhập, giải thể các trường đại học cần lưu ý điều gì để tránh làm ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo, chất lượng đào tạo của các trường tốt trước khi sắp xếp, tinh gọn?

- Để chủ trương sáp nhập thực sự mang lại hiệu quả như kỳ vọng, quá trình triển khai cần vượt qua tư duy hợp nhất cơ học, tức là không chỉ đơn thuần gộp các đơn vị lại bằng một văn bản hành chính. 

Thay vào đó, đây phải được xem là một quá trình quản trị sự thay đổi toàn diện, đòi hỏi một lộ trình chiến lược, chi tiết và lấy con người làm trung tâm, bao gồm tái cấu trúc tổ chức, nhân sự và văn hóa học thuật; hợp nhất và tối ưu hóa nguồn lực, từ tài chính, cơ sở vật chất đến chương trình đào tạo. 

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 6

Sáp nhập đại học là tất yếu để chấm dứt hệ quả phát triển “nóng” - 7

Đồng thời, có một số nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ để quá trình sáp nhập không đi chệch hướng và đạt được mục tiêu đề ra.

Thứ nhất là, xây dựng lộ trình rõ ràng, khả thi. Việc Bộ GD&ĐT đặt mục tiêu triển khai sáp nhập trong vòng 3 tháng tới là một thách thức rất lớn, đòi hỏi một kế hoạch cực kỳ chi tiết và quyết tâm chính trị cao độ. Lộ trình này cần xác định rõ các giai đoạn, các công việc cụ thể, trách nhiệm của từng đơn vị và các mốc thời gian hoàn thành.

Thứ hai là, lấy chất lượng làm kim chỉ nam. Mọi quyết định trong quá trình sáp nhập, từ việc lựa chọn nhân sự lãnh đạo đến việc tái cấu trúc chương trình đào tạo, đều phải trả lời được câu hỏi: "Điều này có giúp nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu không?". Mục tiêu cuối cùng không phải là giảm đầu mối, mà là tạo ra những đại học mạnh hơn.

Thứ ba là, đẩy mạnh minh bạch và truyền thông. Một kế hoạch truyền thông chủ động, minh bạch và đa chiều tới tất cả các bên liên quan (cán bộ, giảng viên, sinh viên, phụ huynh, xã hội) là yếu tố sống còn để giảm thiểu tin đồn, sự phản kháng và xây dựng sự đồng thuận.

Cuối cùng là thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá sau sáp nhập. Cần có một bộ chỉ số để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của các đơn vị mới một cách thường xuyên. Việc này giúp ban lãnh đạo có những điều chỉnh kịp thời, đảm bảo quá trình hợp nhất đi đúng hướng và thực sự mang lại giá trị gia tăng.

Xin cảm ơn ông về cuộc trò chuyện này!

Kỳ 1: Sắp xếp các trường đại học là mệnh lệnh, chiến lược để bứt phá

Kỳ 2: Sắp xếp đại học phải đảm bảo không gián đoạn việc học của sinh viên

Nguồn: https://dantri.com.vn/giao-duc/sap-nhap-dai-hoc-la-tat-yeu-de-cham-dut-he-qua-phat-trien-nong-20250924223025793.htm


Bình luận (0)

No data
No data

Cùng chuyên mục

TP Hồ Chí Minh: Phố lồng đèn Lương Nhữ Học rực rỡ sắc màu đón Trung thu
Giữ hồn Trung thu qua sắc màu tò he
Khám phá ngôi làng duy nhất ở Việt Nam lọt top 50 làng đẹp nhất thế giới
Vì sao lồng đèn nón lá cờ đỏ sao vàng được yêu thích năm nay?

Cùng tác giả

Di sản

Nhân vật

Doanh nghiệp

No videos available

Thời sự

Hệ thống Chính trị

Địa phương

Sản phẩm

Happy Vietnam
Hoàng hôn Việt Nam
Hoàng hôn Việt Nam