HÀNH TRÌNH TÂY TIẾN TỪ CẢNG QUY NHƠN
Cuốn sách Lịch sử khai khẩn cao nguyên An Khê, 1864-1888 (do Omega+ và NXB Hà Nội ấn hành) là công trình nghiên cứu sâu sắc của giáo sư Andrew Hardy về quá trình di dân và khai hoang cao nguyên An Khê (phía đông tỉnh Gia Lai) trong giai đoạn nửa cuối thế kỷ 19.
Từ An Khê Đình nhìn về phía núi Mò O
ẢNH: ANDREW HARDY (2018)
Cao nguyên An Khê nằm trên tuyến đường giao thương quan trọng giữa miền xuôi và miền ngược, có vai trò chiến lược trong lịch sử VN. Tuy nhiên, khu vực này chỉ thực sự được quan tâm nhiều hơn khi triều đình nhà Nguyễn nhận ra tầm quan trọng của nó trong việc đối phó sự bành trướng của thực dân Pháp từ những năm 1860. Chính vì vậy, từ năm 1864 đến năm 1888, triều đình đã triển khai 3 đợt di dân nhằm khai hoang, mở rộng lãnh thổ và khẳng định quyền kiểm soát đối với vùng đất này.
Cuốn sách được mở đầu với hành trình Tây tiến từ cảng Quy Nhơn của Công sứ Pháp Auguste Eugène Navelle lên cao nguyên An Khê vào tháng 12.1884. Qua nhật ký hành trình của Navelle, giáo sư Andrew Hardy đã dựng lại toàn bộ bối cảnh chính trị, quân sự và kinh tế của khu vực trong giai đoạn này. Từ đó, cuốn sách đi sâu vào phân tích các dự án khai hoang của nhà Nguyễn.
Sau khi Hòa ước Nhâm Tuất (1862) được ký kết giữa triều đình Huế và liên quân Pháp - Tây Ban Nha, nước Đại Nam buộc phải nhượng ba tỉnh miền Đông Nam kỳ cho Pháp. Việc mất lãnh thổ gây ra một cú sốc lớn, khiến nhà Nguyễn phải suy nghĩ lại về chiến lược bảo vệ các vùng biên viễn. Trong bối cảnh đó, cao nguyên An Khê trở thành địa bàn quan trọng, không chỉ về mặt quân sự mà còn là một khu vực có tiềm năng kinh tế cần khai thác.
Triều đình đã triển khai 3 đợt di dân lớn từ năm 1864 đến năm 1888 với mục tiêu biến An Khê thành một vùng đất trù phú, vừa phục vụ sản xuất nông nghiệp, vừa củng cố hệ thống phòng thủ.
Dự án thứ nhất (1864 - 1867) - Khởi đầu gian nan: Đợt di dân đầu tiên do quan điển bạ Nguyễn Đức Thăng phụ trách. Ông được giao nhiệm vụ tổ chức khai hoang và định cư cho những người dân từ đồng bằng lên vùng cao nguyên. Tuy nhiên, do thiếu kinh nghiệm quản lý, cộng với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và bệnh sốt rét hoành hành, dự án gần như thất bại. Hệ lụy là Nguyễn Đức Thăng bị giáng chức và chuyển sang làm việc ở Quảng Ngãi.
Dự án thứ hai (1870 - 1872) - Tiếp tục thử nghiệm: Để tiếp tục kế hoạch di dân, triều đình cử quan chức địa phương Đặng Duy Hanh đảm nhận nhiệm vụ. Ông đã sử dụng các biện pháp khuyến khích như miễn thuế, cấp đất và hỗ trợ tài chính cho người dân, nhưng kết quả vẫn chưa đạt kỳ vọng. Quá trình khai hoang và xây dựng làng mạc tiếp tục gặp khó khăn do thiếu nhân lực và nguồn lực.
Dự án thứ ba (1877 - 1888) - Thành công mang tính bước ngoặt: Dưới sự lãnh đạo của Phan Văn Điển, đợt di dân lần thứ ba đã có những bước tiến đáng kể. Chỉ trong vòng một thập niên, hơn 800 mẫu ruộng đã được khai hoang, 590 hộ gia đình định cư và hình thành 30 thôn làng mới dọc theo sông Ba. Thành công này đã tạo tiền đề cho việc thành lập một đơn vị hành chính mới, đưa An Khê trở thành một vùng đất phát triển và có vị thế quan trọng trong chiến lược bảo vệ lãnh thổ của nhà Nguyễn.
SỰ GIAO THOA GIỮA ĐẠI NAM VÀ PHÁP
Lịch sử khai khẩn cao nguyên An Khê, 1864-1888 là công trình nghiên cứu công phu, giúp làm sáng tỏ một giai đoạn lịch sử ít được biết đến của VN. Việc sử dụng các tài liệu Châu bản triều Nguyễn là một điểm đặc biệt, giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách di dân, quản lý đất đai và quan hệ giữa triều đình Huế với các cộng đồng địa phương.
Bìa sách Lịch sử khai khẩn cao nguyên An Khê, 1864-1888
ẢNH: NGUYỄN QUANG DIỆU
Giáo sư Andrew Hardy cũng kết hợp phương pháp khảo sát thực địa để kiểm chứng thông tin trong sử liệu. Qua đó, ông đã có những phát hiện quan trọng, chẳng hạn như sự tồn tại của các công trình phòng thủ, dấu vết làng mạc và những di chỉ khảo cổ chứng minh sự phát triển của vùng đất này từ hàng nghìn năm trước.
Với bút sử trung chính, giáo sư Andrew Hardy chứng minh được hành trạng của Trần Văn Thiều - người được đưa vào thờ ở An Khê Trường gần đây - là cấp dưới của Phan Văn Điển ở An Khê, được Phan Văn Điển xin vua đặc xá để lên An Khê giúp ông một tay; cho thấy một nhân vật Trần Hy Tăng bộc trực và có năng lực, tiếc là bị bệnh qua đời quá sớm ở tuổi 38; làm sáng tỏ vai trò, công lao của Phan Văn Điển và đưa tên tuổi của ông trở về đúng chỗ để hậu thế tôn vinh…
Một trong những điểm thú vị của cuốn sách là phân tích sự giao thoa giữa Đại Nam và Pháp tại cao nguyên An Khê. Trong khi triều đình nhà Nguyễn cố gắng khẳng định chủ quyền bằng cách tổ chức các dự án di dân, người Pháp cũng dần tìm cách mở rộng ảnh hưởng thông qua hoạt động thương mại, truyền giáo và chính trị. Cuốn sách đặt ra nhiều câu hỏi đáng suy ngẫm về cách thức mà các bên cạnh tranh và tương tác với nhau tại khu vực biên giới này.
Ngoài giá trị lịch sử, cuốn sách còn mang lại những bài học quan trọng về chính sách di dân và phát triển vùng cao. Những vấn đề mà triều đình nhà Nguyễn gặp phải trong thế kỷ 19 - như quản lý dân cư, khai thác tài nguyên và quan hệ với đồng bào các dân tộc thiểu số - vẫn còn nguyên tính thời sự trong bối cảnh hiện nay.
Lịch sử khai khẩn cao nguyên An Khê, 1864-1888 là một đóng góp quan trọng cho ngành sử học VN, không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về một giai đoạn lịch sử ít được nghiên cứu, mà còn gợi mở nhiều suy nghĩ về chiến lược phát triển và bảo vệ biên giới của đất nước.
Với cách viết khoa học, logic và giàu tư liệu, cuốn sách sẽ là tài liệu hữu ích cho những ai muốn khám phá lịch sử khu vực Tây nguyên và chính sách biên giới của triều đình nhà Nguyễn.
Nguồn: https://thanhnien.vn/sach-hay-giai-ma-lich-su-khai-khan-cao-nguyen-an-khe-1864-1888-185250411224433138.htm
Bình luận (0)