Diễn biến khu vực
Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc
Sau hơn ba thập niên duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, từ năm 2010, Trung Quốc chính thức vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Điều này đã tạo ra sức ép cạnh tranh đáng kể đối với vai trò và vị thế kinh tế hàng đầu của Mỹ trên phạm vi toàn cầu. Nhiều dự báo quốc tế nhận định, Trung Quốc có thể vượt qua Mỹ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới vào khoảng năm 2030, mở ra những thay đổi sâu sắc trong trật tự kinh tế toàn cầu.
Với vị thế kinh tế vượt trội so với các nền kinh tế đứng sau (tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trung Quốc tương đương cả 5 nước Đức, Nhật Bản, Ấn Độ, Anh, Pháp cộng lại), Trung Quốc đã và đang có những bước đi mạnh mẽ nhằm khẳng định vị thế và vai trò quốc tế ngày càng gia tăng. Trên bình diện chiến lược, Trung Quốc không ngừng tăng cường khẳng định sức ảnh hưởng đối với các cường quốc hàng đầu thế giới, đồng thời chú trọng mở rộng tầm ảnh hưởng đối với các quốc gia vừa và nhỏ thông qua việc phát huy “sức mạnh mềm”, nhất là sức mạnh văn hóa. Cùng với đó, Trung Quốc cũng linh hoạt kết hợp với “sức mạnh cứng” trên cả lĩnh vực quân sự và kinh tế để gia tăng hiệu quả tổng thể của chiến lược đối ngoại.
Nhằm khẳng định vai trò và vị thế cường quốc trên trường quốc tế, Trung Quốc đã đưa ra nhiều sáng kiến có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Sau khi công bố Sáng kiến “Vành đai, Con đường” (BRI) và triển khai các biện pháp thúc đẩy hiện thực hóa BRI, Trung Quốc tiếp tục đưa ra Sáng kiến Phát triển toàn cầu (GDI) vào năm 2021 nhằm bổ trợ, củng cố nội hàm hợp tác toàn diện của BRI. Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy việc hình thành khu vực thương mại tự do thông qua Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực (RCEP), qua đó tăng cường liên kết kinh tế với các nước trong khu vực châu Á, nhất là các nước Nam Á. Năm 2022, trong bối cảnh thế giới gặp nhiều thách thức về an ninh phi truyền thống, đặc biệt là tác động từ đại dịch COVID-19, Trung Quốc đã đề xuất Sáng kiến An ninh toàn cầu (GSI), nhằm thúc đẩy các giải pháp hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Đến năm 2023, với mong muốn tăng cường “sức mạnh mềm” và thu hút sự quan tâm của quốc tế đối với nền văn minh lâu đời hơn 5.000 năm lịch sử, Trung Quốc tiếp tục đưa ra Sáng kiến Văn minh toàn cầu (GCI), góp phần củng cố ảnh hưởng văn hóa và xây dựng cầu nối giao lưu giữa các quốc gia trên thế giới.
Sự mất cân bằng trong việc kiểm soát về an ninh và ảnh hưởng kinh tế của Mỹ tại khu vực
Trong giai đoạn Mỹ tập trung nguồn lực đáng kể vào cuộc chiến chống khủng bố ở Iraq và Afganistan sau sự kiện khủng bố nước Mỹ “ngày 11-9-2001”, Trung Quốc đã tranh thủ cơ hội này để thúc đẩy nhanh quá trình phát triển, mở rộng tầm ảnh hưởng và nâng cao vai trò quốc tế. Bối cảnh đó dẫn tới những thay đổi đáng kể về cán cân quyền lực tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Những chuyển biến này khiến Mỹ đối diện với không ít khó khăn, thách thức mới trong việc duy trì vị thế, tầm ảnh hưởng chiến lược cũng như sự kiểm soát về an ninh của Mỹ ở khu vực, từ đó tác động sâu sắc đến trật tự, ổn định ở cả khu vực và trên thế giới.
Trong bối cảnh cán cân quyền lực tại châu Á - Thái Bình Dương có nhiều biến động, các cơ chế hợp tác khu vực do Mỹ thúc đẩy đã bộc lộ những hạn chế nhất định. Các cơ chế hợp tác truyền thống như Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), vốn có sự tham gia của cả Mỹ và Trung Quốc, không thể trở thành công cụ hiệu quả để hạn chế vai trò đang gia tăng của Trung Quốc. Mặt khác, những sáng kiến mới hơn như Hiệp định thương mại tự do xuyên Thái Bình Dương (TPP), từng được chính quyền Tổng thống Mỹ Barack Obama kỳ vọng sẽ củng cố vị thế kinh tế và chiến lược của Mỹ, cũng chưa đạt được hiệu quả như mong muốn, đặc biệt sau khi chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump quyết định rút khỏi TPP. Điều này càng tạo thuận lợi cho sự phát triển của các sáng kiến mới do Trung Quốc khởi xướng, trong đó đáng chú ý là BRI.
Vị thế của khu vực tăng lên
Kể từ khi APEC được thành lập, khu vực châu Á - Thái Bình Dương đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng và năng động hàng đầu thế giới, đóng góp hơn 40% tổng GDP toàn cầu. Thành tựu này được thúc đẩy bởi các sáng kiến hợp tác kinh tế hiệu quả, sự phát triển mạnh mẽ của các hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương, cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng của Trung Quốc và các quốc gia thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Bên cạnh đó, vai trò dẫn dắt thị trường và các xu hướng công nghệ của Mỹ cũng góp phần quan trọng giúp khu vực châu Á - Thái Bình Dương dần thay thế vị trí của châu Âu trong nhiều lĩnh vực kinh tế then chốt, đặc biệt là sản xuất và tiêu dùng. Thế giới chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về quy mô giao dịch thương mại tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương, khi kim ngạch thương mại của khu vực này chiếm hơn 50% tổng giá trị giao dịch ngoại thương toàn cầu. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã tạo ra nhiều thách thức lớn, khi các biện pháp ứng phó quyết liệt của chính phủ nhiều nước trong khu vực đã dẫn tới tình trạng gián đoạn và đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu. Hệ quả là, ngoài những tác động từ cuộc xung đột Nga - Ukraine, thế giới còn đối diện với làn sóng lạm phát lan rộng khắp toàn cầu do chuỗi cung ứng bị gián đoạn nghiêm trọng, trong đó sự gián đoạn tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương đóng vai trò quan trọng.
Không chỉ vậy, sự liên kết ngày càng chặt chẽ giữa khu vực Ấn Độ Dương và châu Á - Thái Bình Dương đã tạo ra một không gian kinh tế rộng lớn, chiếm trên 50% dân số thế giới, đóng góp tới 2/3 GDP toàn cầu và trên 60% tổng kim ngạch thương mại quốc tế. Với quy mô và tầm quan trọng như vậy, việc bảo đảm an ninh và ổn định cho khu vực này không chỉ là mối quan tâm của các quốc gia liên quan trực tiếp, mà còn nhận được sự quan tâm rộng rãi từ cộng đồng quốc tế.
Điều chỉnh chiến lược của Mỹ
Sự hiện diện của Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc góp phần duy trì ổn định và an ninh tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong những năm gần đây. Chính vì vậy, nhiều quốc gia trong khu vực vẫn đặt kỳ vọng vào các cam kết lâu dài của Mỹ nhằm bảo đảm môi trường chiến lược ổn định. Trên cơ sở đó, Mỹ tiếp tục theo đuổi cách tiếp cận truyền thống bằng việc củng cố quan hệ đồng minh với các đối tác then chốt như Nhật Bản và Hàn Quốc, đồng thời đẩy mạnh hợp tác với các quốc gia thành viên ASEAN, nhằm mở rộng ảnh hưởng và tăng cường phối hợp trong các vấn đề khu vực.
Năm 2011, chính quyền Tổng thống Mỹ B. Obama đã công bố chính sách “xoay trục về châu Á”, xác định khu vực châu Á - Thái Bình Dương là một trọng tâm ưu tiên trong chiến lược toàn cầu của Mỹ. Về mặt chiến lược, việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương được coi là yếu tố then chốt. Trên phương diện quốc phòng - an ninh, Mỹ tiến hành điều chỉnh phân bổ lực lượng quân sự nhằm tăng cường sự hiện diện trong khu vực. Về mặt cơ chế phối hợp, Mỹ đặt ASEAN vào vị trí trọng tâm trong chính sách đối ngoại đối với khu vực châu Á - Thái Bình Dương; đồng thời tích cực tham gia các diễn đàn đối thoại về những vấn đề nổi bật, trong đó có vấn đề tranh chấp Biển Đông. Mỹ cũng đẩy mạnh thiết lập và mở rộng các cơ chế hợp tác khu vực, như Sáng kiến Hạ lưu sông Mekong (LMI), Nhóm “Bộ tứ” (QUAD)… Trong lĩnh vực kinh tế, chính quyền Tổng thống B. Obama thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế thông qua việc đàm phán TPP (năm 2015), một phần dựa trên cơ sở phát triển ý tưởng từ nhóm ASEAN+4, với mục tiêu định hình một khuôn khổ thương mại chất lượng cao trong khu vực.
Tuy nhiên, trong thực tiễn triển khai, Trung Quốc đã từng bước gia tăng ảnh hưởng thông qua việc thúc đẩy khái niệm “Cộng đồng chung vận mệnh”, một định hướng chiến lược được công bố từ năm 2017 và liên tục được bổ sung, củng cố trong nhiều năm sau đó. Trong bối cảnh ảnh hưởng của Mỹ có xu hướng suy giảm tại một số thời điểm, nhiều quốc gia trong khu vực đã buộc phải điều chỉnh chính sách đối ngoại, đồng thời bày tỏ sự quan tâm ngày càng lớn đến các sáng kiến khu vực do Trung Quốc đề xuất. Hiện nay, phần lớn các cơ chế hợp tác nhóm trong khu vực đều xoay quanh hai trung tâm lớn - hoặc do Mỹ dẫn dắt, hoặc do Trung Quốc khởi xướng - làm gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa hai nước. Tình thế này khiến không ít quốc gia rơi vào thế “lưỡng nan” trong lựa chọn định hướng đối ngoại, điển hình như Ấn Độ - vừa là thành viên sáng lập Nhóm QUAD, vừa tham gia tích cực trong Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS). Trong bối cảnh đó, chính quyền Tổng thống D. Trump đã áp dụng một loạt biện pháp cứng rắn hơn nhằm kiềm chế sự phát triển của Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và chuỗi cung ứng toàn cầu. Năm 2017, Mỹ chính thức công bố Chiến lược “Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP), với mục tiêu xây dựng một cấu trúc liên minh “Bộ tứ” gồm Mỹ, Nhật Bản, Australia và Ấn Độ. Sáng kiến này không chỉ nhằm bảo đảm trật tự khu vực dựa trên luật lệ, mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược rộng lớn hơn của Mỹ nhằm duy trì vai trò chủ đạo tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng.
Đối với hội nhập kinh tế khu vực, quyết định rút Mỹ khỏi TPP dưới thời kỳ chính quyền Tổng thống D. Trump đã vấp phải nhiều ý kiến trái chiều. Một số nhà kinh tế cho rằng, động thái này có thể khiến các doanh nghiệp Mỹ đánh mất cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn và tiềm năng trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, từ một góc nhìn khác, đây cũng được xem là bước điều chỉnh nhằm bảo vệ lợi ích trong nước, khi có quan điểm cho rằng chính quyền tiền nhiệm dưới thời kỳ Tổng thống B. Obama đã đưa ra những nhượng bộ trong quá trình đàm phán TPP, đặc biệt liên quan đến thuế quan và sở hữu trí tuệ, nhằm thúc đẩy nhanh việc ký kết và tạo thế cân bằng chiến lược trước vai trò đang lên của Trung Quốc trong hội nhập khu vực. Trong khi đó, Trung Quốc tiếp tục đầu tư đáng kể vào RCEP, coi đây là nền tảng để tăng cường ảnh hưởng kinh tế, đặc biệt đối với các quốc gia Nam Á và Đông Nam Á. Cách tiếp cận thận trọng nhưng quyết liệt này đã giúp Trung Quốc từng bước củng cố vai trò trong kiến tạo trật tự kinh tế khu vực.
Thực tế cho thấy, ngay cả khi Đảng Dân chủ quay trở lại nắm quyền, chính quyền Tổng thống Mỹ J. Biden cũng không đặt ưu tiên vào việc gia nhập lại TPP, mặc dù giới học giả và một số quốc gia thành viên của TPP đã bày tỏ mong muốn Mỹ sớm quay trở lại. Điều này phản ánh sự thay đổi trong chiến lược tiếp cận hội nhập kinh tế của Mỹ, trong bối cảnh cần cân bằng giữa lợi ích đối nội và mục tiêu duy trì ảnh hưởng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Bên cạnh các điều chỉnh chiến lược trước đó, Chiến lược An ninh quốc gia Mỹ năm 2022 do chính quyền Tổng thống J. Biden công bố đã bổ sung nhiều biện pháp chính sách và công cụ thực thi rõ ràng hơn nhằm ứng phó hiệu quả trước bối cảnh Trung Quốc đang đẩy mạnh triển khai các sáng kiến chiến lược tại khu vực. Đáng chú ý, tháng 2-2022, Mỹ đã chính thức công bố phiên bản cập nhật của FOIP. Không chỉ tập trung vào các nội dung truyền thống như bảo đảm an ninh hàng hải và tự do đi lại, phiên bản này còn thể hiện cách tiếp cận toàn diện hơn, đề cao hợp tác kinh tế, phát triển bền vững và ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống trong bối cảnh chiến lược khu vực đang có nhiều biến động.
Đồng thời, chính quyền Tổng thống Mỹ J. Biden đã triển khai nhiều cơ chế mới nhằm củng cố an ninh khu vực, trong đó tập trung vào việc phát huy sức mạnh quân sự và tăng cường liên minh chiến lược. Đơn cử như, Thỏa thuận hợp tác an ninh ba bên giữa Australia, Anh và Mỹ (AUKUS, năm 2021) với trọng tâm là tăng cường năng lực phòng thủ và chia sẻ công nghệ quân sự tiên tiến. Bên cạnh đó, Mỹ thúc đẩy việc nâng cao vai trò của các nước đồng minh, như Nhật Bản, Phillippines, thông qua các khuôn khổ hợp tác có tính chất an ninh khu vực hẹp hơn, tiêu biểu là Khuôn khổ liên minh Mỹ - Nhật Bản - Philippines (JAPHUS), được công bố vào năm 2023. Những cơ chế này phản ánh định hướng chiến lược mới của Mỹ trong việc xây dựng một mạng lưới đối tác an ninh linh hoạt và gắn kết hơn tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Bên cạnh đó, chính quyền Tổng thống Mỹ J. Biden đạt được kết quả trong việc thúc đẩy sự tham gia của Ấn Độ và một số quốc gia ASEAN chủ chốt trong Khuôn khổ kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương vì thịnh vượng (IPEF, tháng 5-2022). Kể từ sau cuộc Chiến tranh thế giới lần thứ hai, Mỹ luôn theo đuổi mục tiêu thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai FOIP, Mỹ đã có những điều chỉnh thông qua việc đưa ra các sáng kiến với cách tiếp cận linh hoạt hơn, không quá nhấn mạnh vào cam kết tự do hóa thương mại truyền thống. Việc Ấn Độ không tham gia RCEP, nhưng lại lựa chọn tham gia IPEF phản ánh phần nào sự thu hút của cách tiếp cận này, đồng thời cho thấy nỗ lực của Mỹ trong việc mở rộng ảnh hưởng chiến lược tại khu vực thông qua các hình thức hợp tác đa dạng hơn. Chính quyền Mỹ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng liên minh thực chất hơn, với khả năng nhóm QUAD sẽ ngày càng gắn kết chặt chẽ hơn với IPEF của Mỹ. Việc chuyển từ mô hình an ninh - kinh tế song song sang mô hình hợp tác tích hợp và toàn diện hơn được xem là một bước phát triển đáng kể trong chiến lược FOIP dưới thời kỳ chính quyền Tổng thống Mỹ J. Biden(1).
Một thành công khác của Mỹ là việc góp phần thúc đẩy rộng rãi nhận thức và giá trị cốt lõi của FOIP. Trong những năm gần đây, nhiều nước liên quan đã lần lượt công bố tầm nhìn hoặc chiến lược riêng về khu vực, cho thấy mức độ lan tỏa và sức ảnh hưởng nhất định của cách tiếp cận do Mỹ khởi xướng.
Tiếp tục thúc đẩy mục tiêu chiến lược
Theo nhận định của giới chuyên gia, mặc dù nhiều quốc gia trong và ngoài khu vực đã công bố tầm nhìn chiến lược riêng đối với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, trong đó Mỹ là nước thúc đẩy mạnh mẽ nhất chiến lược này, thì triển vọng tiếp tục hiện thực hóa FOIP trong nhiệm kỳ thứ hai của chính quyền Tổng thống Mỹ D. Trump vẫn đặt ra nhiều câu hỏi đáng lưu tâm.
Bối cảnh quốc tế hiện nay cho thấy việc triển khai FOIP có thể gặp phải những thách thức đáng kể do nhiều yếu tố phân tán sự tập trung chính sách của Mỹ cũng như các bên liên quan. Tại châu Âu, cuộc xung đột kéo dài giữa Nga và Ukraine tiếp tục chi phối ưu tiên chiến lược của Mỹ và các nước đồng minh, đồng thời làm gia tăng căng thẳng địa - chính trị toàn cầu. Ở Trung Đông, tình hình bất ổn do cuộc xung đột giữa Hamas - Israel,… buộc Mỹ phải gia tăng mức độ can dự, nhất là trong bối cảnh khu vực này đóng vai trò then chốt đối với thị trường năng lượng toàn cầu. Tại Nam Á, những diễn biến bất ổn ở Bangladesh có nguy cơ gây phân tán nguồn lực và sự quan tâm chiến lược của Ấn Độ, vốn là một trong những đối tác chủ chốt trong cấu trúc FOIP...
Bên cạnh đó, sự gia tăng hiện diện của các sáng kiến hợp tác toàn cầu mới, như sự mở rộng của BRICS, RCEP cũng được đánh giá là có thể tạo ra những ảnh hưởng không nhỏ đối với việc triển khai FOIP của Mỹ. Với chương trình nghị sự đa dạng và ngày càng mang tính liên kết sâu rộng, những cơ chế này có thể thu hút sự quan tâm và nguồn lực của nhiều nước tham gia, từ đó phần nào làm giảm mức độ ưu tiên dành cho FOIP trong chiến lược đối ngoại. Hơn nữa, một trong những xu hướng nổi bật của các khuôn khổ hợp tác này là thúc đẩy một trật tự quốc tế đa phương, hướng tới cân bằng quyền lực và ảnh hưởng trong hệ thống toàn cầu. Điều này có thể dẫn đến việc định hình lại vai trò của các cường quốc, trong đó có Mỹ, tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương nói riêng và trên bình diện quốc tế nói chung.
Đây chính là “thế cờ” mang tính chiến lược, tác động tới việc hiện thực hóa mục tiêu cốt lõi của FOIP, trong đó có việc củng cố vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ, nhất là khi xu hướng trật tự thế giới đa cực đang từng bước hình thành. Chưa kể còn tồn tại nhiều yếu tố phức tạp khác ảnh hưởng tới hiệu quả triển khai FOIP của Mỹ. Đơn cử như, sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng của Trung Quốc. Mặc dù nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt với không ít thách thức cả trong ngắn hạn và dài hạn, nhưng Trung Quốc vẫn duy trì được vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và tiếp tục mở rộng các mối quan hệ kinh tế quốc tế. Vị thế kinh tế và ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc thể hiện rõ trong cuộc cạnh tranh thương mại với Mỹ, cũng như việc Trung Quốc thúc đẩy các sáng kiến quy mô lớn, như BRI và các chương trình hợp tác khu vực khác với tổng số vốn đầu tư lên đến hàng nghìn tỷ USD. Những sáng kiến này phản ánh nỗ lực của Trung Quốc nhằm mở rộng không gian chiến lược và hạn chế tác động từ các áp lực địa - chính trị. Trung Quốc cũng cho thấy nhận thức rõ về tình thế khó xử mà nhiều quốc gia đang phát triển trong khu vực đang phải đối mặt, khi buộc phải cân bằng giữa nhu cầu bảo đảm an ninh thường gắn với vai trò của Mỹ và nhu cầu phát triển kinh tế, nơi Trung Quốc đóng vai trò là đối tác quan trọng. Trong bối cảnh đó, Trung Quốc lựa chọn phương thức tiếp cận hợp tác mang tính linh hoạt hơn, phù hợp với năng lực tiếp nhận của các nước đối tác, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với thực tiễn của từng khu vực và các vấn đề quốc tế đang đặt ra.
Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét là phản ứng của các quốc gia trong khu vực trước sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc. Trong bối cảnh Mỹ nỗ lực tái định hình ảnh hưởng thông qua cách tiếp cận mới đối với FOIP, việc dựa vào nền tảng khu vực châu Á - Thái Bình Dương đòi hỏi không chỉ thời gian, mà còn cần một mức độ quyết tâm chiến lược cao hơn nhằm tạo dựng lòng tin và mang lại những lợi ích cụ thể, bền vững cho các đối tác trong khu vực. Tuy nhiên, trên thực tế với mạng lưới hợp tác kinh tế - thương mại sâu rộng mà Trung Quốc đã thiết lập trong những năm gần đây, sức hút từ các sáng kiến chiến lược, như BRI hay các cơ chế hợp tác tài chính, hạ tầng do Trung Quốc khởi xướng vẫn là yếu tố khó thay thế. Đặc biệt khi các cam kết từ Mỹ trong một số lĩnh vực, nhất là kinh tế, vẫn chưa được định hình rõ ràng hoặc chưa mang lại lợi ích cụ thể đối với các đối tác khu vực. Theo giới chuyên gia, nếu Mỹ muốn nâng cao vai trò và khả năng cạnh tranh chiến lược tại khu vực, việc tăng cường hợp tác kinh tế cần được đặt lên hàng đầu. Trong bối cảnh đó, việc tiếp tục thúc đẩy IPEF được xem là bước đi phù hợp và cần thiết. IPEF cần thực sự mang lại các lợi ích thiết thực, rõ ràng hơn cho các nước tham gia, nhất là trong lĩnh vực phát triển kinh tế - mối quan tâm hàng đầu của phần lớn các quốc gia trong khu vực.
Trên thực tế, Tổng thống Mỹ D. Trump bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai với việc tiếp tục thúc đẩy các chính sách hành pháp khá mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, theo đúng mục tiêu “Nước Mỹ trên hết” từng được xác lập từ nhiệm kỳ đầu tiên. Trong chính sách kinh tế đối ngoại, chính quyền Tổng thống D. Trump tiếp tục ưu tiên sử dụng công cụ thuế quan trong điều chỉnh quan hệ thương mại với các nước nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia. Đây là cách tiếp cận kết hợp giữa yếu tố truyền thống và tính thực dụng của Mỹ trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng. Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung Quốc khởi phát kể từ năm 2018 được xem là minh chứng điển hình. Mặc dù chưa mang lại kết quả rõ rệt trong việc thu hẹp mức thâm hụt thương mại song phương Mỹ - Trung Quốc, cũng như chưa làm giảm đáng kể tổng giá trị giao dịch thương mại giữa hai quốc gia, nhưng chính sách thuế quan đã tạo ra những chuyển dịch đáng chú ý trong cấu trúc thương mại của Mỹ. Cụ thể, Trung Quốc từng là đối tác xuất khẩu hàng đầu vào thị trường Mỹ, tuy nhiên hiện nay nước này đã tụt xuống vị trí thứ ba, cho thấy hiệu ứng điều chỉnh chuỗi cung ứng và thay đổi xu hướng nhập khẩu của doanh nghiệp Mỹ dưới tác động của chính sách này.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên, chính quyền Tổng thống D. Trump chưa quan tâm nhiều đến các cơ chế hợp tác đa phương truyền thống, thể hiện qua việc rút Mỹ ra khỏi nhiều thỏa thuận và hiệp ước quốc tế, TPP, Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu,… Điều này phản ánh rõ nét sự theo đuổi chủ nghĩa đơn phương và chính sách “Nước Mỹ trên hết” của chính quyền Tổng thống D. Trump. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc Mỹ từ bỏ hoàn toàn các hình thức hợp tác đa phương, bởi chính quyền Tổng thống D. Trump vẫn lựa chọn thúc đẩy một số cơ chế hợp tác mang tính thực dụng và có lợi ích trực tiếp đối với Mỹ. Điển hình là việc củng cố cơ chế hợp tác an ninh QUAD, cũng như việc đề xuất và triển khai FOIP. Thực tế này phản ánh, trong chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương sắp tới, chính quyền Tổng thống Mỹ D. Trump sẽ tiếp tục duy trì hướng tiếp cận này một cách mạnh mẽ hơn nhằm tối đa hóa lợi ích chiến lược của Mỹ.
Không chỉ làm mới các liên kết hiện có, chính quyền Tổng thống Mỹ D. Trump trong nhiệm kỳ đầu tiên còn thể hiện quan tâm đặc biệt đối với các quốc gia có ảnh hưởng ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Một trong những minh chứng rõ nét là việc Mỹ thừa nhận vai trò ngày càng gia tăng của Ấn Độ như một trong những cường quốc toàn cầu, đồng thời thiếp lập quan hệ song phương với nước này, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng và công nghệ. Bên cạnh đó, quan hệ với Nhật Bản dưới thời kỳ Tổng thống Mỹ D. Trump cũng được củng cố đáng kể qua việc hai bên gia tăng hợp tác an ninh, kinh tế và công nghệ. Là đồng minh then chốt của Mỹ tại khu vực, Nhật Bản được khuyến khích đóng vai trò tích cực hơn trong các sáng kiến khu vực do Mỹ khởi xướng. Đây có thể là cách tiếp cận được chính quyền Tổng thống Mỹ D. Trump kế thừa và mở rộng đối tác hợp tác trong nhiệm kỳ thứ hai.
Tựu trung, các động thái của Mỹ trong hơn thập niên qua cho thấy Mỹ sẽ tiếp tục kiên trì theo đuổi FOIP như một công cụ triển khai hiệu quả các mục tiêu chiến lược, đồng thời khẳng định vai trò và tầm ảnh hưởng của Mỹ về an ninh, kinh tế tại khu vực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của FOIP không chỉ phụ thuộc vào việc duy trì các cơ chế hợp tác đa phương do Mỹ khởi xướng trong thời gian qua, mà còn liên quan chặt chẽ đến mức độ cam kết, cách thức triển khai chiến lược, cũng như khả năng thích ứng với những biến động địa - chính trị và phản ứng của các quốc gia trong khu vực. Những yếu tố chủ quan từ phía Mỹ, như định hướng chính sách của chính quyền đương nhiệm, cùng với các yếu tố khách quan như tình hình khu vực và lập trường của các đối tác, được xem là những biến số then chốt quyết định mức độ thành công của FOIP trong thời gian tới./.
-----------------------
(1) “Quad summit highlights divide-and-rule strategy has not gained expected traction: China Daily editorial” (Tạm dịch: Hội nghị thượng đỉnh QUAD nhấn mạnh chiến lược chia để trị không đạt được sức hút như mong đợi: Bài xã luận của China Daily), Chinadaily, ngày 22-9-2024, https://www.chinadaily .com.cn/a/202409/22/WS66effa51a3103711928a9192.html
Nguồn: https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/1092702/chien-luoc-%E2%80%9Can-do-duong---thai-binh-duong-tu-do-va-rong-mo%E2%80%9D-cua-my--ke-thua-va-trien-khai.aspx
Bình luận (0)