
Không chỉ mở rộng cơ hội tiếp cận cho công chúng, đặc biệt là giới trẻ, việc số hóa còn góp phần bảo tồn, quảng bá giá trị di sản trong thời đại toàn cầu hóa. Song, để di sản trên không gian số thật sự sống động và bền vững, vẫn còn nhiều bài toán về nguồn lực, công nghệ và cách làm sáng tạo cần được giải quyết.
Cơ hội từ công nghệ số
Thực tế cho thấy, nhiều di sản văn hóa Việt Nam đã tìm được sức sống mới nhờ công nghệ. Chỉ cần vài cú nhấp chuột, người dùng có thể tham quan ảo Hoàng thành Thăng Long, khám phá Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, hay lắng nghe nhã nhạc cung đình Huế trên các nền tảng trực tuyến. Việc số hóa dữ liệu giúp di sản vượt qua giới hạn về không gian, thời gian, mang đến cho công chúng trong và ngoài nước những trải nghiệm phong phú.
Không chỉ dừng ở trưng bày, công nghệ 3D, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) còn cho phép khán giả tương tác, tìm hiểu chi tiết về từng hiện vật, công trình. Điều này góp phần làm cho di sản trở nên “sống động”, gần gũi hơn với thế hệ trẻ vốn quen với môi trường số.
Tuy nhiên, con đường đưa di sản lên không gian số không phải không có trở ngại. Vấn đề đầu tiên là nguồn lực. Số hóa một hiện vật, một công trình kiến trúc hay một bộ sưu tập cần chi phí lớn, đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu và hạ tầng công nghệ hiện đại. Nhiều cơ quan văn hóa địa phương vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai. Tiếp đó, số hóa chỉ là bước đầu. Việc quản lý, lưu trữ dữ liệu an toàn, bền vững, cũng như bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm số hóa lại là thách thức khác. Trong thời đại bùng nổ thông tin, nguy cơ thất thoát, sao chép hoặc sử dụng sai mục đích luôn hiện hữu.
Đặc biệt, số hóa di sản không thể tách rời khỏi giá trị gốc. Nếu chỉ chú trọng hình thức mà bỏ qua chiều sâu văn hóa, di sản sẽ dễ bị biến thành “sản phẩm giải trí” thuần túy, mất đi tính thiêng liêng và ý nghĩa lịch sử vốn có.
Hoạch định chiến lược dài hạn
Nhiều quốc gia đã đi trước trong hành trình này. Nhật Bản phát triển cơ sở dữ liệu mở về di sản văn hóa để mọi người cùng tiếp cận, đồng thời kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa việc phân loại, tra cứu. Hàn Quốc đưa di sản vào các ứng dụng giáo dục trực tuyến, lồng ghép vào phim ảnh, âm nhạc, tạo nên sức lan tỏa rộng rãi. Những kinh nghiệm này cho thấy: công nghệ chỉ là công cụ, quan trọng là cách khai thác sáng tạo và chiến lược dài hạn.
Tại Việt Nam, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã triển khai nhiều dự án số hóa, đặc biệt với các di sản được UNESCO công nhận. Một số bảo tàng lớn cũng đã xây dựng phiên bản tham quan trực tuyến, giúp công chúng tiếp cận hiện vật mà không cần đến tận nơi. Các nghệ sĩ trẻ cũng bắt đầu tận dụng nền tảng số để đưa di sản vào sản phẩm sáng tạo - từ âm nhạc, thời trang đến nghệ thuật trình diễn.
PGS.TS Đỗ Văn Trụ - Chủ tịch Hội Di sản Việt Nam, cho rằng: “Số hóa di sản cần được nhìn nhận như một chiến lược quốc gia, có sự phối hợp giữa Nhà nước, cộng đồng và doanh nghiệp công nghệ. Chỉ khi tạo ra hệ sinh thái bền vững, di sản mới thực sự ‘sống’ trong đời sống đương đại”.
Bên cạnh đó, việc gắn di sản số với các sản phẩm sáng tạo văn hóa - như game, phim, ứng dụng học tập - sẽ là hướng đi tiềm năng để thế hệ trẻ tiếp cận tự nhiên, chủ động và hào hứng hơn.
“Có thể nói, di sản trên không gian số chính là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Công nghệ mở ra cơ hội để di sản vượt ra ngoài ranh giới địa lý, chạm đến nhiều tầng lớp công chúng. Nhưng hơn hết, giá trị cốt lõi của di sản vẫn nằm ở câu chuyện văn hóa, lịch sử và bản sắc dân tộc. Trong thời đại toàn cầu hóa, đưa di sản lên không gian số không chỉ là cách bảo tồn, mà còn là cách khẳng định hình ảnh quốc gia trên bản đồ văn hóa thế giới. Nếu biết tận dụng công nghệ và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng, di sản Việt Nam sẽ không chỉ được lưu giữ, mà còn tỏa sáng mạnh mẽ trong không gian số - như một phần sống động của ký ức và tâm hồn dân tộc” - ông Trụ nhấn mạnh.
Nguồn: https://baolaocai.vn/lan-toa-di-san-tren-khong-gian-so-post882368.html
Bình luận (0)